Kết quả West Brom vs Oxford United, 22h00 ngày 22/02
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.87+0.75
1.03O 2.25
0.91U 2.25
0.831
1.47X
4.402
6.20Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
1.03O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Brom vs Oxford United
-
Sân vận động: Hawthorns Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 34
-
West Brom vs Oxford United: Diễn biến chính
- 11'Alex Mowatt (Assist:Isaac Price)1-0
- 41'Mason Holgate
Semi Ajayi1-0 - 45'Alex Mowatt1-0
- 50'1-0Peter Kioso
- 58'1-0Alex Matos
- 63'1-0Will Vaulks
Alex Matos - 64'1-0Stanley Mills
Matthew Phillips - 74'1-0Siriki Dembele
Przemyslaw Placheta - 77'Will Lankshear
Adam Armstrong1-0 - 77'John Swift
Isaac Price1-0 - 77'Grady Diangana
Tom Fellows1-0 - 79'Callum Styles1-0
- 82'1-0Cameron Brannagan
- 87'1-0Hidde ter Avest
Peter Kioso - 87'1-0Mark Harris
Ole ter Haar Romeny - 90'John Swift (Assist:Tammer Bany)2-0
- 90'Tammer Bany
Michael Johnston2-0
-
West Bromwich(WBA) vs Oxford United: Đội hình chính và dự bị
- West Bromwich(WBA)4-2-3-123Joe Wildsmith4Callum Styles14Torbjorn Heggem6Semi Ajayi2Darnell Furlong8Jayson Molumby27Alex Mowatt22Michael Johnston21Isaac Price31Tom Fellows32Adam Armstrong11Ole ter Haar Romeny7Przemyslaw Placheta19Tyler Goodrham10Matthew Phillips18Alex Matos8Cameron Brannagan30Peter Kioso47Michal Helik3Ciaron Brown12Joe Bennett1Jamie Cumming
- Đội hình dự bị
- 3Mason Holgate11Grady Diangana10John Swift19Will Lankshear26Tammer Bany17Ousmane Diakite12Daryl Dike20Joshua Griffiths44Devante Dewar ColeHidde ter Avest 24Stanley Mills 44Siriki Dembele 23Will Vaulks 4Mark Harris 9Ruben Rodrigues 20Idris El Mizouni 15Matt Ingram 21Sam Long 2
- Huấn luyện viên (HLV)
- Carlos CorberanLiam Manning
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Brom vs Oxford United: Số liệu thống kê
- West BromOxford United
- 13Phạt góc2
-
- 9Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 22Tổng cú sút5
-
- 5Sút trúng cầu môn0
-
- 10Sút ra ngoài2
-
- 7Cản sút3
-
- 10Sút Phạt8
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 520Số đường chuyền353
-
- 88%Chuyền chính xác79%
-
- 8Phạm lỗi10
-
- 3Việt vị2
-
- 24Đánh đầu28
-
- 13Đánh đầu thành công13
-
- 0Cứu thua3
-
- 16Rê bóng thành công9
-
- 7Đánh chặn4
-
- 19Ném biên19
-
- 0Corners (Overtime)1
-
- 16Cản phá thành công9
-
- 7Thử thách10
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 26Long pass23
-
- 115Pha tấn công69
-
- 53Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burnley | 40 | 23 | 15 | 2 | 55 | 12 | 43 | 84 | T T H T T T |
2 | Sheffield United | 40 | 26 | 7 | 7 | 56 | 30 | 26 | 83 | T T H T T B |
3 | Leeds United | 40 | 23 | 13 | 4 | 79 | 28 | 51 | 82 | H B T H H H |
4 | Sunderland A.F.C | 40 | 21 | 12 | 7 | 57 | 37 | 20 | 75 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 40 | 17 | 9 | 14 | 61 | 49 | 12 | 60 | T B T H T T |
6 | Bristol City | 40 | 15 | 15 | 10 | 51 | 43 | 8 | 60 | T H H T B T |
7 | Coventry City | 40 | 17 | 8 | 15 | 57 | 53 | 4 | 59 | T T B T B B |
8 | West Bromwich(WBA) | 40 | 13 | 18 | 9 | 48 | 36 | 12 | 57 | H T H H B B |
9 | Millwall | 40 | 14 | 12 | 14 | 39 | 41 | -2 | 54 | B T B T B T |
10 | Watford | 40 | 15 | 8 | 17 | 48 | 53 | -5 | 53 | H B T B H B |
11 | Norwich City | 40 | 13 | 13 | 14 | 62 | 56 | 6 | 52 | H H B B T B |
12 | Blackburn Rovers | 40 | 15 | 7 | 18 | 42 | 43 | -1 | 52 | H B B B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 40 | 14 | 10 | 16 | 54 | 61 | -7 | 52 | B T T B H B |
14 | Preston North End | 40 | 10 | 18 | 12 | 40 | 47 | -7 | 48 | H B H T B H |
15 | Swansea City | 40 | 13 | 9 | 18 | 41 | 51 | -10 | 48 | H T B B H T |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 40 | 11 | 13 | 16 | 45 | 53 | -8 | 46 | B B B H B H |
17 | Portsmouth | 40 | 12 | 9 | 19 | 48 | 63 | -15 | 45 | B T B B T B |
18 | Oxford United | 40 | 11 | 12 | 17 | 41 | 57 | -16 | 45 | B H B T B T |
19 | Hull City | 40 | 11 | 11 | 18 | 40 | 48 | -8 | 44 | T H T H B T |
20 | Stoke City | 40 | 10 | 13 | 17 | 41 | 53 | -12 | 43 | H B T B T H |
21 | Derby County | 40 | 11 | 8 | 21 | 42 | 52 | -10 | 41 | B T T T T B |
22 | Cardiff City | 40 | 9 | 14 | 17 | 43 | 63 | -20 | 41 | B B B T H H |
23 | Luton Town | 40 | 10 | 9 | 21 | 36 | 61 | -25 | 39 | T B T H T H |
24 | Plymouth Argyle | 40 | 8 | 13 | 19 | 42 | 78 | -36 | 37 | B B T B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh