Kết quả Citizen vs Kai Jing, 14h00 ngày 27/04
Kết quả Citizen vs Kai Jing Đối đầu Citizen vs Kai Jing Phong độ Citizen gần đây Phong độ Kai Jing gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/04/202514:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 3.5
0.90U 3.5
0.901
1.83X
4.002
3.10Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
0.95O 0.5
0.15U 0.5
4.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Citizen vs Kai Jing
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Hồng Kông 2024-2025 » vòng 24
-
Citizen vs Kai Jing: Diễn biến chính
- 13'1-0
- 28'2-0
- 32'2-0
- 32'2-0
- 54'3-0
- 66'3-0
- 73'3-0
- 85'3-1
- 88'3-1
- 90'3-1
- 90'3-1
- BXH Hạng nhất Hồng Kông
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Citizen vs Kai Jing: Số liệu thống kê
- CitizenKai Jing
- 5Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 5Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút13
-
- 8Sút trúng cầu môn6
-
- 1Sút ra ngoài7
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
- 61Pha tấn công75
-
- 60Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng nhất Hồng Kông 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Citizen | 24 | 17 | 5 | 2 | 72 | 25 | 47 | 56 | T H T T T T |
2 | Central Western District RSA | 24 | 17 | 4 | 3 | 68 | 14 | 54 | 55 | B H T T T T |
3 | Kai Jing | 24 | 15 | 0 | 9 | 58 | 41 | 17 | 45 | B T B T B B |
4 | 3 Sing FC | 24 | 13 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 43 | T H T T B T |
5 | Yuen Long FC | 24 | 11 | 6 | 7 | 35 | 34 | 1 | 39 | B T H H T B |
6 | South China AA | 24 | 11 | 5 | 8 | 58 | 43 | 15 | 38 | H H B H B T |
7 | Tai Chung FC | 24 | 12 | 2 | 10 | 46 | 49 | -3 | 38 | T B T B T B |
8 | Eastern District SA | 24 | 10 | 4 | 10 | 42 | 42 | 0 | 34 | B B H T T T |
9 | WSE | 24 | 9 | 3 | 12 | 44 | 40 | 4 | 30 | H T T H B B |
10 | Shatin SA | 24 | 8 | 4 | 12 | 40 | 46 | -6 | 28 | B H H T B H |
11 | Sham Shui Po | 24 | 7 | 4 | 13 | 31 | 42 | -11 | 25 | T B B H T H |
12 | Tuen Mun Football Team | 24 | 4 | 3 | 17 | 34 | 75 | -41 | 15 | B B B B B B |
13 | Wing Yee FT | 24 | 0 | 0 | 24 | 9 | 102 | -93 | 0 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc