Kết quả Watford vs Leicester City, 22h00 ngày 10/02
Kết quả Watford vs Leicester City Nhận định Watford vs Leicester City, 22h00 ngày 10/2 Đối đầu Watford vs Leicester City Phong độ Watford gần đây Phong độ Leicester City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/02/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2023-2024Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.05-0.5
0.83O 2.5
0.85U 2.5
1.031
4.20X
3.752
1.75Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
1.02O 1
0.89U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford vs Leicester City
-
Sân vận động: Vicarage Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 31
-
Watford vs Leicester City: Diễn biến chính
- 3'Mileta Rajovic
Vakoun Issouf Bayo0-0 - 11'0-1
Patson Daka
- 37'0-1Harry Winks
- 45'0-1Nelson Benjamin
- 55'0-2
Ricardo Domingos Barbosa Pereira (Assist:Issahaku Fataw)
- 60'Yaser Asprilla
Mileta Rajovic0-2 - 60'Emmanuel Bonaventure Dennis
Ken Sema0-2 - 61'Ryan Andrews
Matheus Martins0-2 - 62'0-2Callum Doyle
Nelson Benjamin - 63'Emmanuel Bonaventure Dennis1-2
- 72'1-2Jamie Vardy
Patson Daka - 72'Thomas Ince
Giorgi Chakvetadze1-2 - 75'Ryan Porteous1-2
- 82'1-2Hamza Choudhury
Dennis Praet - 83'1-2Stephy Mavididi
Issahaku Fataw - 90'Wesley Hoedt1-2
- 90'1-2Jamie Vardy
-
Watford vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị
- Watford4-3-326Ben Hamer6Jamal Lewis4Wesley Hoedt5Ryan Porteous24Ayotomiwa Dele Bashiru16Giorgi Chakvetadze8Jake Livermore11Ismael Kone12Ken Sema19Vakoun Issouf Bayo37Matheus Martins20Patson Daka18Issahaku Fataw26Dennis Praet22Kiernan Dewsbury-Hall35Kasey McAteer21Ricardo Domingos Barbosa Pereira8Harry Winks45Nelson Benjamin3Wout Faes2James Justin30Mads Hermansen
- Đội hình dự bị
- 18Yaser Asprilla9Mileta Rajovic25Emmanuel Bonaventure Dennis7Thomas Ince45Ryan Andrews1Daniel Bachmann3Francisco Sierralta15Matthew Pollock42James MorrisCallum Doyle 5Jamie Vardy 9Hamza Choudhury 17Stephy Mavididi 10Thomas Cannon 28Jakub Stolarczyk 41Yunus Akgun 29Conor Coady 4Will Alves 37
- Huấn luyện viên (HLV)
- Valerien Ismael
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford vs Leicester City: Số liệu thống kê
- WatfordLeicester City
- 8Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 13Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 5Cản sút0
-
- 15Sút Phạt15
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 447Số đường chuyền508
-
- 86%Chuyền chính xác86%
-
- 11Phạm lỗi15
-
- 6Việt vị0
-
- 31Đánh đầu19
-
- 10Đánh đầu thành công15
-
- 1Cứu thua2
-
- 11Rê bóng thành công18
-
- 4Đánh chặn9
-
- 19Ném biên22
-
- 11Cản phá thành công18
-
- 6Thử thách9
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 103Pha tấn công80
-
- 57Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng nhất Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 46 | 31 | 4 | 11 | 89 | 41 | 48 | 97 | B B T T T B |
2 | Ipswich Town | 46 | 28 | 12 | 6 | 92 | 57 | 35 | 96 | B H H H T T |
3 | Leeds United | 46 | 27 | 9 | 10 | 81 | 43 | 38 | 90 | B H B T B B |
4 | Southampton | 46 | 26 | 9 | 11 | 87 | 63 | 24 | 87 | T T B B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 46 | 21 | 12 | 13 | 70 | 47 | 23 | 75 | H T B B B T |
6 | Norwich City | 46 | 21 | 10 | 15 | 79 | 64 | 15 | 73 | T H T H H B |
7 | Hull City | 46 | 19 | 13 | 14 | 68 | 60 | 8 | 70 | H T H T H B |
8 | Middlesbrough | 46 | 20 | 9 | 17 | 71 | 62 | 9 | 69 | T H H B T T |
9 | Coventry City | 46 | 17 | 13 | 16 | 70 | 59 | 11 | 64 | B B B H B B |
10 | Preston North End | 46 | 18 | 9 | 19 | 56 | 67 | -11 | 63 | T B B B B B |
11 | Bristol City | 46 | 17 | 11 | 18 | 53 | 51 | 2 | 62 | H T H H T B |
12 | Cardiff City | 46 | 19 | 5 | 22 | 53 | 70 | -17 | 62 | B T B T B B |
13 | Millwall | 46 | 16 | 11 | 19 | 45 | 55 | -10 | 59 | B T T T T T |
14 | Swansea City | 46 | 15 | 12 | 19 | 59 | 65 | -6 | 57 | B T T T H B |
15 | Watford | 46 | 13 | 17 | 16 | 61 | 61 | 0 | 56 | H H B H T B |
16 | Sunderland A.F.C | 46 | 16 | 8 | 22 | 52 | 54 | -2 | 56 | H H T B B B |
17 | Stoke City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 60 | -11 | 56 | H B H T T T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 46 | 15 | 11 | 20 | 47 | 58 | -11 | 56 | B H B T T T |
19 | Blackburn Rovers | 46 | 14 | 11 | 21 | 60 | 74 | -14 | 53 | H B T B H T |
20 | Sheffield Wednesday | 46 | 15 | 8 | 23 | 44 | 68 | -24 | 53 | T H H T T T |
21 | Plymouth Argyle | 46 | 13 | 12 | 21 | 59 | 70 | -11 | 51 | T H T B B T |
22 | Birmingham City | 46 | 13 | 11 | 22 | 50 | 65 | -15 | 50 | B B T H H T |
23 | Huddersfield Town | 46 | 9 | 18 | 19 | 48 | 77 | -29 | 45 | T B H B H B |
24 | Rotherham United | 46 | 5 | 12 | 29 | 37 | 89 | -52 | 27 | B B B H B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh