Đối đầu Fylkir Nữ vs Keflavik Nữ, 21h00 ngày 14/9
Kết quả Fylkir Nữ vs Keflavik Nữ Đối đầu Fylkir Nữ vs Keflavik Nữ Phong độ Fylkir Nữ gần đây Phong độ Keflavik Nữ gần đây
VĐQG Iceland nữ 2024: Fylkir Nữ vs Keflavik Nữ
- Giải đấu: VĐQG Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Keflavik Nữ trước đây
- 07/07/2024Keflavik (W)1 - 0Fylkir (W)1 - 0L
- 03/05/2024Fylkir (W)4 - 2Keflavik (W)2 - 1W
- 07/08/2021Keflavik (W)1 - 2Fylkir (W)1 - 1W
- 20/05/2021Fylkir (W)1 - 1Keflavik (W)0 - 1D
- 16/07/2019Keflavik (W)2 - 0Fylkir (W)1 - 0L
- 03/05/2019Fylkir (W)2 - 1Keflavik (W)1 - 1W
- 17/02/2024Keflavik (W)1 - 4Fylkir (W)0 - 0W
- 27/02/2022Fylkir (W)0 - 3Keflavik (W)0 - 1L
- 13/04/2019Fylkir (W)4 - 0Keflavik (W)1 - 0W
- 01/06/2021Fylkir (W)5 - 1Keflavik (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fylkir Nữ vs Keflavik Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Keflavik Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Keflavik Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland nữ | 6 | 3 | 1 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 3 | 2 | 0 | 1 |
ICE WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fylkir Nữ vs Keflavik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fylkir Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Fylkir Nữ (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fylkir Nữ thắng
Bại: là số trận Fylkir Nữ thua
Thắng: là số trận Fylkir Nữ thắng
Bại: là số trận Fylkir Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fylkir Nữ và Keflavik Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 18 | 16 | 1 | 1 | 48 | 16 | 32 | 49 | T T T H T T |
2 | Breidablik (W) | 18 | 16 | 0 | 2 | 46 | 9 | 37 | 48 | T T B T T T |
3 | Thor KA Akureyri (W) | 18 | 9 | 3 | 6 | 40 | 28 | 12 | 30 | B T H B H H |
4 | Vikingur Reykjavik (W) | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 29 | -1 | 29 | T H T T T B |
5 | Hafnarfjordur (W) | 18 | 8 | 1 | 9 | 30 | 36 | -6 | 25 | B B B T T B |
6 | Trottur Reykjavik (W) | 18 | 7 | 2 | 9 | 23 | 27 | -4 | 23 | T H T T B T |
7 | Stjarnan Gardabaer (W) | 18 | 6 | 3 | 9 | 22 | 34 | -12 | 21 | B T T H H B |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 20 | 41 | -21 | 13 | B B H B B H |
9 | Fylkir (W) | 18 | 2 | 4 | 12 | 17 | 34 | -17 | 10 | T B B B B H |
10 | Keflavik (W) | 18 | 3 | 1 | 14 | 16 | 36 | -20 | 10 | B B B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland