Đối đầu Mezokovesd Zsory vs Vasas, 01h00 ngày 08/4
Kết quả Mezokovesd Zsory vs Vasas Đối đầu Mezokovesd Zsory vs Vasas Phong độ Mezokovesd Zsory gần đây Phong độ Vasas gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Mezokovesd Zsory vs Vasas
- Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mezokovesd Zsory vs Vasas trước đây
- 01/10/2024Vasas1 - 2Mezokovesd Zsory0 - 2W
- 10/07/2024Mezokovesd Zsory1 - 3Vasas0 - 2L
- 02/07/2022Mezokovesd Zsory1 - 1Vasas1 - 1D
- 15/01/2020Vasas1 - 3Mezokovesd Zsory1 - 2W
- 10/07/2019Vasas0 - 3Mezokovesd Zsory0 - 2W
- 11/01/2019Mezokovesd Zsory1 - 2Vasas1 - 0L
- 15/04/2023Mezokovesd Zsory1 - 4Vasas1 - 2L
- 14/11/2022Vasas1 - 0Mezokovesd Zsory1 - 0L
- 27/08/2022Mezokovesd Zsory1 - 1Vasas1 - 1D
- 21/04/2018Vasas0 - 0Mezokovesd Zsory0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Mezokovesd Zsory vs Vasas
- Thống kê lịch sử đối đầu Mezokovesd Zsory vs Vasas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mezokovesd Zsory vs Vasas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 5 | 2 | 1 | 2 |
VĐQG Hungary | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mezokovesd Zsory vs Vasas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mezokovesd Zsory (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Mezokovesd Zsory (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mezokovesd Zsory thắng
Bại: là số trận Mezokovesd Zsory thua
Thắng: là số trận Mezokovesd Zsory thắng
Bại: là số trận Mezokovesd Zsory thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mezokovesd Zsory và Vasas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 23 | 15 | 3 | 5 | 45 | 31 | 14 | 48 | T T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 23 | 11 | 8 | 4 | 42 | 21 | 21 | 41 | H T H T H B |
3 | Vasas | 22 | 12 | 3 | 7 | 35 | 25 | 10 | 39 | H T B T T T |
4 | Kozarmisleny SE | 23 | 11 | 6 | 6 | 36 | 31 | 5 | 39 | B B B T T T |
5 | Szentlorinc SE | 23 | 9 | 9 | 5 | 30 | 22 | 8 | 36 | H T T H H H |
6 | Szeged Csanad | 23 | 8 | 10 | 5 | 26 | 21 | 5 | 34 | B H T H H T |
7 | Csakvari TK | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 35 | -3 | 29 | T B T H B B |
8 | BVSC Zuglo | 23 | 6 | 10 | 7 | 19 | 22 | -3 | 28 | H H B T H B |
9 | Budapest Honved | 23 | 8 | 4 | 11 | 31 | 35 | -4 | 28 | T B T B T T |
10 | FC Ajka | 23 | 7 | 7 | 9 | 28 | 34 | -6 | 28 | T T B B T H |
11 | Mezokovesd Zsory | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 27 | 1 | 27 | H H T B T B |
12 | Gyirmot SE | 23 | 6 | 8 | 9 | 32 | 36 | -4 | 26 | B H H H H B |
13 | SOROKSAR | 23 | 7 | 5 | 11 | 31 | 37 | -6 | 26 | B H B B B T |
14 | Bekescsaba | 23 | 6 | 7 | 10 | 21 | 26 | -5 | 25 | T B B B H H |
15 | Dafuji cloth MTE | 23 | 6 | 6 | 11 | 31 | 43 | -12 | 24 | B B B B B B |
16 | Tatabanya | 23 | 6 | 3 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | B T T B B H |
Cập nhật: