Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Grotta Nữ vs IA Akranes Nữ, 02h15 ngày 29/5
Kết quả Grotta Nữ vs IA Akranes Nữ Đối đầu Grotta Nữ vs IA Akranes Nữ Phong độ Grotta Nữ gần đây Phong độ IA Akranes Nữ gần đây
Hạng nhất nữ Iceland 2025: Grotta Nữ vs IA Akranes Nữ
- Giải đấu: Hạng nhất nữ IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/5/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs IA Akranes Nữ trước đây
- 01/03/2025IA Akranes (W)3 - 0Grotta (W)2 - 0L
- 18/04/2024Grotta (W)1 - 1IA Akranes (W)1 - 1D
- 09/03/2021Grotta (W)2 - 2IA Akranes (W)1 - 2D
- 07/09/2024IA Akranes (W)1 - 2Grotta (W)0 - 0W
- 13/07/2024Grotta (W)3 - 2IA Akranes (W)2 - 2W
- 15/07/2021IA Akranes (W)0 - 2Grotta (W)0 - 1W
- 07/05/2021Grotta (W)2 - 1IA Akranes (W)0 - 1W
- 22/08/2020Grotta (W)2 - 2IA Akranes (W)1 - 0D
- 28/04/2023IA Akranes (W)2 - 4Grotta (W)1 - 3W
- 27/08/2022Grotta (W)1 - 1IA Akranes (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Grotta Nữ vs IA Akranes Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs IA Akranes Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs IA Akranes Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 3 | 0 | 2 | 1 |
Hạng nhất nữ Iceland | 5 | 4 | 1 | 0 |
ICE WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
Iceland Women 2 Deild | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grotta Nữ vs IA Akranes Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grotta Nữ (sân nhà) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Grotta Nữ (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grotta Nữ thắng
Bại: là số trận Grotta Nữ thua
Thắng: là số trận Grotta Nữ thắng
Bại: là số trận Grotta Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất nữ Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grotta Nữ và IA Akranes Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất nữ Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 24 | 3 | 21 | 12 | B T T T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 6 | 4 | 9 | T T B T |
3 | Njardvik Grindavik (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 7 | T B H T |
4 | KR Reykjavik (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 11 | -1 | 7 | T H T B |
5 | Fylkir (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | T T B B |
6 | Haukar (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 6 | T B B T |
7 | Keflavik (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | B H T H |
8 | IA Akranes (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | B T H H |
9 | Grotta (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 10 | -3 | 3 | B B T B |
10 | Afturelding (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 18 | -16 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland