Phong độ Akranes gần đây, KQ Akranes mới nhất
Phong độ Akranes gần đây
- 25/05/2025Vikingur ReykjavikAkranes2 - 1L
- 20/05/2025AkranesHafnarfjordur0 - 1L
- 11/05/2025Valur ReykjavikAkranes1 - 0L
- 05/05/2025AkranesKA Akureyri2 - 0W
- 28/04/2025KR ReykjavikAkranes2 - 0L
- 24/04/2025AkranesVestri0 - 2L
- 15/04/2025Stjarnan GardabaerAkranes 11 - 1L
- 07/04/2025Fram ReykjavikAkranes0 - 1W
- 15/05/2025AkranesAfturelding 10 - 0L
- 18/04/2025Grotta SeltjarnarnesAkranes0 - 1W
Thống kê phong độ Akranes gần đây, KQ Akranes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Akranes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iceland | 8 | 2 | 0 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Akranes gần đây: theo giải đấu
- 25/05/2025Vikingur ReykjavikAkranes2 - 1L
- 20/05/2025AkranesHafnarfjordur0 - 1L
- 11/05/2025Valur ReykjavikAkranes1 - 0L
- 05/05/2025AkranesKA Akureyri2 - 0W
- 28/04/2025KR ReykjavikAkranes2 - 0L
- 24/04/2025AkranesVestri0 - 2L
- 15/04/2025Stjarnan GardabaerAkranes 11 - 1L
- 07/04/2025Fram ReykjavikAkranes0 - 1W
- 15/05/2025AkranesAfturelding 10 - 0L
- 18/04/2025Grotta SeltjarnarnesAkranes0 - 1W
- Kết quả Akranes mới nhất ở giải VĐQG Iceland
- Kết quả Akranes mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Akranes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akranes (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Akranes (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Keflavik | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 4 | 9 | 9 | T B T T |
2 | UMF Njardvik | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 8 | H T H T |
3 | IR Reykjavik | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T H H T |
4 | Thor Akureyri | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 9 | 2 | 7 | H T B T |
5 | Throttur Reykjavik | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 7 | H T B T |
6 | Volsungur husavik | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 | B B T T |
7 | Fylkir | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 5 | H T H B |
8 | HK Kopavogs | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H T B |
9 | Grindavik | 4 | 1 | 1 | 2 | 11 | 11 | 0 | 4 | B H T B |
10 | UMF Selfoss | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 3 | T B B B |
11 | Fjolnir | 4 | 0 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 2 | B H H B |
12 | Leiknir Reykjavik | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 12 | -10 | 1 | H B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B