Kết quả Swansea City vs Sheffield Wednesday, 02h45 ngày 13/02

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 32

  • Swansea City vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính

  • 58'
    0-0
     Stuart Armstrong
     Callum Paterson
  • 58'
    0-0
     Michael Smith
     Ike Ugbo
  • 64'
    Florian Bianchini  
    Zan Vipotnik  
    0-0
  • 64'
    Liam Cullen  
    Myles Peart-Harris  
    0-0
  • 66'
    0-1
    goal Michael Smith (Assist:Josh Windass)
  • 74'
    Sam Parker  
    Ronald Pereira Martins  
    0-1
  • 75'
    Oliver Cooper  
    Ji Seong Eom  
    0-1
  • 81'
    0-1
     Ibrahim Cissoko
     Djeidi Gassama
  • 88'
    0-1
     Nathaniel Chalobah
     Svante Ingelsson
  • 89'
    0-1
    Ibrahim Cissoko
  • 90'
    0-1
    Nathaniel Chalobah
  • Swansea City vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị

  • Swansea City5-4-1
    22
    Lawrence Vigouroux
    14
    Josh Tymon
    28
    Hannes Delcroix
    6
    Harry Darling
    5
    Benjamin Cabango
    35
    Ronald Pereira Martins
    25
    Myles Peart-Harris
    8
    Lewis OBrien
    4
    Jay Fulton
    10
    Ji Seong Eom
    9
    Zan Vipotnik
    13
    Callum Paterson
    12
    Ike Ugbo
    11
    Josh Windass
    44
    Shea Charles
    8
    Svante Ingelsson
    41
    Djeidi Gassama
    27
    Yan Valery
    20
    Michael Ihiekwe
    3
    Max Josef Lowe
    18
    Marvin Johnson
    1
    James Beadle
    Sheffield Wednesday4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Florian Bianchini
    41Sam Parker
    31Oliver Cooper
    20Liam Cullen
    23Cyrus Christie
    17Goncalo Baptista Franco
    26Kyle Naughton
    33Jon McLaughlin
    2Josh Key
    Ibrahim Cissoko 16
    Nathaniel Chalobah 4
    Michael Smith 24
    Stuart Armstrong 40
    Pol Valentin 14
    Jamal Lowe 9
    Liam Palmer 2
    Pierce Charles 47
    Gabriel Otegbayo 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Duff
    Francisco Javier Munoz Llompart
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Swansea City vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê

  • Swansea City
    Sheffield Wednesday
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 478
    Số đường chuyền
    393
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    18
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 42 25 13 4 82 29 53 88 T H H H T T
2 Burnley 42 24 16 2 57 13 44 88 H T T T H T
3 Sheffield United 42 26 7 9 57 33 24 83 H T T B B B
4 Sunderland A.F.C 42 21 13 8 57 38 19 76 H B T T H B
5 Bristol City 42 16 16 10 54 45 9 64 H T B T T H
6 Coventry City 42 18 9 15 59 54 5 63 B T B B T H
7 West Bromwich(WBA) 42 14 18 10 51 39 12 60 H H B B B T
8 Middlesbrough 42 17 9 16 61 51 10 60 T H T T B B
9 Millwall 42 16 12 14 41 41 0 60 B T B T T T
10 Blackburn Rovers 42 16 8 18 45 45 0 56 B B B B H T
11 Watford 42 16 8 18 50 55 -5 56 T B H B T B
12 Swansea City 42 15 9 18 45 51 -6 54 B B H T T T
13 Norwich City 42 13 14 15 63 58 5 53 B B T B H B
14 Sheffield Wednesday 42 14 11 17 56 64 -8 53 T B H B H B
15 Queens Park Rangers (QPR) 42 12 14 16 49 55 -6 50 B H B H T H
16 Preston North End 42 10 19 13 43 51 -8 49 H T B H H B
17 Oxford United 42 12 12 18 43 60 -17 48 B T B T B T
18 Stoke City 42 11 14 17 43 54 -11 47 T B T H H T
19 Portsmouth 42 12 10 20 50 66 -16 46 B B T B B H
20 Hull City 42 11 12 19 41 50 -9 45 T H B T B H
21 Derby County 42 11 10 21 44 54 -10 43 T T T B H H
22 Cardiff City 42 9 15 18 45 66 -21 42 B T H H H B
23 Luton Town 42 10 10 22 37 63 -26 40 T H T H H B
24 Plymouth Argyle 42 9 13 20 44 82 -38 40 T B H T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation