Đối đầu Atromitos Athens vs OFI Crete, 00h30 ngày 15/12
Kết quả Atromitos Athens vs OFI Crete Đối đầu Atromitos Athens vs OFI Crete Phong độ Atromitos Athens gần đây Phong độ OFI Crete gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: Atromitos Athens vs OFI Crete
- Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atromitos Athens vs OFI Crete trước đây
- 24/08/2024OFI Crete1 - 1Atromitos Athens1 - 0D
- 31/03/2024OFI Crete0 - 0Atromitos Athens0 - 0D
- 14/01/2024Atromitos Athens1 - 1OFI Crete0 - 0D
- 23/09/2023OFI Crete1 - 1Atromitos Athens1 - 0D
- 29/04/2023Atromitos Athens2 - 3OFI Crete2 - 2L
- 22/12/2022OFI Crete0 - 1Atromitos Athens0 - 1W
- 21/08/2022Atromitos Athens3 - 1OFI Crete2 - 1W
- 17/04/2022Atromitos Athens1 - 1OFI Crete1 - 0D
- 08/08/2024Atromitos Athens0 - 1OFI Crete0 - 0L
- 05/08/2023Atromitos Athens2 - 2OFI Crete2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Atromitos Athens vs OFI Crete
- Thống kê lịch sử đối đầu Atromitos Athens vs OFI Crete: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atromitos Athens vs OFI Crete: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 8 | 2 | 5 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atromitos Athens vs OFI Crete: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atromitos Athens (sân nhà) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Atromitos Athens (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atromitos Athens thắng
Bại: là số trận Atromitos Athens thua
Thắng: là số trận Atromitos Athens thắng
Bại: là số trận Atromitos Athens thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atromitos Athens và OFI Crete trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Piraeus | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 10 | 16 | 30 | B T T T T T |
2 | AEK Athens | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 9 | 14 | 27 | B T T B T T |
3 | PAOK Saloniki | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 27 | B T B T H T |
4 | Panathinaikos | 14 | 7 | 5 | 2 | 14 | 9 | 5 | 26 | H T T T H T |
5 | Aris Thessaloniki | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 24 | H T B B B T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 14 | 6 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 22 | B H T B H T |
7 | Atromitos Athens | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 20 | 0 | 18 | T B T T H B |
8 | Asteras Tripolis | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T B B B B |
9 | OFI Crete | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 24 | -6 | 16 | T B H H B B |
10 | Panserraikos | 14 | 5 | 1 | 8 | 19 | 27 | -8 | 16 | T B B T T B |
11 | Volos NFC | 14 | 4 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 14 | T B B T H B |
12 | Levadiakos | 14 | 2 | 7 | 5 | 18 | 24 | -6 | 13 | H B T B H T |
13 | Lamia | 14 | 1 | 6 | 7 | 9 | 19 | -10 | 9 | H B B H H B |
14 | Kallithea | 14 | 0 | 8 | 6 | 13 | 24 | -11 | 8 | B H H B H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: