Kết quả Rotor Volgograd vs FK Chayka Pesch, 23h30 ngày 02/09
Kết quả Rotor Volgograd vs FK Chayka Pesch Nhận định, Soi kèo Rotor Volgograd vs Chayka Pesch, 23h30 ngày 2/9 Đối đầu Rotor Volgograd vs FK Chayka Pesch Phong độ Rotor Volgograd gần đây Phong độ FK Chayka Pesch gần đây
- Thứ hai, Ngày 02/09/202423:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.83O 2
0.86U 2
0.941
2.01X
3.052
3.40Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 0.75
0.78U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rotor Volgograd vs FK Chayka Pesch
-
Sân vận động: Volgograd Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Nga 2024-2025 » vòng 8
-
Rotor Volgograd vs FK Chayka Pesch: Diễn biến chính
- 58'Dmitriy Prishchepa0-0
- 72'Maksim Shvetsov0-0
- 75'0-0Aleksandr Khokhlachev
- 88'0-0Aleksandr Nesterov
- BXH Hạng nhất Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rotor Volgograd vs FK Chayka Pesch: Số liệu thống kê
- Rotor VolgogradFK Chayka Pesch
- 0Phạt góc2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 4Tổng cú sút7
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 2Sút ra ngoài6
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 57Pha tấn công50
-
- 31Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng nhất Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 27 | 17 | 8 | 2 | 42 | 14 | 28 | 59 | H H T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 28 | 13 | 12 | 3 | 42 | 21 | 21 | 51 | H T H T B B |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 26 | 12 | 49 | B T H H T T |
4 | FK Sochi | 27 | 13 | 8 | 6 | 42 | 27 | 15 | 47 | H T T B T B |
5 | Chernomorets Novorossiysk | 27 | 14 | 5 | 8 | 40 | 30 | 10 | 47 | T H B T H T |
6 | SKA Khabarovsk | 28 | 12 | 8 | 8 | 34 | 33 | 1 | 44 | T B T T B T |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 27 | 11 | 4 | 12 | 28 | 31 | -3 | 37 | T H T T B B |
8 | Arsenal Tula | 28 | 7 | 15 | 6 | 20 | 20 | 0 | 36 | H H H B T B |
9 | Rotor Volgograd | 27 | 8 | 12 | 7 | 21 | 20 | 1 | 36 | H H H B B T |
10 | Rodina Moskva | 27 | 8 | 11 | 8 | 27 | 24 | 3 | 35 | B H T H T T |
11 | FK Chayka Pesch | 28 | 7 | 12 | 9 | 29 | 36 | -7 | 33 | B H B B B T |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 28 | 8 | 9 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | T B B H T B |
13 | Shinnik Yaroslavl | 28 | 7 | 11 | 10 | 20 | 27 | -7 | 32 | B T T H T B |
14 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 27 | 9 | 4 | 14 | 27 | 27 | 0 | 31 | T T B B T B |
15 | FC Ufa | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 42 | -16 | 26 | H B B B H T |
16 | Alania Vladikavkaz | 28 | 5 | 8 | 15 | 17 | 35 | -18 | 23 | H B T H B B |
17 | Tyumen | 28 | 6 | 5 | 17 | 23 | 41 | -18 | 23 | H B T B H T |
18 | Sokol | 27 | 4 | 10 | 13 | 15 | 34 | -19 | 22 | H B H B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation