Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Akranes vs Hafnarfjordur, 02h15 ngày 20/5
Kết quả Akranes vs Hafnarfjordur Đối đầu Akranes vs Hafnarfjordur Phong độ Akranes gần đây Phong độ Hafnarfjordur gần đây
VĐQG Iceland 2025: Akranes vs Hafnarfjordur
- Giải đấu: VĐQG IcelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/5/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Akranes vs Hafnarfjordur trước đây
- 06/10/2024Akranes4 - 1Hafnarfjordur3 - 1W
- 23/07/2024Hafnarfjordur1 - 1Akranes0 - 0D
- 28/04/2024Akranes1 - 2Hafnarfjordur1 - 1L
- 29/10/2022Hafnarfjordur1 - 2Akranes1 - 1W
- 11/09/2022Hafnarfjordur6 - 1Akranes3 - 1L
- 22/06/2022Akranes1 - 1Hafnarfjordur0 - 0D
- 26/07/2021Akranes0 - 3Hafnarfjordur0 - 1L
- 14/05/2021Hafnarfjordur5 - 1Akranes1 - 1L
- 15/01/2022Hafnarfjordur4 - 5Akranes2 - 3W
- 12/08/2021Akranes1 - 0Hafnarfjordur1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Akranes vs Hafnarfjordur
- Thống kê lịch sử đối đầu Akranes vs Hafnarfjordur: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akranes vs Hafnarfjordur: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Iceland | 8 | 2 | 2 | 4 |
Iceland Championship | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akranes vs Hafnarfjordur: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akranes (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Akranes (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Akranes thắng
Bại: là số trận Akranes thua
Thắng: là số trận Akranes thắng
Bại: là số trận Akranes thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Akranes và Hafnarfjordur trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 13 | T T B H T T |
2 | Vestri | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 3 | 5 | 13 | T T B T T B |
3 | Breidablik | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 8 | 3 | 13 | T B T T H T |
4 | KR Reykjavik | 7 | 2 | 4 | 1 | 22 | 15 | 7 | 10 | H H T H T B |
5 | Afturelding | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 10 | H T B T B T |
6 | Valur Reykjavik | 6 | 2 | 3 | 1 | 14 | 10 | 4 | 9 | H H T H B T |
7 | Fram Reykjavik | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 11 | 0 | 9 | T B T B B T |
8 | Stjarnan Gardabaer | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 10 | -1 | 9 | T T B B B T |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 8 | H T T B B H |
10 | Akranes | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 15 | -9 | 6 | T B B B T B |
11 | KA Akureyri | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 15 | -9 | 5 | B B T B B H |
12 | Hafnarfjordur | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 4 | B B H B T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland