Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Haukar Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ, 01h00 ngày 17/5
Kết quả Haukar Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ Đối đầu Haukar Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ Phong độ Haukar Nữ gần đây Phong độ IBV Vestmannaeyjar Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Iceland 2025: Haukar Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
- Giải đấu: Hạng nhất nữ IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Haukar Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ trước đây
- 23/03/2025Haukar (W)3 - 3IBV Vestmannaeyjar (W)2 - 1D
- 09/07/2010IBV Vestmannaeyjar (W)2 - 0Haukar (W)0 - 0L
- 29/09/2017Haukar (W)2 - 2IBV Vestmannaeyjar (W)1 - 1D
- 21/06/2017IBV Vestmannaeyjar (W)3 - 0Haukar (W)2 - 0L
- 24/06/2017IBV Vestmannaeyjar (W)1 - 0Haukar (W)0 - 0L
- 19/03/2011IBV Vestmannaeyjar (W)3 - 0Haukar (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Haukar Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Haukar Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haukar Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Iceland nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
ICE WC | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haukar Nữ vs IBV Vestmannaeyjar Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haukar Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Haukar Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haukar Nữ thắng
Bại: là số trận Haukar Nữ thua
Thắng: là số trận Haukar Nữ thắng
Bại: là số trận Haukar Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haukar Nữ và IBV Vestmannaeyjar Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fylkir (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | KR Reykjavik (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H |
4 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | B T |
5 | Njardvik Grindavik (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
6 | IA Akranes (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | Haukar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
8 | Keflavik (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
9 | Afturelding (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
10 | Grotta (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland