Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Szeged Csanad vs Vasas, 22h00 ngày 18/5

Hạng 2 Hungary 2024-2025: Szeged Csanad vs Vasas

  • Giải đấu: Hạng 2 Hungary
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 18/5/2025 22:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Szeged Csanad vs Vasas trước đây

  • 24/11/2024
    Vasas
    1 - 0
    Szeged Csanad
    1 - 0
    L
  • 06/02/2024
    Vasas
    0 - 0
    Szeged Csanad
    0 - 0
    D
  • 06/08/2023
    Szeged Csanad
    4 - 3
    Vasas
    2 - 0
    W
  • 12/04/2022
    Vasas
    3 - 1
    Szeged Csanad
    0 - 1
    L
  • 24/10/2021
    Szeged Csanad
    0 - 0
    Vasas
    0 - 0
    D
  • 03/04/2021
    Szeged Csanad
    0 - 1
    Vasas
    0 - 0
    L
  • 04/10/2020
    Vasas
    3 - 1
    Szeged Csanad
    0 - 1
    L
  • 07/11/2019
    Szeged Csanad
    1 - 3
    Vasas
    0 - 1
    L
  • 18/04/2015
    Vasas
    2 - 1
    Szeged Csanad
    1 - 0
    L
  • 12/10/2014
    Szeged Csanad
    0 - 1
    Vasas
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Szeged Csanad vs Vasas

- Thống kê lịch sử đối đầu Szeged Csanad vs Vasas: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 2 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Szeged Csanad vs Vasas: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hungary 10 1 2 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Szeged Csanad vs Vasas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Szeged Csanad (sân nhà) 5 1 1 3
Szeged Csanad (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Szeged Csanad thắng
Bại: là số trận Szeged Csanad thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Szeged CsanadVasas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varda SE 28 17 6 5 56 40 16 57 T T H T H H
2 Kazincbarcika 28 14 9 5 49 28 21 51 B T H B T T
3 Vasas 28 15 3 10 44 33 11 48 B T B T B T
4 Szentlorinc SE 28 11 10 7 38 30 8 43 H T H B T B
5 Kozarmisleny SE 28 12 7 9 41 39 2 43 T T B B B H
6 Mezokovesd Zsory 28 11 7 10 40 33 7 40 T B T T H T
7 Szeged Csanad 28 9 12 7 33 29 4 39 T B B T H H
8 Budapest Honved 28 10 6 12 36 37 -1 36 T T H T H B
9 BVSC Zuglo 28 8 12 8 28 29 -1 36 B B T H T H
10 Csakvari TK 28 10 6 12 39 44 -5 36 B B B H T T
11 Dafuji cloth MTE 28 9 8 11 41 48 -7 35 B T T H H T
12 Gyirmot SE 28 7 10 11 39 42 -3 31 B B H B H T
13 SOROKSAR 28 8 7 13 36 43 -7 31 T H T H B B
14 FC Ajka 28 7 10 11 30 38 -8 31 H B H H H B
15 Bekescsaba 28 7 8 13 27 36 -9 29 H B T B H B
16 Tatabanya 28 6 5 17 26 54 -28 23 H H B H B B

Cập nhật: