Đối đầu Gyirmot SE vs Tatabanya, 23h00 ngày 10/11
Kết quả Gyirmot SE vs Tatabanya Đối đầu Gyirmot SE vs Tatabanya Phong độ Gyirmot SE gần đây Phong độ Tatabanya gần đây
Hạng 2 Hungary 2024-2025: Gyirmot SE vs Tatabanya
- Giải đấu: Hạng 2 HungaryMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Tatabanya trước đây
- 14/02/2015Gyirmot SE2 - 0Tatabanya1 - 0W
- 01/06/2014Gyirmot SE7 - 0Tatabanya2 - 0W
- 23/11/2013Tatabanya0 - 1Gyirmot SE0 - 1W
- 01/06/2013Tatabanya3 - 1Gyirmot SE1 - 1L
- 18/11/2012Gyirmot SE2 - 2Tatabanya1 - 2D
- 31/03/2012Tatabanya1 - 2Gyirmot SE1 - 0W
- 25/09/2011Gyirmot SE1 - 0Tatabanya0 - 0W
- 15/05/2011Gyirmot SE2 - 3Tatabanya1 - 1L
- 23/10/2010Tatabanya0 - 4Gyirmot SE0 - 2W
- 11/08/2012Tatabanya1 - 2Gyirmot SE1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gyirmot SE vs Tatabanya
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Tatabanya: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Tatabanya: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Hungary | 8 | 5 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyirmot SE vs Tatabanya: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyirmot SE (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Gyirmot SE (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyirmot SE thắng
Bại: là số trận Gyirmot SE thua
Thắng: là số trận Gyirmot SE thắng
Bại: là số trận Gyirmot SE thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hungary mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyirmot SE và Tatabanya trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hungary 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 12 | 8 | 0 | 4 | 24 | 20 | 4 | 24 | B T T T T T |
2 | Kazincbarcika | 12 | 7 | 2 | 3 | 28 | 13 | 15 | 23 | T B T H T T |
3 | Kozarmisleny SE | 12 | 6 | 5 | 1 | 21 | 13 | 8 | 23 | T T H H T T |
4 | Vasas | 12 | 6 | 1 | 5 | 22 | 20 | 2 | 19 | B B B T T T |
5 | Szentlorinc SE | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 18 | B B H T B B |
6 | Gyirmot SE | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 18 | T H T B B H |
7 | Dafuji cloth MTE | 12 | 4 | 6 | 2 | 18 | 20 | -2 | 18 | H T H T H H |
8 | Szeged Csanad | 12 | 3 | 7 | 2 | 13 | 11 | 2 | 16 | H H H T B H |
9 | Mezokovesd Zsory | 12 | 4 | 3 | 5 | 17 | 17 | 0 | 15 | T T H T B H |
10 | BVSC Zuglo | 12 | 3 | 6 | 3 | 10 | 11 | -1 | 15 | H T B B H B |
11 | Csakvari TK | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 18 | -2 | 15 | T B T B H B |
12 | SOROKSAR | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 17 | 0 | 14 | T B T H T B |
13 | FC Ajka | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 19 | -4 | 14 | H T H H B H |
14 | Bekescsaba | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 14 | -3 | 10 | B T B B H B |
15 | Tatabanya | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 25 | -13 | 10 | B B B B H T |
16 | Budapest Honved | 12 | 2 | 3 | 7 | 12 | 21 | -9 | 9 | B B B B H H |
Cập nhật: