Đối đầu Kazincbarcika vs Szentlorinc SE, 01h00 ngày 24/9
Kết quả Kazincbarcika vs Szentlorinc SE Đối đầu Kazincbarcika vs Szentlorinc SE Phong độ Kazincbarcika gần đây Phong độ Szentlorinc SE gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Kazincbarcika vs Szentlorinc SE
- Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kazincbarcika vs Szentlorinc SE trước đây
- 22/05/2023Kazincbarcika1 - 0Szentlorinc SE1 - 0W
- 04/12/2022Szentlorinc SE1 - 1Kazincbarcika0 - 0D
- 07/04/2021Kazincbarcika1 - 1Szentlorinc SE0 - 0D
- 18/10/2020Szentlorinc SE0 - 1Kazincbarcika0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kazincbarcika vs Szentlorinc SE
- Thống kê lịch sử đối đầu Kazincbarcika vs Szentlorinc SE: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kazincbarcika vs Szentlorinc SE: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kazincbarcika vs Szentlorinc SE: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kazincbarcika (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Kazincbarcika (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kazincbarcika thắng
Bại: là số trận Kazincbarcika thua
Thắng: là số trận Kazincbarcika thắng
Bại: là số trận Kazincbarcika thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kazincbarcika và Szentlorinc SE trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Szentlorinc SE | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 7 | 14 | T T T H H T |
2 | Gyirmot SE | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 8 | 2 | 13 | T T H B B T |
3 | Kozarmisleny SE | 7 | 3 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 12 | H T B T H T |
4 | Csakvari TK | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 11 | B B H T H T |
5 | BVSC Zuglo | 7 | 2 | 5 | 0 | 7 | 5 | 2 | 11 | T T H H H H |
6 | Kazincbarcika | 6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 7 | 11 | 10 | B H B T T T |
7 | Szeged Csanad | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | H H T T H H |
8 | Vasas | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | H T B B T B |
9 | Varda SE | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 15 | -4 | 9 | B T T B T B |
10 | Dafuji cloth MTE | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 14 | -4 | 9 | T B B T H H |
11 | FC Ajka | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 12 | -3 | 8 | B H T T B H |
12 | SOROKSAR | 7 | 2 | 1 | 4 | 10 | 12 | -2 | 7 | B H B T B T |
13 | Mezokovesd Zsory | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 | B B T B B T |
14 | Budapest Honved | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 7 | T B B B T B |
15 | Bekescsaba | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 7 | 0 | 6 | T H B B H B |
16 | Tatabanya | 7 | 2 | 0 | 5 | 7 | 16 | -9 | 6 | B B T B B B |
Cập nhật: