Kết quả Sunderland A.F.C vs Watford, 19h30 ngày 08/02
Kết quả Sunderland A.F.C vs Watford Đối đầu Sunderland A.F.C vs Watford Phong độ Sunderland A.F.C gần đây Phong độ Watford gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/02/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.92O 2.25
0.82U 2.25
0.921
1.64X
4.102
4.90Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sunderland A.F.C vs Watford
-
Sân vận động: Stadium of Light
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Sunderland A.F.C vs Watford: Diễn biến chính
- 16'Luke ONien (Assist:Trai Hume)1-0
- 31'1-0Mamadou Doumbia
- 32'Dennis Cirkin1-0
- 35'Wilson Isidor1-0
- 43'1-1
Ayotomiwa Dele Bashiru
- 46'1-2
Imran Louza (Assist:Edo Kayembe)
- 59'Milan Aleksic
Salis Abdul Samed1-2 - 59'Ian Carlo Poveda
Patrick Roberts1-2 - 61'1-2Jeremy Ngakia
Yasser Larouci - 64'Enzo Le Fee1-2
- 72'Eliezer Mayenda
Chris Rigg1-2 - 80'Chris Mepham1-2
- 81'1-2Thomas Ince
Mamadou Doumbia - 84'Daniel Ballard
Chris Mepham1-2 - 85'1-2Francisco Sierralta
Moussa Sissoko - 89'Dennis Cirkin (Assist:Wilson Isidor)2-2
- 90'Ian Carlo Poveda2-2
-
Sunderland A.F.C vs Watford: Đội hình chính và dự bị
- Sunderland A.F.C4-2-3-11Anthony Patterson3Dennis Cirkin13Luke ONien26Chris Mepham32Trai Hume4Daniel Neill20Salis Abdul Samed28Enzo Le Fee11Chris Rigg10Patrick Roberts18Wilson Isidor20Mamadou Doumbia17Moussa Sissoko39Edo Kayembe8Giorgi Chakvetadze10Imran Louza24Ayotomiwa Dele Bashiru45Ryan Andrews25James Abankwah6Matthew Pollock37Yasser Larouci33Egil Selvik
- Đội hình dự bị
- 30Milan Aleksic12Eliezer Mayenda36Ian Carlo Poveda5Daniel Ballard33Leo Fuhr Hjelde50Harrison Jones21Simon Moore55Ben Middlemas47Trey Samuel-OgunsuyiFrancisco Sierralta 3Thomas Ince 7Jeremy Ngakia 2Kevin Keben Biakolo 4Jonathan Bond 23James Morris 22Leo Leo Ramirez-Espain 52Michael Adu Poku 49Amin Nabizada 61
- Huấn luyện viên (HLV)
- Tony MowbrayValerien Ismael
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sunderland A.F.C vs Watford: Số liệu thống kê
- Sunderland A.F.CWatford
- 7Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 5Thẻ vàng1
-
- 14Tổng cú sút11
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 4Sút ra ngoài3
-
- 3Cản sút3
-
- 20Sút Phạt12
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
- 414Số đường chuyền432
-
- 81%Chuyền chính xác82%
-
- 12Phạm lỗi20
-
- 2Việt vị0
-
- 24Đánh đầu28
-
- 16Đánh đầu thành công10
-
- 3Cứu thua5
-
- 21Rê bóng thành công15
-
- 4Đánh chặn9
-
- 21Ném biên12
-
- 21Cản phá thành công15
-
- 7Thử thách10
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 15Long pass14
-
- 98Pha tấn công95
-
- 50Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burnley | 40 | 23 | 15 | 2 | 55 | 12 | 43 | 84 | T T H T T T |
2 | Sheffield United | 40 | 26 | 7 | 7 | 56 | 30 | 26 | 83 | T T H T T B |
3 | Leeds United | 40 | 23 | 13 | 4 | 79 | 28 | 51 | 82 | H B T H H H |
4 | Sunderland A.F.C | 40 | 21 | 12 | 7 | 57 | 37 | 20 | 75 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 40 | 17 | 9 | 14 | 61 | 49 | 12 | 60 | T B T H T T |
6 | Bristol City | 40 | 15 | 15 | 10 | 51 | 43 | 8 | 60 | T H H T B T |
7 | Coventry City | 40 | 17 | 8 | 15 | 57 | 53 | 4 | 59 | T T B T B B |
8 | West Bromwich(WBA) | 40 | 13 | 18 | 9 | 48 | 36 | 12 | 57 | H T H H B B |
9 | Millwall | 40 | 14 | 12 | 14 | 39 | 41 | -2 | 54 | B T B T B T |
10 | Watford | 40 | 15 | 8 | 17 | 48 | 53 | -5 | 53 | H B T B H B |
11 | Norwich City | 40 | 13 | 13 | 14 | 62 | 56 | 6 | 52 | H H B B T B |
12 | Blackburn Rovers | 40 | 15 | 7 | 18 | 42 | 43 | -1 | 52 | H B B B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 40 | 14 | 10 | 16 | 54 | 61 | -7 | 52 | B T T B H B |
14 | Preston North End | 40 | 10 | 18 | 12 | 40 | 47 | -7 | 48 | H B H T B H |
15 | Swansea City | 40 | 13 | 9 | 18 | 41 | 51 | -10 | 48 | H T B B H T |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 40 | 11 | 13 | 16 | 45 | 53 | -8 | 46 | B B B H B H |
17 | Portsmouth | 40 | 12 | 9 | 19 | 48 | 63 | -15 | 45 | B T B B T B |
18 | Oxford United | 40 | 11 | 12 | 17 | 41 | 57 | -16 | 45 | B H B T B T |
19 | Hull City | 40 | 11 | 11 | 18 | 40 | 48 | -8 | 44 | T H T H B T |
20 | Stoke City | 40 | 10 | 13 | 17 | 41 | 53 | -12 | 43 | H B T B T H |
21 | Derby County | 40 | 11 | 8 | 21 | 42 | 52 | -10 | 41 | B T T T T B |
22 | Cardiff City | 40 | 9 | 14 | 17 | 43 | 63 | -20 | 41 | B B B T H H |
23 | Luton Town | 40 | 10 | 9 | 21 | 36 | 61 | -25 | 39 | T B T H T H |
24 | Plymouth Argyle | 40 | 8 | 13 | 19 | 42 | 78 | -36 | 37 | B B T B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh