Phong độ Hafnarfjordur gần đây, KQ Hafnarfjordur mới nhất
Phong độ Hafnarfjordur gần đây
- 20/05/2025AkranesHafnarfjordur0 - 1W
- 12/05/2025Vikingur ReykjavikHafnarfjordur2 - 1L
- 05/05/2025HafnarfjordurValur Reykjavik2 - 0W
- 27/04/2025KA AkureyriHafnarfjordur1 - 1L
- 24/04/20251 HafnarfjordurKR Reykjavik1 - 1D
- 13/04/2025VestriHafnarfjordur1 - 0L
- 08/04/2025Stjarnan GardabaerHafnarfjordur0 - 0L
- 19/04/2025Fram ReykjavikHafnarfjordur1 - 0L
- 12/03/2025Thor AkureyriHafnarfjordur1 - 1D
- 06/03/2025RosenborgHafnarfjordur1 - 0L
Thống kê phong độ Hafnarfjordur gần đây, KQ Hafnarfjordur mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Hafnarfjordur gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iceland | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Hafnarfjordur gần đây: theo giải đấu
- 20/05/2025AkranesHafnarfjordur0 - 1W
- 12/05/2025Vikingur ReykjavikHafnarfjordur2 - 1L
- 05/05/2025HafnarfjordurValur Reykjavik2 - 0W
- 27/04/2025KA AkureyriHafnarfjordur1 - 1L
- 24/04/20251 HafnarfjordurKR Reykjavik1 - 1D
- 13/04/2025VestriHafnarfjordur1 - 0L
- 08/04/2025Stjarnan GardabaerHafnarfjordur0 - 0L
- 06/03/2025RosenborgHafnarfjordur1 - 0L
- 19/04/2025Fram ReykjavikHafnarfjordur1 - 0L
- 12/03/2025Thor AkureyriHafnarfjordur1 - 1D
- Kết quả Hafnarfjordur mới nhất ở giải VĐQG Iceland
- Kết quả Hafnarfjordur mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Hafnarfjordur mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
- Kết quả Hafnarfjordur mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hafnarfjordur gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hafnarfjordur (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Hafnarfjordur (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 9 | 4 | 16 | B T T H T T |
2 | Vikingur Reykjavik | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 | T B H T T H |
3 | Vestri | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 3 | 5 | 13 | T T B T T B |
4 | KR Reykjavik | 7 | 2 | 4 | 1 | 22 | 15 | 7 | 10 | H H T H T B |
5 | Stjarnan Gardabaer | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 | T B B B T H |
6 | Afturelding | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 10 | H T B T B T |
7 | Valur Reykjavik | 7 | 2 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 9 | H T H B T B |
8 | Fram Reykjavik | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 11 | 0 | 9 | T B T B B T |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 8 | H T T B B H |
10 | Hafnarfjordur | 7 | 2 | 1 | 4 | 12 | 12 | 0 | 7 | B H B T B T |
11 | Akranes | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 18 | -11 | 6 | B B B T B B |
12 | KA Akureyri | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 15 | -9 | 5 | B B T B B H |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B