Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Paksi SEU19 vs Ferencvarosi U19, 19h00 ngày 10/5
Kết quả Paksi SEU19 vs Ferencvarosi U19 Đối đầu Paksi SEU19 vs Ferencvarosi U19 Phong độ Paksi SEU19 gần đây Phong độ Ferencvarosi U19 gần đây
VĐQG Hungary U19 2024-2025: Paksi SEU19 vs Ferencvarosi U19
- Giải đấu: VĐQG Hungary U19Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paksi SEU19 vs Ferencvarosi U19 trước đây
- 23/11/2024Ferencvarosi U190 - 1Paksi SEU190 - 1W
- 20/04/2024Ferencvarosi U194 - 2Paksi SEU192 - 0L
- 09/12/2023Paksi SEU190 - 7Ferencvarosi U190 - 4L
- 04/09/2020Paksi SEU192 - 1Ferencvarosi U191 - 1W
- 28/05/2011Paksi SEU192 - 0Ferencvarosi U191 - 0W
- 06/11/2010Ferencvarosi U193 - 0Paksi SEU191 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Paksi SEU19 vs Ferencvarosi U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Paksi SEU19 vs Ferencvarosi U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paksi SEU19 vs Ferencvarosi U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary U19 | 6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paksi SEU19 vs Ferencvarosi U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paksi SEU19 (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Paksi SEU19 (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paksi SEU19 thắng
Bại: là số trận Paksi SEU19 thua
Thắng: là số trận Paksi SEU19 thắng
Bại: là số trận Paksi SEU19 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary U19 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paksi SEU19 và Ferencvarosi U19 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary U19 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 18 | 13 | 3 | 2 | 46 | 20 | 26 | 42 | T T B T B T |
2 | Kisvarda FC U19 | 19 | 10 | 4 | 5 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B T T H |
3 | MTK Budapest U19 | 19 | 10 | 3 | 6 | 36 | 23 | 13 | 33 | T T T H T T |
4 | Ferencvarosi U19 | 19 | 9 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 32 | T T H T T H |
5 | Vasas U19 | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T T T B H T |
6 | Diosgyor VTK U19 | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 24 | 5 | 31 | B B T B B B |
7 | Budapest Honved U19 | 18 | 9 | 3 | 6 | 29 | 16 | 13 | 30 | H B T T T B |
8 | Debrecin VSC U19 | 19 | 8 | 2 | 9 | 34 | 34 | 0 | 26 | B T B B T T |
9 | Gyori ETO U19 | 19 | 6 | 2 | 11 | 27 | 35 | -8 | 20 | B B T B T B |
10 | Illes Akademia Haladas U19 | 18 | 6 | 1 | 11 | 22 | 40 | -18 | 19 | B B T T B B |
11 | Paksi SEU19 | 18 | 4 | 2 | 12 | 13 | 29 | -16 | 14 | T B B B H B |
12 | Ujpesti TE U19 | 19 | 2 | 1 | 16 | 12 | 49 | -37 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs Championship Playoff
Cập nhật: