Phong độ Keflavik Nữ gần đây, KQ Keflavik Nữ mới nhất
Phong độ Keflavik Nữ gần đây
- 17/05/2025Afturelding NữKeflavik Nữ0 - 0W
- 09/05/2025Keflavik NữKR Reykjavik Nữ1 - 0D
- 03/05/2025Haukar NữKeflavik Nữ2 - 0L
- 29/04/2025Keflavik NữNjardvik Grindavik (W)2 - 3L
- 15/03/2025Vikingur Reykjavik NữKeflavik Nữ0 - 0W
- 08/03/2025Keflavik NữStjarnan Gardabaer Nữ0 - 3L
- 01/03/2025Hafnarfjordur NữKeflavik Nữ1 - 1D
- 15/02/2025Keflavik NữFjardab Hottur Leiknir Nữ0 - 0W
- 08/02/2025Keflavik NữBreidablik Nữ0 - 1L
- 14/09/2024Fylkir NữKeflavik Nữ0 - 1W
Thống kê phong độ Keflavik Nữ gần đây, KQ Keflavik Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Keflavik Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất nữ Iceland | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 5 | 2 | 1 | 2 |
- ICE WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Iceland nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Keflavik Nữ gần đây: theo giải đấu
- 17/05/2025Afturelding NữKeflavik Nữ0 - 0W
- 09/05/2025Keflavik NữKR Reykjavik Nữ1 - 0D
- 03/05/2025Haukar NữKeflavik Nữ2 - 0L
- 15/03/2025Vikingur Reykjavik NữKeflavik Nữ0 - 0W
- 08/03/2025Keflavik NữStjarnan Gardabaer Nữ0 - 3L
- 01/03/2025Hafnarfjordur NữKeflavik Nữ1 - 1D
- 15/02/2025Keflavik NữFjardab Hottur Leiknir Nữ0 - 0W
- 08/02/2025Keflavik NữBreidablik Nữ0 - 1L
- 29/04/2025Keflavik NữNjardvik Grindavik (W)2 - 3L
- 14/09/2024Fylkir NữKeflavik Nữ0 - 1W
- Kết quả Keflavik Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland
- Kết quả Keflavik Nữ mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Kết quả Keflavik Nữ mới nhất ở giải ICE WC
- Kết quả Keflavik Nữ mới nhất ở giải VĐQG Iceland nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Keflavik Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Keflavik Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Keflavik Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 28 | 5 | 23 | 16 | T H T T T T |
2 | Trottur Reykjavik (W) | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 5 | 9 | 16 | T H T T T T |
3 | Hafnarfjordur (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 13 | H T T T T B |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 11 | 3 | 12 | T T B B T T |
5 | Stjarnan Gardabaer (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 15 | -7 | 9 | B B T T B T |
6 | Valur (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 7 | H T T B B B |
7 | Tindastoll Neisti (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 11 | -3 | 6 | T B B B B T |
8 | Fram Reykjavik (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 16 | -9 | 6 | B B B T T B |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 17 | -8 | 3 | B T B B B B |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 14 | -11 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B