Kết quả Tzeirey Tira vs Hapoel Holon Yaniv, 17h15 ngày 28/02
Kết quả Tzeirey Tira vs Hapoel Holon Yaniv Đối đầu Tzeirey Tira vs Hapoel Holon Yaniv Phong độ Tzeirey Tira gần đây Phong độ Hapoel Holon Yaniv gần đây
- Thứ sáu, Ngày 28/02/202517:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.95-1
0.85O 2.5
0.90U 2.5
0.901
5.75X
4.002
1.44Hiệp 1+0
1.25-0
0.64O 0.5
0.82U 0.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tzeirey Tira vs Hapoel Holon Yaniv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Israel B League 2024-2025 » vòng 26
-
Tzeirey Tira vs Hapoel Holon Yaniv: Diễn biến chính
- 44'0-0
- 87'0-0
- 90'0-0
- BXH Israel B League
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Tzeirey Tira vs Hapoel Holon Yaniv: Số liệu thống kê
- Tzeirey TiraHapoel Holon Yaniv
- 8Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 18Tổng cú sút2
-
- 7Sút trúng cầu môn0
-
- 11Sút ra ngoài2
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
- 86Pha tấn công73
-
- 47Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Israel B League 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 28 | 18 | 8 | 2 | 44 | 13 | 31 | 62 | T H H T H T |
2 | Hapoel Herzliya | 28 | 17 | 6 | 5 | 48 | 26 | 22 | 57 | H T T T B B |
3 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 30 | 17 | 5 | 8 | 51 | 30 | 21 | 56 | T T T B T B |
4 | Sport Club Dimona | 29 | 14 | 6 | 9 | 43 | 30 | 13 | 48 | B T H T B H |
5 | Maccabi Yavne | 28 | 14 | 6 | 8 | 42 | 31 | 11 | 48 | T T B B B T |
6 | MS Jerusalem | 29 | 12 | 9 | 8 | 46 | 37 | 9 | 45 | T B T H T B |
7 | SC Maccabi Ashdod | 29 | 11 | 9 | 9 | 34 | 25 | 9 | 42 | H B H B T B |
8 | Hapoel Holon Yaniv | 28 | 10 | 11 | 7 | 34 | 25 | 9 | 41 | B B B H B H |
9 | Shimshon Tel Aviv | 29 | 10 | 10 | 9 | 34 | 30 | 4 | 40 | H H H T B T |
10 | AS Ashdod | 28 | 10 | 8 | 10 | 42 | 30 | 12 | 38 | B H T B B T |
11 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 30 | 7 | 12 | 11 | 33 | 35 | -2 | 33 | B T T H H H |
12 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 29 | 7 | 12 | 10 | 23 | 32 | -9 | 33 | T B T T H H |
13 | Hapoel Azor | 29 | 8 | 7 | 14 | 28 | 47 | -19 | 31 | H B T B B H |
14 | MS Hapoel Lod | 31 | 8 | 6 | 17 | 31 | 59 | -28 | 30 | B B T H T T |
15 | Tzeirey Tira | 29 | 6 | 8 | 15 | 24 | 44 | -20 | 26 | H B T B T T |
16 | Maccabi Shaarayim | 28 | 4 | 9 | 15 | 21 | 37 | -16 | 21 | H B B T H B |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |