Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Pecsi MFC (W) vs Diosgyori VTK Nữ, 21h00 ngày 10/5
Kết quả Pecsi MFC (W) vs Diosgyori VTK Nữ Đối đầu Pecsi MFC (W) vs Diosgyori VTK Nữ Phong độ Pecsi MFC (W) gần đây Phong độ Diosgyori VTK Nữ gần đây
VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Pecsi MFC (W) vs Diosgyori VTK Nữ
- Giải đấu: VĐQG Hungary nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pecsi MFC (W) vs Diosgyori VTK Nữ trước đây
- 16/11/2024Diosgyori VTK (W)0 - 0Pecsi MFC (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Pecsi MFC (W) vs Diosgyori VTK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Pecsi MFC (W) vs Diosgyori VTK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pecsi MFC (W) vs Diosgyori VTK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hungary nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pecsi MFC (W) vs Diosgyori VTK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pecsi MFC (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pecsi MFC (W) (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pecsi MFC (W) thắng
Bại: là số trận Pecsi MFC (W) thua
Thắng: là số trận Pecsi MFC (W) thắng
Bại: là số trận Pecsi MFC (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pecsi MFC (W) và Diosgyori VTK Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 43 | 11 | 32 | 57 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 21 | 18 | 1 | 2 | 64 | 11 | 53 | 55 | T T T B T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 21 | 18 | 0 | 3 | 81 | 9 | 72 | 54 | T B T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 56 | 13 | 43 | 46 | H T T T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 21 | 7 | 8 | 6 | 31 | 32 | -1 | 29 | H H T H B T |
6 | Szetomeharry (W) | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 42 | -12 | 26 | H T T B T T |
7 | Pecsi MFC (W) | 21 | 7 | 5 | 9 | 21 | 35 | -14 | 26 | B H H B B B |
8 | Budapest Honved Woman's | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 43 | -26 | 21 | B B H B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 18 | 54 | -36 | 19 | B B B H T B |
10 | Szekszard UFC (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 48 | -26 | 13 | B B B T B B |
11 | Soroksar (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 10 | 46 | -36 | 11 | T T B H B B |
12 | Astra Hungary (W) | 21 | 2 | 0 | 19 | 8 | 57 | -49 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: