Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SOROKSAR vs Mezokovesd Zsory, 00h00 ngày 12/5
Kết quả SOROKSAR vs Mezokovesd Zsory Đối đầu SOROKSAR vs Mezokovesd Zsory Phong độ SOROKSAR gần đây Phong độ Mezokovesd Zsory gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: SOROKSAR vs Mezokovesd Zsory
- Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Mezokovesd Zsory trước đây
- 10/11/2024Mezokovesd Zsory0 - 1SOROKSAR0 - 0W
- 01/05/2016Mezokovesd Zsory0 - 1SOROKSAR0 - 1W
- 18/10/2015SOROKSAR1 - 3Mezokovesd Zsory0 - 0L
- 10/04/2015SOROKSAR1 - 1Mezokovesd Zsory1 - 0D
- 04/10/2014Mezokovesd Zsory1 - 0SOROKSAR0 - 0L
- 27/07/2019Mezokovesd Zsory1 - 2SOROKSAR1 - 0W
- 26/01/2019Mezokovesd Zsory2 - 0SOROKSAR1 - 0L
- 08/10/2016Mezokovesd Zsory2 - 1SOROKSAR1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SOROKSAR vs Mezokovesd Zsory
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Mezokovesd Zsory: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Mezokovesd Zsory: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hungary | 5 | 2 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SOROKSAR vs Mezokovesd Zsory: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SOROKSAR (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
SOROKSAR (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SOROKSAR thắng
Bại: là số trận SOROKSAR thua
Thắng: là số trận SOROKSAR thắng
Bại: là số trận SOROKSAR thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SOROKSAR và Mezokovesd Zsory trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 27 | 17 | 5 | 5 | 55 | 39 | 16 | 56 | T T T H T H |
2 | Kazincbarcika | 27 | 13 | 9 | 5 | 48 | 28 | 20 | 48 | H B T H B T |
3 | Vasas | 27 | 14 | 3 | 10 | 41 | 32 | 9 | 45 | T B T B T B |
4 | Szentlorinc SE | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 28 | 10 | 43 | H H T H B T |
5 | Kozarmisleny SE | 27 | 12 | 6 | 9 | 40 | 38 | 2 | 42 | T T T B B B |
6 | Szeged Csanad | 27 | 9 | 11 | 7 | 32 | 28 | 4 | 38 | H T B B T H |
7 | Mezokovesd Zsory | 27 | 10 | 7 | 10 | 38 | 33 | 5 | 37 | B T B T T H |
8 | Budapest Honved | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 36 | 0 | 36 | T T T H T H |
9 | BVSC Zuglo | 27 | 8 | 11 | 8 | 27 | 28 | -1 | 35 | H B B T H T |
10 | Csakvari TK | 27 | 9 | 6 | 12 | 38 | 44 | -6 | 33 | B B B B H T |
11 | Dafuji cloth MTE | 27 | 8 | 8 | 11 | 39 | 48 | -9 | 32 | B B T T H H |
12 | SOROKSAR | 27 | 8 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 31 | B T H T H B |
13 | FC Ajka | 27 | 7 | 10 | 10 | 30 | 37 | -7 | 31 | T H B H H H |
14 | Bekescsaba | 27 | 7 | 8 | 12 | 26 | 33 | -7 | 29 | H H B T B H |
15 | Gyirmot SE | 27 | 6 | 10 | 11 | 35 | 41 | -6 | 28 | H B B H B H |
16 | Tatabanya | 27 | 6 | 5 | 16 | 25 | 50 | -25 | 23 | B H H B H B |
Cập nhật: