Kết quả Kai Jing vs South China AA, 18h30 ngày 06/04
Kết quả Kai Jing vs South China AA Đối đầu Kai Jing vs South China AA Phong độ Kai Jing gần đây Phong độ South China AA gần đây
- Chủ nhật, Ngày 06/04/202518:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.83O 4
0.85U 4
0.751
2.03X
4.202
2.32Hiệp 1+0
0.77-0
0.95O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kai Jing vs South China AA
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025 » vòng 23
-
Kai Jing vs South China AA: Diễn biến chính
- 6'1-0
- 9'2-0
- 19'3-0
- 23'3-0
- 38'3-1
- 50'3-2
- 64'3-2
- 65'3-2
- 66'3-3
- 79'3-3
- 81'4-3
- 90'4-3
- 90'4-3
- 90'4-3
- BXH Hạng nhất Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Kai Jing vs South China AA: Số liệu thống kê
- Kai JingSouth China AA
- 2Phạt góc10
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút25
-
- 8Sút trúng cầu môn11
-
- 5Sút ra ngoài14
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 69Pha tấn công92
-
- 37Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Citizen | 21 | 14 | 5 | 2 | 62 | 24 | 38 | 47 | B T T T H T |
2 | Central Western District RSA | 21 | 14 | 4 | 3 | 57 | 12 | 45 | 46 | T H T B H T |
3 | Kai Jing | 20 | 14 | 0 | 6 | 53 | 33 | 20 | 42 | T T T T B T |
4 | 3 Sing FC | 21 | 11 | 4 | 6 | 40 | 28 | 12 | 37 | T T T T H T |
5 | Yuen Long FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 32 | 27 | 5 | 35 | H B T B T H |
6 | South China AA | 21 | 10 | 4 | 7 | 49 | 38 | 11 | 34 | H B B H H B |
7 | Tai Chung FC | 20 | 10 | 2 | 8 | 38 | 39 | -1 | 32 | T T T T T B |
8 | WSE | 21 | 9 | 2 | 10 | 40 | 32 | 8 | 29 | T T B H T T |
9 | Eastern District SA | 22 | 8 | 4 | 10 | 34 | 39 | -5 | 28 | T B B B H T |
10 | Shatin SA | 21 | 7 | 3 | 11 | 34 | 42 | -8 | 24 | B B B B H H |
11 | Sham Shui Po | 21 | 6 | 2 | 13 | 28 | 40 | -12 | 20 | H B T T B B |
12 | Tuen Mun Football Team | 20 | 4 | 3 | 13 | 29 | 59 | -30 | 15 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 22 | 0 | 0 | 22 | 9 | 92 | -83 | 0 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc