Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Szekszard UFC Nữ vs Astra Hungary Nữ, 20h00 ngày 19/4

VĐQG Hungary nữ 2024-2025: Szekszard UFC Nữ vs Astra Hungary Nữ

Lịch sử đối đầu Szekszard UFC Nữ vs Astra Hungary Nữ trước đây

  • 19/10/2024
    Astra Hungary (W)
    0 - 1
    Szekszard UFC (W)
    0 - 0
    W
  • 30/03/2024
    Szekszard UFC (W)
    2 - 3
    Astra Hungary (W)
    1 - 2
    L
  • 08/10/2023
    Astra Hungary (W)
    2 - 2
    Szekszard UFC (W)
    1 - 0
    D
  • 16/04/2023
    Astra Hungary (W)
    2 - 1
    Szekszard UFC (W)
    0 - 0
    L
  • 24/09/2022
    Szekszard UFC (W)
    0 - 1
    Astra Hungary (W)
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Szekszard UFC Nữ vs Astra Hungary Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Szekszard UFC Nữ vs Astra Hungary Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 1 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Szekszard UFC Nữ vs Astra Hungary Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Hungary nữ 5 1 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Szekszard UFC Nữ vs Astra Hungary Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Szekszard UFC Nữ (sân nhà) 2 0 0 2
Szekszard UFC Nữ (sân khách) 3 1 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Szekszard UFC Nữ thắng
Bại: là số trận Szekszard UFC Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Hungary nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Szekszard UFC NữAstra Hungary Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Hungary nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gyori Dozsa (W) 18 16 1 1 57 7 50 49 H T T T T T
2 Puskas Akademia (W) 18 16 0 2 36 11 25 48 T T T T T T
3 Ferencvarosi TC (W) 17 14 0 3 55 9 46 42 T T T T T B
4 MTK Hungaria FC (W) 17 11 1 5 40 13 27 34 B T B B H T
5 Diosgyori VTK (W) 18 6 7 5 27 26 1 25 H T H H H T
6 Pecsi MFC (W) 17 7 4 6 20 24 -4 25 T T T T B H
7 Budapest Honved Woman's 18 6 3 9 17 32 -15 21 B B H B B H
8 Szetomeharry (W) 18 6 2 10 22 38 -16 20 B B B H T T
9 Victoria Boys (W) 18 4 3 11 13 47 -34 15 T B H B B B
10 Szekszard UFC (W) 18 2 4 12 20 37 -17 10 B B H B B B
11 Soroksar (W) 18 3 1 14 9 40 -31 10 B B B T T B
12 Astra Hungary (W) 17 2 0 15 8 40 -32 6 T T B B B B

Cập nhật: