Kết quả Plymouth Argyle vs Millwall, 02h45 ngày 13/02
Kết quả Plymouth Argyle vs Millwall Nhận định, Soi kèo Plymouth Argyle vs Millwall, 2h45 ngày 13/2 Đối đầu Plymouth Argyle vs Millwall Phong độ Plymouth Argyle gần đây Phong độ Millwall gần đây
- Thứ năm, Ngày 13/02/202502:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.92O 2
0.80U 2
1.081
3.70X
3.202
2.10Hiệp 1+0
1.31-0
0.66O 0.75
0.79U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Plymouth Argyle vs Millwall
-
Sân vận động: Stadio Cinque Pini
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Plymouth Argyle vs Millwall: Diễn biến chính
- 6'Joe Bryan(OW)1-0
- 10'Ryan Hardie2-0
- 40'Adam Randell2-0
- 53'Mustapha Bundu (Assist:Gudlaugur Victor Palsson)3-0
- 56'Ryan Hardie4-0
- 57'4-0Femi Azeez
Luke James Cundle - 57'4-0Raees Bangura-Williams
Camiel Neghli - 63'Michael Baidoo
Ryan Hardie4-0 - 63'Bali Mumba
Nathanael Ogbeta4-0 - 63'Darko Gyabi
Adam Randell4-0 - 72'Kornel Szucs
Matthew Sorinola4-0 - 77'4-0Billy Mitchell
Casper De Norre - 77'4-0Duncan Watmore
Aaron Anthony Connolly - 78'Rami Hajal
Mustapha Bundu4-0 - 80'4-1
Joe Bryan (Assist:Femi Azeez)
- 86'Nikola Katic5-1
-
Plymouth Argyle vs Millwall: Đội hình chính và dự bị
- Plymouth Argyle3-4-2-121Conor Hazard44Gudlaugur Victor Palsson25Nikola Katic40Maksym Talovierov3Nathanael Ogbeta4Jordan Houghton20Adam Randell29Matthew Sorinola11Callum Wright9Ryan Hardie15Mustapha Bundu26Mihailo Ivanovic56Camiel Neghli25Luke James Cundle9Aaron Anthony Connolly23George Saville24Casper De Norre52Tristan Crama6Japhet Tanganga5Jake Cooper15Joe Bryan1Lukas Jensen
- Đội hình dự bị
- 30Michael Baidoo6Kornel Szucs28Rami Hajal2Bali Mumba18Darko Gyabi26Muhamed Tijani31Daniel Grimshaw19Malachi Boateng35Freddie IssakaFemi Azeez 11Duncan Watmore 19Billy Mitchell 8Raees Bangura-Williams 31Wes Harding 45Ryan Wintle 14Liam Roberts 13George Honeyman 39Murray Wallace 3
- Huấn luyện viên (HLV)
- Steven SchumacherGary Rowett
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Plymouth Argyle vs Millwall: Số liệu thống kê
- Plymouth ArgyleMillwall
- 2Phạt góc6
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 13Tổng cú sút13
-
- 7Sút trúng cầu môn6
-
- 4Sút ra ngoài2
-
- 2Cản sút5
-
- 10Sút Phạt19
-
- 35%Kiểm soát bóng65%
-
- 30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
- 267Số đường chuyền502
-
- 61%Chuyền chính xác75%
-
- 19Phạm lỗi10
-
- 0Việt vị1
-
- 54Đánh đầu58
-
- 27Đánh đầu thành công29
-
- 5Cứu thua2
-
- 23Rê bóng thành công16
-
- 3Đánh chặn13
-
- 18Ném biên41
-
- 23Cản phá thành công16
-
- 7Thử thách9
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 28Long pass30
-
- 90Pha tấn công133
-
- 33Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burnley | 40 | 23 | 15 | 2 | 55 | 12 | 43 | 84 | T T H T T T |
2 | Sheffield United | 40 | 26 | 7 | 7 | 56 | 30 | 26 | 83 | T T H T T B |
3 | Leeds United | 40 | 23 | 13 | 4 | 79 | 28 | 51 | 82 | H B T H H H |
4 | Sunderland A.F.C | 40 | 21 | 12 | 7 | 57 | 37 | 20 | 75 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 40 | 17 | 9 | 14 | 61 | 49 | 12 | 60 | T B T H T T |
6 | Bristol City | 40 | 15 | 15 | 10 | 51 | 43 | 8 | 60 | T H H T B T |
7 | Coventry City | 40 | 17 | 8 | 15 | 57 | 53 | 4 | 59 | T T B T B B |
8 | West Bromwich(WBA) | 40 | 13 | 18 | 9 | 48 | 36 | 12 | 57 | H T H H B B |
9 | Millwall | 40 | 14 | 12 | 14 | 39 | 41 | -2 | 54 | B T B T B T |
10 | Watford | 40 | 15 | 8 | 17 | 48 | 53 | -5 | 53 | H B T B H B |
11 | Norwich City | 40 | 13 | 13 | 14 | 62 | 56 | 6 | 52 | H H B B T B |
12 | Blackburn Rovers | 40 | 15 | 7 | 18 | 42 | 43 | -1 | 52 | H B B B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 40 | 14 | 10 | 16 | 54 | 61 | -7 | 52 | B T T B H B |
14 | Preston North End | 40 | 10 | 18 | 12 | 40 | 47 | -7 | 48 | H B H T B H |
15 | Swansea City | 40 | 13 | 9 | 18 | 41 | 51 | -10 | 48 | H T B B H T |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 40 | 11 | 13 | 16 | 45 | 53 | -8 | 46 | B B B H B H |
17 | Portsmouth | 40 | 12 | 9 | 19 | 48 | 63 | -15 | 45 | B T B B T B |
18 | Oxford United | 40 | 11 | 12 | 17 | 41 | 57 | -16 | 45 | B H B T B T |
19 | Hull City | 40 | 11 | 11 | 18 | 40 | 48 | -8 | 44 | T H T H B T |
20 | Stoke City | 40 | 10 | 13 | 17 | 41 | 53 | -12 | 43 | H B T B T H |
21 | Derby County | 40 | 11 | 8 | 21 | 42 | 52 | -10 | 41 | B T T T T B |
22 | Cardiff City | 40 | 9 | 14 | 17 | 43 | 63 | -20 | 41 | B B B T H H |
23 | Luton Town | 40 | 10 | 9 | 21 | 36 | 61 | -25 | 39 | T B T H T H |
24 | Plymouth Argyle | 40 | 8 | 13 | 19 | 42 | 78 | -36 | 37 | B B T B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh