Kết quả Yuen Long FC vs Kai Jing, 14h30 ngày 05/01
Kết quả Yuen Long FC vs Kai Jing Đối đầu Yuen Long FC vs Kai Jing Phong độ Yuen Long FC gần đây Phong độ Kai Jing gần đây
- Chủ nhật, Ngày 05/01/202514:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.85O 3.25
0.90U 3.25
0.901
2.70X
3.752
2.10Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yuen Long FC vs Kai Jing
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025 » vòng 14
-
Yuen Long FC vs Kai Jing: Diễn biến chính
- 11'1-0
- 30'1-1
- 36'1-2
- 45'1-2
- 48'2-2
- 51'2-2
- 90'3-2
- BXH Hạng nhất Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Yuen Long FC vs Kai Jing: Số liệu thống kê
- Yuen Long FCKai Jing
- 13Phạt góc4
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 22Tổng cú sút9
-
- 12Sút trúng cầu môn4
-
- 10Sút ra ngoài5
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 67Pha tấn công58
-
- 50Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Citizen | 21 | 14 | 5 | 2 | 62 | 24 | 38 | 47 | B T T T H T |
2 | Central Western District RSA | 21 | 14 | 4 | 3 | 57 | 12 | 45 | 46 | T H T B H T |
3 | Kai Jing | 20 | 14 | 0 | 6 | 53 | 33 | 20 | 42 | T T T T B T |
4 | 3 Sing FC | 21 | 11 | 4 | 6 | 40 | 28 | 12 | 37 | T T T T H T |
5 | Yuen Long FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 32 | 27 | 5 | 35 | H B T B T H |
6 | South China AA | 21 | 10 | 4 | 7 | 49 | 38 | 11 | 34 | H B B H H B |
7 | Tai Chung FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 38 | 39 | -1 | 32 | T T T T T B |
8 | WSE | 21 | 9 | 2 | 10 | 40 | 32 | 8 | 29 | T T B H T T |
9 | Eastern District SA | 22 | 8 | 4 | 10 | 34 | 39 | -5 | 28 | T B B B H T |
10 | Shatin SA | 21 | 7 | 3 | 11 | 34 | 42 | -8 | 24 | B B B B H H |
11 | Sham Shui Po | 21 | 6 | 2 | 13 | 28 | 40 | -12 | 20 | H B T T B B |
12 | Tuen Mun Football Team | 20 | 4 | 3 | 13 | 29 | 59 | -30 | 15 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 22 | 0 | 0 | 22 | 9 | 92 | -83 | 0 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc