Phong độ Akranes gần đây, KQ Akranes mới nhất

Phong độ Akranes gần đây

  • 26/10/2024
    Valur Reykjavik
    Akranes
    4 - 1
    L
  • 19/10/2024
    Akranes
    Vikingur Reykjavik
    2 - 0
    L
  • 06/10/2024
    Akranes
    Hafnarfjordur
    3 - 1
    W
  • 01/10/2024
    Stjarnan Gardabaer
    Akranes
    1 - 0
    L
  • 24/09/2024
    Breidablik
    Akranes
    0 - 0
    L
  • 15/09/2024
    Akranes
    KA Akureyri
    1 - 0
    W
  • 02/09/2024
    KR Reykjavik
    Akranes
    3 - 1
    L
  • 26/08/2024
    Akranes
    Breidablik
    0 - 0
    L
  • 20/08/2024
    Vikingur Reykjavik
    Akranes
    1 - 2
    W
  • 13/08/2024
    Akranes
    Fram Reykjavik
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ Akranes gần đây, KQ Akranes mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 0 6

Thống kê phong độ Akranes gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Iceland 10 4 0 6

Phong độ Akranes gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Akranes mới nhất ở giải VĐQG Iceland

  • 26/10/2024
    Valur Reykjavik
    Akranes
    4 - 1
    L
  • 19/10/2024
    Akranes
    Vikingur Reykjavik
    2 - 0
    L
  • 06/10/2024
    Akranes
    Hafnarfjordur
    3 - 1
    W
  • 01/10/2024
    Stjarnan Gardabaer
    Akranes
    1 - 0
    L
  • 24/09/2024
    Breidablik
    Akranes
    0 - 0
    L
  • 15/09/2024
    Akranes
    KA Akureyri
    1 - 0
    W
  • 02/09/2024
    KR Reykjavik
    Akranes
    3 - 1
    L
  • 26/08/2024
    Akranes
    Breidablik
    0 - 0
    L
  • 20/08/2024
    Vikingur Reykjavik
    Akranes
    1 - 2
    W
  • 13/08/2024
    Akranes
    Fram Reykjavik
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Akranes gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Akranes (sân nhà) 4 4 0 0
Akranes (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Akranes thắng
Bại: là số trận Akranes thua

BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IBV Vestmannaeyjar 22 11 6 5 50 27 23 39 H T B B T H
2 Keflavik 22 10 8 4 37 24 13 38 H T B T H T
3 Fjolnir 22 10 7 5 34 28 6 37 H H B B T B
4 Afturelding 22 11 3 8 39 36 3 36 T T T T B T
5 IR Reykjavik 22 9 8 5 30 28 2 35 H H T H T B
6 UMF Njardvik 22 8 9 5 34 29 5 33 H H T B H H
7 Throttur Reykjavik 22 8 6 8 37 31 6 30 T B T H B T
8 Leiknir Reykjavik 22 8 4 10 33 34 -1 28 H H T T T H
9 Grindavik 22 6 8 8 40 46 -6 26 T H T H B H
10 Thor Akureyri 22 6 8 8 32 38 -6 26 B H B H T T
11 Grotta Seltjarnarnes 22 4 4 14 31 50 -19 16 B B B T B B
12 Dalvik Reynir 22 2 7 13 23 49 -26 13 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: