Kết quả West Brom vs Coventry City, 03h00 ngày 12/12

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 20

  • West Brom vs Coventry City: Diễn biến chính

  • 11'
    Alex Mowatt goal 
    1-0
  • 20'
    1-0
    Bobby Thomas
  • 22'
    Callum Styles
    1-0
  • 46'
    John Swift  
    Josh Maja  
    1-0
  • 62'
    1-0
     Victor Torp
     Josh Eccles
  • 62'
    1-0
     Brandon Thomas-Asante
     Ephron Mason-Clarke
  • 71'
    Jed Wallace  
    Tom Fellows  
    1-0
  • 71'
    Kyle Bartley  
    Callum Styles  
    1-0
  • 72'
    Lewis Dobbin  
    Michael Johnston  
    1-0
  • 74'
    Karlan Ahearne-Grant (Assist:Torbjorn Heggem) goal 
    2-0
  • 77'
    2-0
     Ellis Simms
     Tatsuhiro Sakamoto
  • 84'
    Uros Racic  
    Jayson Molumby  
    2-0
  • West Bromwich(WBA) vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị

  • West Bromwich(WBA)4-4-2
    1
    Alex Palmer
    4
    Callum Styles
    14
    Torbjorn Heggem
    3
    Mason Holgate
    2
    Darnell Furlong
    22
    Michael Johnston
    27
    Alex Mowatt
    8
    Jayson Molumby
    31
    Tom Fellows
    18
    Karlan Ahearne-Grant
    9
    Josh Maja
    37
    Norman Bassette
    7
    Tatsuhiro Sakamoto
    5
    Jack Rudoni
    10
    Ephron Mason-Clarke
    28
    Josh Eccles
    14
    Ben Sheaf
    27
    Milan van Ewijk
    4
    Bobby Thomas
    22
    Joel Latibeaudiere
    21
    Jake Bidwell
    40
    Bradley Collins
    Coventry City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Uros Racic
    19Lewis Dobbin
    5Kyle Bartley
    7Jed Wallace
    10John Swift
    24Gianluca Frabotta
    17Ousmane Diakite
    44Devante Dewar Cole
    23Joe Wildsmith
    Victor Torp 29
    Ellis Simms 9
    Brandon Thomas-Asante 23
    Fabio Tavares 30
    Liam Kitching 15
    Luis Binks 2
    Jamie Allen 8
    Jay Dasilva 3
    Oliver Dovin 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Corberan
    Mark Robins
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • West Brom vs Coventry City: Số liệu thống kê

  • West Brom
    Coventry City
  • 9
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 489
    Số đường chuyền
    425
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 20
    Long pass
    22
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 41 24 13 4 80 28 52 85 B T H H H T
2 Burnley 41 23 16 2 55 12 43 85 T H T T T H
3 Sheffield United 41 26 7 8 56 31 25 83 T H T T B B
4 Sunderland A.F.C 41 21 13 7 57 37 20 76 T H B T T H
5 Bristol City 41 16 15 10 53 44 9 63 H H T B T T
6 Middlesbrough 41 17 9 15 61 50 11 60 B T H T T B
7 Coventry City 40 17 8 15 57 53 4 59 T T B T B B
8 West Bromwich(WBA) 41 13 18 10 49 38 11 57 T H H B B B
9 Millwall 41 15 12 14 40 41 -1 57 T B T B T T
10 Watford 41 16 8 17 49 53 -4 56 B T B H B T
11 Norwich City 41 13 14 14 62 56 6 53 H B B T B H
12 Blackburn Rovers 41 15 8 18 44 45 -1 53 B B B B B H
13 Sheffield Wednesday 41 14 11 16 56 63 -7 53 T T B H B H
14 Preston North End 41 10 19 12 42 49 -7 49 B H T B H H
15 Swansea City 40 13 9 18 41 51 -10 48 H T B B H T
16 Queens Park Rangers (QPR) 40 11 13 16 45 53 -8 46 B B B H B H
17 Portsmouth 40 12 9 19 48 63 -15 45 B T B B T B
18 Oxford United 40 11 12 17 41 57 -16 45 B H B T B T
19 Hull City 41 11 11 19 40 49 -9 44 H T H B T B
20 Stoke City 41 10 14 17 42 54 -12 44 B T B T H H
21 Derby County 41 11 9 21 42 52 -10 42 T T T T B H
22 Cardiff City 41 9 15 17 45 65 -20 42 B B T H H H
23 Luton Town 41 10 10 21 37 62 -25 40 B T H T H H
24 Plymouth Argyle 40 8 13 19 42 78 -36 37 B B T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation