Kết quả Middlesbrough vs Blackburn Rovers, 02h45 ngày 28/11
Kết quả Middlesbrough vs Blackburn Rovers Nhận định, Soi kèo Middlesbrough vs Blackburn, 02h45 ngày 28/11 Đối đầu Middlesbrough vs Blackburn Rovers Phong độ Middlesbrough gần đây Phong độ Blackburn Rovers gần đây
- Thứ năm, Ngày 28/11/202402:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.98O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.44X
3.902
7.00Hiệp 1-0.5
1.14+0.5
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Middlesbrough vs Blackburn Rovers
-
Sân vận động: Riverside Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Middlesbrough vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính
- 13'Riley Mcgree0-0
- 20'Micah Hamilton
Riley Mcgree0-0 - 67'0-0Owen Beck
Ryan Hedges - 77'0-1
Dominic Hyam (Assist:Todd Cantwell)
- 81'Anfernee Dijksteel
Luke Ayling0-1 - 82'0-1Lewis Baker
Todd Cantwell - 82'Alex Gilbert
Jonathan Howson0-1 - 85'0-1Makhtar Gueye
Yuki Ohashi - 86'Marcus Forss
Emmanuel Latte Lath0-1
-
Middlesbrough vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị
- Middlesbrough4-2-3-131Solomon Brynn30Neto Borges5Matthew Clarke25George Edmundson12Luke Ayling4Daniel Barlaser16Jonathan Howson8Riley Mcgree22Tommy Conway50Ben Doak9Emmanuel Latte Lath23Yuki Ohashi10Tyrhys Dolan8Todd Cantwell19Ryan Hedges6Sondre Tronstad27Lewis Travis2Callum Brittain5Dominic Hyam15Danny Batth3Harry Pickering1Aynsley Pears
- Đội hình dự bị
- 21Marcus Forss14Alex Gilbert17Micah Hamilton15Anfernee Dijksteel23Tom Glover6Dael Fry11Isaiah Jones40Finley Cartwright49Law McCabeMakhtar Gueye 9Lewis Baker 42Owen Beck 24John Buckley 21Joe Rankin-Costello 11Joe Hilton 13Amario Cozier-Duberry 33Harry Leonard 20Kyle McFadzean 4
- Huấn luyện viên (HLV)
- Michael CarrickJon Dahl Tomasson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Middlesbrough vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê
- MiddlesbroughBlackburn Rovers
- 5Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 10Tổng cú sút7
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 3Cản sút2
-
- 7Sút Phạt7
-
- 60%Kiểm soát bóng40%
-
- 47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
- 638Số đường chuyền406
-
- 90%Chuyền chính xác86%
-
- 7Phạm lỗi7
-
- 2Việt vị6
-
- 13Đánh đầu27
-
- 8Đánh đầu thành công12
-
- 1Cứu thua2
-
- 19Rê bóng thành công17
-
- 10Đánh chặn6
-
- 17Ném biên21
-
- 1Woodwork0
-
- 19Cản phá thành công17
-
- 9Thử thách9
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 15Long pass26
-
- 137Pha tấn công82
-
- 83Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burnley | 42 | 24 | 16 | 2 | 57 | 13 | 44 | 88 | H T T T H T |
2 | Leeds United | 41 | 24 | 13 | 4 | 80 | 28 | 52 | 85 | B T H H H T |
3 | Sheffield United | 41 | 26 | 7 | 8 | 56 | 31 | 25 | 83 | T H T T B B |
4 | Sunderland A.F.C | 41 | 21 | 13 | 7 | 57 | 37 | 20 | 76 | T H B T T H |
5 | Bristol City | 41 | 16 | 15 | 10 | 53 | 44 | 9 | 63 | H H T B T T |
6 | Coventry City | 41 | 18 | 8 | 15 | 58 | 53 | 5 | 62 | T B T B B T |
7 | Middlesbrough | 41 | 17 | 9 | 15 | 61 | 50 | 11 | 60 | B T H T T B |
8 | West Bromwich(WBA) | 41 | 13 | 18 | 10 | 49 | 38 | 11 | 57 | T H H B B B |
9 | Millwall | 41 | 15 | 12 | 14 | 40 | 41 | -1 | 57 | T B T B T T |
10 | Watford | 41 | 16 | 8 | 17 | 49 | 53 | -4 | 56 | B T B H B T |
11 | Norwich City | 42 | 13 | 14 | 15 | 63 | 58 | 5 | 53 | B B T B H B |
12 | Blackburn Rovers | 41 | 15 | 8 | 18 | 44 | 45 | -1 | 53 | B B B B B H |
13 | Sheffield Wednesday | 41 | 14 | 11 | 16 | 56 | 63 | -7 | 53 | T T B H B H |
14 | Swansea City | 41 | 14 | 9 | 18 | 44 | 51 | -7 | 51 | T B B H T T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 41 | 12 | 13 | 16 | 48 | 54 | -6 | 49 | B B H B H T |
16 | Preston North End | 41 | 10 | 19 | 12 | 42 | 49 | -7 | 49 | B H T B H H |
17 | Portsmouth | 41 | 12 | 9 | 20 | 48 | 64 | -16 | 45 | T B B T B B |
18 | Oxford United | 41 | 11 | 12 | 18 | 42 | 60 | -18 | 45 | H B T B T B |
19 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
20 | Stoke City | 41 | 10 | 14 | 17 | 42 | 54 | -12 | 44 | B T B T H H |
21 | Derby County | 41 | 11 | 9 | 21 | 42 | 52 | -10 | 42 | T T T T B H |
22 | Cardiff City | 41 | 9 | 15 | 17 | 45 | 65 | -20 | 42 | B B T H H H |
23 | Luton Town | 41 | 10 | 10 | 21 | 37 | 62 | -25 | 40 | B T H T H H |
24 | Plymouth Argyle | 41 | 8 | 13 | 20 | 42 | 81 | -39 | 37 | B T B H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh