Kết quả Sunderland A.F.C vs Luton Town, 02h45 ngày 13/02

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 32

  • Sunderland A.F.C vs Luton Town: Diễn biến chính

  • 13'
    Enzo Le Fee (Assist:Trai Hume) goal 
    1-0
  • 54'
    1-0
    Lamine Dabo
  • 58'
    Wilson Isidor goal 
    2-0
  • 62'
    2-0
     Joshua Luke Bowler
     Lamine Dabo
  • 62'
    2-0
     Jacob Brown
     Millenic Alli
  • 67'
    2-0
     Kal Naismith
     Mads Juel Andersen
  • 67'
    2-0
     Elijah Anuoluwapo Adebayo
     Carlton Morris
  • 76'
    Eliezer Mayenda  
    Chris Rigg  
    2-0
  • 82'
    2-0
     Lasse Selvag Nordas
     Thelo Aasgaard
  • 87'
    Salis Abdul Samed  
    Wilson Isidor  
    2-0
  • 90'
    2-0
    Joseph Johnson
  • Sunderland A.F.C vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị

  • Sunderland A.F.C4-2-3-1
    1
    Anthony Patterson
    3
    Dennis Cirkin
    13
    Luke ONien
    5
    Daniel Ballard
    32
    Trai Hume
    7
    Jobe Bellingham
    4
    Daniel Neill
    28
    Enzo Le Fee
    11
    Chris Rigg
    10
    Patrick Roberts
    18
    Wilson Isidor
    9
    Carlton Morris
    21
    Millenic Alli
    8
    Thelo Aasgaard
    18
    Jordan Clark
    37
    Zack Nelson
    22
    Lamine Dabo
    2
    Reuell Walters
    6
    Mark McGuinness
    5
    Mads Juel Andersen
    38
    Joseph Johnson
    24
    Thomas Kaminski
    Luton Town4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Salis Abdul Samed
    12Eliezer Mayenda
    23Jenson Seelt
    33Leo Fuhr Hjelde
    30Milan Aleksic
    50Harrison Jones
    21Simon Moore
    26Chris Mepham
    47Trey Samuel-Ogunsuyi
    Lasse Selvag Nordas 44
    Jacob Brown 19
    Joshua Luke Bowler 47
    Elijah Anuoluwapo Adebayo 11
    Kal Naismith 12
    Daiki Hashioka 27
    Tim Krul 23
    Marvelous Nakamba 13
    Liam Walsh 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tony Mowbray
    Robert Owen Edwards
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sunderland A.F.C vs Luton Town: Số liệu thống kê

  • Sunderland A.F.C
    Luton Town
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng
    35%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 575
    Số đường chuyền
    303
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 24
    Long pass
    25
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Burnley 40 23 15 2 55 12 43 84 T T H T T T
2 Sheffield United 40 26 7 7 56 30 26 83 T T H T T B
3 Leeds United 40 23 13 4 79 28 51 82 H B T H H H
4 Sunderland A.F.C 40 21 12 7 57 37 20 75 T T H B T T
5 Middlesbrough 40 17 9 14 61 49 12 60 T B T H T T
6 Bristol City 40 15 15 10 51 43 8 60 T H H T B T
7 Coventry City 40 17 8 15 57 53 4 59 T T B T B B
8 West Bromwich(WBA) 40 13 18 9 48 36 12 57 H T H H B B
9 Millwall 40 14 12 14 39 41 -2 54 B T B T B T
10 Watford 40 15 8 17 48 53 -5 53 H B T B H B
11 Norwich City 40 13 13 14 62 56 6 52 H H B B T B
12 Blackburn Rovers 40 15 7 18 42 43 -1 52 H B B B B B
13 Sheffield Wednesday 40 14 10 16 54 61 -7 52 B T T B H B
14 Preston North End 40 10 18 12 40 47 -7 48 H B H T B H
15 Swansea City 40 13 9 18 41 51 -10 48 H T B B H T
16 Queens Park Rangers (QPR) 40 11 13 16 45 53 -8 46 B B B H B H
17 Portsmouth 40 12 9 19 48 63 -15 45 B T B B T B
18 Oxford United 40 11 12 17 41 57 -16 45 B H B T B T
19 Hull City 40 11 11 18 40 48 -8 44 T H T H B T
20 Stoke City 40 10 13 17 41 53 -12 43 H B T B T H
21 Derby County 40 11 8 21 42 52 -10 41 B T T T T B
22 Cardiff City 40 9 14 17 43 63 -20 41 B B B T H H
23 Luton Town 40 10 9 21 36 61 -25 39 T B T H T H
24 Plymouth Argyle 40 8 13 19 42 78 -36 37 B B T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation