Kết quả Sheffield United vs Burnley, 22h00 ngày 26/12

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 23

  • Sheffield United vs Burnley: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Josh Cullen
  • 36'
    Gustavo Hamer
    0-0
  • 43'
    0-1
    goal Josh Brownhill (Assist:Bashir Humphreys)
  • 46'
    Thomas Davies  
    Vinicius de Souza Costa  
    0-1
  • 52'
    Alfie Gilchrist
    0-1
  • 53'
    0-2
    goal Zian Flemming
  • 59'
    Harry Souttar
    0-2
  • 72'
    Anel Ahmedhodzic  
    Alfie Gilchrist  
    0-2
  • 73'
    Andrew Brooks  
    Rhian Brewster  
    0-2
  • 82'
    Ryan One  
    Callum OHare  
    0-2
  • 82'
    Sam McCallum  
    Harrison Burrows  
    0-2
  • 86'
    0-2
     Lyle Foster
     Zian Flemming
  • 86'
    0-2
     John Egan
     Hannibal Mejbri
  • Sheffield United vs Burnley: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield United4-2-3-1
    1
    Michael Cooper
    14
    Harrison Burrows
    19
    Jack Robinson
    6
    Harry Souttar
    2
    Alfie Gilchrist
    42
    Sydie Peck
    21
    Vinicius de Souza Costa
    8
    Gustavo Hamer
    7
    Rhian Brewster
    10
    Callum OHare
    9
    Kieffer Moore
    19
    Zian Flemming
    11
    Jaidon Anthony
    8
    Josh Brownhill
    28
    Hannibal Mejbri
    24
    Josh Cullen
    29
    Josh Laurent
    14
    Connor Roberts
    6
    Conrad Egan-Riley
    5
    Maxime Esteve
    12
    Bashir Humphreys
    1
    James Trafford
    Burnley4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Anel Ahmedhodzic
    22Thomas Davies
    35Andrew Brooks
    3Sam McCallum
    39Ryan One
    41Billy Blacker
    26Jamal Baptiste
    34Louie Marsh
    17Adam Davies
    John Egan 16
    Lyle Foster 17
    Andreas Hountondji 37
    Lucas Pires Silva 23
    Vaclav Hladky 32
    Hjalmar Ekdal 18
    Luca Koleosho 30
    Jay Rodriguez 9
    Joe Worrall 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Chris Wilder
    Vincent Kompany
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield United vs Burnley: Số liệu thống kê

  • Sheffield United
    Burnley
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 485
    Số đường chuyền
    408
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 39
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 20
    Long pass
    27
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 44 27 13 4 89 29 60 94 H H T T T T
2 Burnley 44 26 16 2 61 15 46 94 T T H T T T
3 Sheffield United 44 27 7 10 60 35 25 86 T B B B T B
4 Sunderland A.F.C 44 21 13 10 58 41 17 76 T T H B B B
5 Bristol City 44 17 16 11 57 49 8 67 B T T H T B
6 Coventry City 44 19 9 16 62 57 5 66 B B T H T B
7 Middlesbrough 44 18 9 17 64 54 10 63 T T B B T B
8 Millwall 44 17 12 15 45 46 -1 63 B T T T B T
9 Blackburn Rovers 44 18 8 18 50 46 4 62 B B H T T T
10 West Bromwich(WBA) 44 14 18 12 52 44 8 60 B B B T B B
11 Swansea City 44 17 9 18 48 52 -4 60 H T T T T T
12 Watford 44 16 8 20 51 58 -7 56 H B T B B B
13 Sheffield Wednesday 44 15 11 18 58 67 -9 56 H B H B B T
14 Norwich City 44 13 14 17 67 66 1 53 T B H B B B
15 Queens Park Rangers (QPR) 44 13 14 17 52 58 -6 53 B H T H T B
16 Portsmouth 44 14 10 20 56 69 -13 52 T B B H T T
17 Stoke City 44 12 14 18 45 60 -15 50 T H H T T B
18 Preston North End 44 10 19 15 45 55 -10 49 B H H B B B
19 Oxford United 44 12 13 19 44 62 -18 49 B T B T B H
20 Hull City 44 12 12 20 43 52 -9 48 B T B H B T
21 Derby County 44 12 10 22 47 56 -9 46 T B H H B T
22 Luton Town 44 12 10 22 41 64 -23 46 T H H B T T
23 Cardiff City 44 9 16 19 46 69 -23 43 H H H B B H
24 Plymouth Argyle 44 10 13 21 48 85 -37 43 H T B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation