Kết quả West Brom vs Coventry City, 03h00 ngày 12/12
Kết quả West Brom vs Coventry City Nhận định, soi kèo West Brom vs Coventry City, 3h ngày 12/12 Đối đầu West Brom vs Coventry City Phong độ West Brom gần đây Phong độ Coventry City gần đây
- Thứ năm, Ngày 12/12/202403:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 2.25
0.84U 2.25
1.041
2.20X
3.302
3.20Hiệp 1+0
0.67-0
1.29O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Brom vs Coventry City
-
Sân vận động: Hawthorns Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 20
-
West Brom vs Coventry City: Diễn biến chính
- 11'Alex Mowatt1-0
- 20'1-0Bobby Thomas
- 22'Callum Styles1-0
- 46'John Swift
Josh Maja1-0 - 62'1-0Victor Torp
Josh Eccles - 62'1-0Brandon Thomas-Asante
Ephron Mason-Clarke - 71'Jed Wallace
Tom Fellows1-0 - 71'Kyle Bartley
Callum Styles1-0 - 72'Lewis Dobbin
Michael Johnston1-0 - 74'Karlan Ahearne-Grant (Assist:Torbjorn Heggem)2-0
- 77'2-0Ellis Simms
Tatsuhiro Sakamoto - 84'Uros Racic
Jayson Molumby2-0
-
West Bromwich(WBA) vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
- West Bromwich(WBA)4-4-21Alex Palmer4Callum Styles14Torbjorn Heggem3Mason Holgate2Darnell Furlong22Michael Johnston27Alex Mowatt8Jayson Molumby31Tom Fellows18Karlan Ahearne-Grant9Josh Maja37Norman Bassette7Tatsuhiro Sakamoto5Jack Rudoni10Ephron Mason-Clarke28Josh Eccles14Ben Sheaf27Milan van Ewijk4Bobby Thomas22Joel Latibeaudiere21Jake Bidwell40Bradley Collins
- Đội hình dự bị
- 20Uros Racic19Lewis Dobbin5Kyle Bartley7Jed Wallace10John Swift24Gianluca Frabotta17Ousmane Diakite44Devante Dewar Cole23Joe WildsmithVictor Torp 29Ellis Simms 9Brandon Thomas-Asante 23Fabio Tavares 30Liam Kitching 15Luis Binks 2Jamie Allen 8Jay Dasilva 3Oliver Dovin 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Carlos CorberanMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Brom vs Coventry City: Số liệu thống kê
- West BromCoventry City
- 9Phạt góc9
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút16
-
- 2Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài12
-
- 4Cản sút7
-
- 7Sút Phạt5
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 489Số đường chuyền425
-
- 87%Chuyền chính xác84%
-
- 5Phạm lỗi7
-
- 2Việt vị2
-
- 27Đánh đầu26
-
- 13Đánh đầu thành công13
-
- 4Cứu thua0
-
- 13Rê bóng thành công17
-
- 10Đánh chặn5
-
- 13Ném biên17
-
- 13Cản phá thành công16
-
- 8Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 20Long pass22
-
- 106Pha tấn công80
-
- 47Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 41 | 24 | 13 | 4 | 80 | 28 | 52 | 85 | B T H H H T |
2 | Burnley | 41 | 23 | 16 | 2 | 55 | 12 | 43 | 85 | T H T T T H |
3 | Sheffield United | 41 | 26 | 7 | 8 | 56 | 31 | 25 | 83 | T H T T B B |
4 | Sunderland A.F.C | 41 | 21 | 13 | 7 | 57 | 37 | 20 | 76 | T H B T T H |
5 | Bristol City | 41 | 16 | 15 | 10 | 53 | 44 | 9 | 63 | H H T B T T |
6 | Middlesbrough | 41 | 17 | 9 | 15 | 61 | 50 | 11 | 60 | B T H T T B |
7 | Coventry City | 40 | 17 | 8 | 15 | 57 | 53 | 4 | 59 | T T B T B B |
8 | West Bromwich(WBA) | 41 | 13 | 18 | 10 | 49 | 38 | 11 | 57 | T H H B B B |
9 | Millwall | 41 | 15 | 12 | 14 | 40 | 41 | -1 | 57 | T B T B T T |
10 | Watford | 41 | 16 | 8 | 17 | 49 | 53 | -4 | 56 | B T B H B T |
11 | Norwich City | 41 | 13 | 14 | 14 | 62 | 56 | 6 | 53 | H B B T B H |
12 | Blackburn Rovers | 41 | 15 | 8 | 18 | 44 | 45 | -1 | 53 | B B B B B H |
13 | Sheffield Wednesday | 41 | 14 | 11 | 16 | 56 | 63 | -7 | 53 | T T B H B H |
14 | Preston North End | 41 | 10 | 19 | 12 | 42 | 49 | -7 | 49 | B H T B H H |
15 | Swansea City | 40 | 13 | 9 | 18 | 41 | 51 | -10 | 48 | H T B B H T |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 40 | 11 | 13 | 16 | 45 | 53 | -8 | 46 | B B B H B H |
17 | Portsmouth | 40 | 12 | 9 | 19 | 48 | 63 | -15 | 45 | B T B B T B |
18 | Oxford United | 40 | 11 | 12 | 17 | 41 | 57 | -16 | 45 | B H B T B T |
19 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
20 | Stoke City | 41 | 10 | 14 | 17 | 42 | 54 | -12 | 44 | B T B T H H |
21 | Derby County | 41 | 11 | 9 | 21 | 42 | 52 | -10 | 42 | T T T T B H |
22 | Cardiff City | 41 | 9 | 15 | 17 | 45 | 65 | -20 | 42 | B B T H H H |
23 | Luton Town | 41 | 10 | 10 | 21 | 37 | 62 | -25 | 40 | B T H T H H |
24 | Plymouth Argyle | 40 | 8 | 13 | 19 | 42 | 78 | -36 | 37 | B B T B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh