Phong độ Vasas gần đây, KQ Vasas mới nhất

Phong độ Vasas gần đây

  • 18/05/2025
    Szeged Csanad
    Vasas
    0 - 1
    W
  • 12/05/2025
    Vasas
    Bekescsaba
    2 - 1
    W
  • 04/05/2025
    Szentlorinc SE
    Vasas
    1 - 1
    L
  • 27/04/2025
    Vasas
    Gyirmot SE
    0 - 0
    W
  • 21/04/2025
    BVSC Zuglo
    Vasas
    0 - 0
    L
  • 13/04/2025
    Vasas
    Csakvari TK
    1 - 0
    W
  • 08/04/2025
    Mezokovesd Zsory
    Vasas
    2 - 0
    L
  • 01/04/2025
    Vasas
    SOROKSAR
    1 - 0
    W
  • 16/03/2025
    FC Ajka
    Vasas
    2 - 1
    W
  • 11/03/2025
    1 Vasas
    Kozarmisleny SE 1
    1 - 1
    W

Thống kê phong độ Vasas gần đây, KQ Vasas mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 7 0 3

Thống kê phong độ Vasas gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Hungary 10 7 0 3

Phong độ Vasas gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Vasas mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary

  • 18/05/2025
    Szeged Csanad
    Vasas
    0 - 1
    W
  • 12/05/2025
    Vasas
    Bekescsaba
    2 - 1
    W
  • 04/05/2025
    Szentlorinc SE
    Vasas
    1 - 1
    L
  • 27/04/2025
    Vasas
    Gyirmot SE
    0 - 0
    W
  • 21/04/2025
    BVSC Zuglo
    Vasas
    0 - 0
    L
  • 13/04/2025
    Vasas
    Csakvari TK
    1 - 0
    W
  • 08/04/2025
    Mezokovesd Zsory
    Vasas
    2 - 0
    L
  • 01/04/2025
    Vasas
    SOROKSAR
    1 - 0
    W
  • 16/03/2025
    FC Ajka
    Vasas
    2 - 1
    W
  • 11/03/2025
    1 Vasas
    Kozarmisleny SE 1
    1 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vasas gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Vasas (sân nhà) 7 7 0 0
Vasas (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vasas thắng
Bại: là số trận Vasas thua

BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varda SE 29 17 6 6 56 43 13 57 T H T H H B
2 Kazincbarcika 29 14 10 5 50 29 21 52 T H B T T H
3 Vasas 29 16 3 10 45 33 12 51 T B T B T T
4 Szentlorinc SE 29 12 10 7 43 31 12 46 T H B T B T
5 Kozarmisleny SE 29 13 7 9 44 41 3 46 T B B B H T
6 Mezokovesd Zsory 29 11 8 10 41 34 7 41 B T T H T H
7 Szeged Csanad 29 9 12 8 33 30 3 39 B B T H H B
8 Budapest Honved 29 11 6 12 39 37 2 39 T H T H B T
9 BVSC Zuglo 29 8 13 8 28 29 -1 37 B T H T H H
10 Csakvari TK 29 10 6 13 40 47 -7 36 B B H T T B
11 Dafuji cloth MTE 29 9 8 12 42 50 -8 35 T T H H T B
12 SOROKSAR 29 9 7 13 39 44 -5 34 H T H B B T
13 FC Ajka 29 7 11 11 30 38 -8 32 B H H H B H
14 Bekescsaba 29 8 8 13 29 37 -8 32 B T B H B T
15 Gyirmot SE 29 7 10 12 41 45 -4 31 B H B H T B
16 Tatabanya 29 6 5 18 27 59 -32 23 H B H B B B

Cập nhật: