Kết quả Sunderland A.F.C vs Watford, 19h30 ngày 08/02

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 31

  • Sunderland A.F.C vs Watford: Diễn biến chính

  • 16'
    Luke ONien (Assist:Trai Hume) goal 
    1-0
  • 31'
    1-0
    Mamadou Doumbia
  • 32'
    Dennis Cirkin
    1-0
  • 35'
    Wilson Isidor
    1-0
  • 43'
    1-1
    goal Ayotomiwa Dele Bashiru
  • 46'
    1-2
    goal Imran Louza (Assist:Edo Kayembe)
  • 59'
    Milan Aleksic  
    Salis Abdul Samed  
    1-2
  • 59'
    Ian Carlo Poveda  
    Patrick Roberts  
    1-2
  • 61'
    1-2
     Jeremy Ngakia
     Yasser Larouci
  • 64'
    Enzo Le Fee
    1-2
  • 72'
    Eliezer Mayenda  
    Chris Rigg  
    1-2
  • 80'
    Chris Mepham
    1-2
  • 81'
    1-2
     Thomas Ince
     Mamadou Doumbia
  • 84'
    Daniel Ballard  
    Chris Mepham  
    1-2
  • 85'
    1-2
     Francisco Sierralta
     Moussa Sissoko
  • 89'
    Dennis Cirkin (Assist:Wilson Isidor) goal 
    2-2
  • 90'
    Ian Carlo Poveda
    2-2
  • Sunderland A.F.C vs Watford: Đội hình chính và dự bị

  • Sunderland A.F.C4-2-3-1
    1
    Anthony Patterson
    3
    Dennis Cirkin
    13
    Luke ONien
    26
    Chris Mepham
    32
    Trai Hume
    4
    Daniel Neill
    20
    Salis Abdul Samed
    28
    Enzo Le Fee
    11
    Chris Rigg
    10
    Patrick Roberts
    18
    Wilson Isidor
    20
    Mamadou Doumbia
    17
    Moussa Sissoko
    39
    Edo Kayembe
    8
    Giorgi Chakvetadze
    10
    Imran Louza
    24
    Ayotomiwa Dele Bashiru
    45
    Ryan Andrews
    25
    James Abankwah
    6
    Matthew Pollock
    37
    Yasser Larouci
    33
    Egil Selvik
    Watford4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Milan Aleksic
    12Eliezer Mayenda
    36Ian Carlo Poveda
    5Daniel Ballard
    33Leo Fuhr Hjelde
    50Harrison Jones
    21Simon Moore
    55Ben Middlemas
    47Trey Samuel-Ogunsuyi
    Francisco Sierralta 3
    Thomas Ince 7
    Jeremy Ngakia 2
    Kevin Keben Biakolo 4
    Jonathan Bond 23
    James Morris 22
    Leo Leo Ramirez-Espain 52
    Michael Adu Poku 49
    Amin Nabizada 61
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tony Mowbray
    Valerien Ismael
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sunderland A.F.C vs Watford: Số liệu thống kê

  • Sunderland A.F.C
    Watford
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 414
    Số đường chuyền
    432
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    20
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 15
    Long pass
    14
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 50
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Burnley 40 23 15 2 55 12 43 84 T T H T T T
2 Sheffield United 40 26 7 7 56 30 26 83 T T H T T B
3 Leeds United 40 23 13 4 79 28 51 82 H B T H H H
4 Sunderland A.F.C 40 21 12 7 57 37 20 75 T T H B T T
5 Middlesbrough 40 17 9 14 61 49 12 60 T B T H T T
6 Bristol City 40 15 15 10 51 43 8 60 T H H T B T
7 Coventry City 40 17 8 15 57 53 4 59 T T B T B B
8 West Bromwich(WBA) 40 13 18 9 48 36 12 57 H T H H B B
9 Millwall 40 14 12 14 39 41 -2 54 B T B T B T
10 Watford 40 15 8 17 48 53 -5 53 H B T B H B
11 Norwich City 40 13 13 14 62 56 6 52 H H B B T B
12 Blackburn Rovers 40 15 7 18 42 43 -1 52 H B B B B B
13 Sheffield Wednesday 40 14 10 16 54 61 -7 52 B T T B H B
14 Preston North End 40 10 18 12 40 47 -7 48 H B H T B H
15 Swansea City 40 13 9 18 41 51 -10 48 H T B B H T
16 Queens Park Rangers (QPR) 40 11 13 16 45 53 -8 46 B B B H B H
17 Portsmouth 40 12 9 19 48 63 -15 45 B T B B T B
18 Oxford United 40 11 12 17 41 57 -16 45 B H B T B T
19 Hull City 40 11 11 18 40 48 -8 44 T H T H B T
20 Stoke City 40 10 13 17 41 53 -12 43 H B T B T H
21 Derby County 40 11 8 21 42 52 -10 41 B T T T T B
22 Cardiff City 40 9 14 17 43 63 -20 41 B B B T H H
23 Luton Town 40 10 9 21 36 61 -25 39 T B T H T H
24 Plymouth Argyle 40 8 13 19 42 78 -36 37 B B T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation