Phong độ Kazincbarcika gần đây, KQ Kazincbarcika mới nhất
Phong độ Kazincbarcika gần đây
- 06/04/2025Kozarmisleny SEKazincbarcika0 - 0L
- 30/03/2025Szentlorinc SEKazincbarcika1 - 0D
- 16/03/2025KazincbarcikaTatabanya2 - 1W
- 09/03/2025Gyirmot SEKazincbarcika0 - 0D
- 02/03/2025KazincbarcikaDafuji cloth MTE0 - 0W
- 23/02/2025BVSC ZugloKazincbarcika0 - 0D
- 18/02/2025KazincbarcikaVasas0 - 0D
- 09/02/2025KazincbarcikaCsakvari TK2 - 0W
- 02/02/2025Mezokovesd ZsoryKazincbarcika3 - 0L
- 25/01/2025KazincbarcikaTatran Presov0 - 1L
Thống kê phong độ Kazincbarcika gần đây, KQ Kazincbarcika mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Kazincbarcika gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Hungary | 8 | 3 | 4 | 1 |
Phong độ Kazincbarcika gần đây: theo giải đấu
- 02/02/2025Mezokovesd ZsoryKazincbarcika3 - 0L
- 25/01/2025KazincbarcikaTatran Presov0 - 1L
- 06/04/2025Kozarmisleny SEKazincbarcika0 - 0L
- 30/03/2025Szentlorinc SEKazincbarcika1 - 0D
- 16/03/2025KazincbarcikaTatabanya2 - 1W
- 09/03/2025Gyirmot SEKazincbarcika0 - 0D
- 02/03/2025KazincbarcikaDafuji cloth MTE0 - 0W
- 23/02/2025BVSC ZugloKazincbarcika0 - 0D
- 18/02/2025KazincbarcikaVasas0 - 0D
- 09/02/2025KazincbarcikaCsakvari TK2 - 0W
- Kết quả Kazincbarcika mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kazincbarcika mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kazincbarcika gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kazincbarcika (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Kazincbarcika (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Kazincbarcika thắng
Bại: là số trận Kazincbarcika thua
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 23 | 15 | 3 | 5 | 45 | 31 | 14 | 48 | T T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 23 | 11 | 8 | 4 | 42 | 21 | 21 | 41 | H T H T H B |
3 | Vasas | 23 | 12 | 3 | 8 | 35 | 28 | 7 | 39 | T B T T T B |
4 | Kozarmisleny SE | 23 | 11 | 6 | 6 | 36 | 31 | 5 | 39 | B B B T T T |
5 | Szentlorinc SE | 23 | 9 | 9 | 5 | 30 | 22 | 8 | 36 | H T T H H H |
6 | Szeged Csanad | 23 | 8 | 10 | 5 | 26 | 21 | 5 | 34 | B H T H H T |
7 | Mezokovesd Zsory | 23 | 8 | 6 | 9 | 31 | 27 | 4 | 30 | H T B T B T |
8 | Csakvari TK | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 35 | -3 | 29 | T B T H B B |
9 | BVSC Zuglo | 23 | 6 | 10 | 7 | 19 | 22 | -3 | 28 | H H B T H B |
10 | Budapest Honved | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 35 | -4 | 28 | T B T B T T |
11 | FC Ajka | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 34 | -6 | 28 | T T B B T H |
12 | Gyirmot SE | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 36 | -4 | 26 | B H H H H B |
13 | SOROKSAR | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 37 | -6 | 26 | B H B B B T |
14 | Bekescsaba | 23 | 6 | 7 | 10 | 21 | 26 | -5 | 25 | T B B B H H |
15 | Dafuji cloth MTE | 23 | 6 | 6 | 11 | 31 | 43 | -12 | 24 | B B B B B B |
16 | Tatabanya | 23 | 6 | 3 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | B T T B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary