Kết quả Gornik Leczna vs Znicz Pruszkow, 01h30 ngày 02/03

Hạng nhất Ba Lan 2024-2025 » vòng 22

  • Gornik Leczna vs Znicz Pruszkow: Diễn biến chính

  • 8'
    Przemyslaw Banaszak goal 
    1-0
  • 56'
    1-1
    goal Daniel Stanclik
  • 65'
    Jakub Bednarczyk
    1-1
  • 74'
    Marko Roginic
    1-1
  • 75'
    1-2
    goal Daniel Stanclik
  • 76'
    1-2
    Pawel Moskwik
  • 81'
    1-2
    Radoslaw Majewski
  • 90'
    1-2
    Adrian Kazimierczak
  • 90'
    1-2
    Piotr Misztal
  • BXH Hạng nhất Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Gornik Leczna vs Znicz Pruszkow: Số liệu thống kê

  • Gornik Leczna
    Znicz Pruszkow
  • 0
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    129
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH Hạng nhất Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 28 18 7 3 54 19 35 61 T T T T T H
2 LKS Nieciecza 28 17 7 4 57 32 25 58 B T H T T B
3 Wisla Plock 28 15 8 5 48 31 17 53 T H B T T T
4 Polonia Warszawa 28 15 5 8 40 30 10 50 H T T T T T
5 Wisla Krakow 28 14 7 7 49 27 22 49 T B T T T T
6 Miedz Legnica 28 14 7 7 48 32 16 49 B T B B T H
7 GKS Tychy 28 11 11 6 36 27 9 44 T B T T T T
8 Gornik Leczna 28 11 10 7 41 31 10 43 B B T T H T
9 Znicz Pruszkow 28 10 9 9 37 36 1 39 T H H B T B
10 Ruch Chorzow 28 10 7 11 37 37 0 37 B H B B B B
11 LKS Lodz 28 9 8 11 37 34 3 35 T T B H B B
12 Stal Rzeszow 27 9 7 11 39 39 0 34 T H B B B B
13 Chrobry Glogow 28 6 7 15 29 52 -23 25 H B B T B H
14 Kotwica Kolobrzeg 28 4 11 13 19 40 -21 23 H H B B H H
15 Odra Opole 27 5 8 14 23 53 -30 23 B H T B B B
16 Warta Poznan 28 5 6 17 17 46 -29 21 B B H B B B
17 Pogon Siedlce 28 4 7 17 28 48 -20 19 B H T H B T
18 Stal Stalowa Wola 28 3 10 15 22 47 -25 19 H H H B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation