Kết quả Leeds United vs Sheffield United, 02h00 ngày 19/10

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 10

  • Leeds United vs Sheffield United: Diễn biến chính

  • 60'
    0-0
    Vinicius de Souza Costa
  • 61'
    0-0
     Sydie Peck
     Gustavo Hamer
  • 61'
    0-0
     Tyrese Campbell
     Callum OHare
  • 61'
    0-0
     Alfie Gilchrist
     Jamie Shackleton
  • 68'
    Daniel James  
    Degnand Wilfried Gnonto  
    0-0
  • 68'
    Manor Solomon  
    Brenden Aaronson  
    0-0
  • 69'
    Pascal Struijk (Assist:Joe Rothwell) goal 
    1-0
  • 77'
    1-0
     Jesurun Rak Sakyi
     Rhys Norrington-Davies
  • 79'
    Mateo Joseph  
    Largie Ramazani  
    1-0
  • 81'
    1-0
     Rhian Brewster
     Vinicius de Souza Costa
  • 84'
    Hector Junior Firpo Adames
    1-0
  • 87'
    1-0
    Oliver Arblaster
  • 90'
    Patrick Bamford  
    Joel Piroe  
    1-0
  • 90'
    Mateo Joseph (Assist:Joel Piroe) goal 
    2-0
  • 90'
    Sam Byram  
    Hector Junior Firpo Adames  
    2-0
  • Leeds United vs Sheffield United: Đội hình chính và dự bị

  • Leeds United4-2-3-1
    1
    Illan Meslier
    3
    Hector Junior Firpo Adames
    5
    Pascal Struijk
    6
    Joe Rodon
    2
    Jayden Bogle
    8
    Joe Rothwell
    22
    Ao Tanaka
    17
    Largie Ramazani
    11
    Brenden Aaronson
    29
    Degnand Wilfried Gnonto
    10
    Joel Piroe
    10
    Callum OHare
    9
    Kieffer Moore
    16
    Jamie Shackleton
    8
    Gustavo Hamer
    4
    Oliver Arblaster
    14
    Harrison Burrows
    21
    Vinicius de Souza Costa
    15
    Anel Ahmedhodzic
    6
    Harry Souttar
    33
    Rhys Norrington-Davies
    1
    Michael Cooper
    Sheffield United3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Manor Solomon
    19Mateo Joseph
    9Patrick Bamford
    25Sam Byram
    7Daniel James
    26Karl Darlow
    37James Debayo
    50Charlie Crew
    33Isaac Schmidt
    Rhian Brewster 7
    Tyrese Campbell 23
    Jesurun Rak Sakyi 11
    Alfie Gilchrist 2
    Sydie Peck 42
    Jack Robinson 19
    Sam McCallum 3
    Andrew Brooks 35
    Adam Davies 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Farke
    Chris Wilder
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leeds United vs Sheffield United: Số liệu thống kê

  • Leeds United
    Sheffield United
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 529
    Số đường chuyền
    440
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 19
    Long pass
    23
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 42 25 13 4 82 29 53 88 T H H H T T
2 Burnley 42 24 16 2 57 13 44 88 H T T T H T
3 Sheffield United 42 26 7 9 57 33 24 83 H T T B B B
4 Sunderland A.F.C 42 21 13 8 57 38 19 76 H B T T H B
5 Bristol City 42 16 16 10 54 45 9 64 H T B T T H
6 Coventry City 42 18 9 15 59 54 5 63 B T B B T H
7 West Bromwich(WBA) 42 14 18 10 51 39 12 60 H H B B B T
8 Middlesbrough 42 17 9 16 61 51 10 60 T H T T B B
9 Millwall 42 16 12 14 41 41 0 60 B T B T T T
10 Blackburn Rovers 42 16 8 18 45 45 0 56 B B B B H T
11 Watford 42 16 8 18 50 55 -5 56 T B H B T B
12 Swansea City 42 15 9 18 45 51 -6 54 B B H T T T
13 Norwich City 42 13 14 15 63 58 5 53 B B T B H B
14 Sheffield Wednesday 42 14 11 17 56 64 -8 53 T B H B H B
15 Queens Park Rangers (QPR) 42 12 14 16 49 55 -6 50 B H B H T H
16 Preston North End 42 10 19 13 43 51 -8 49 H T B H H B
17 Oxford United 42 12 12 18 43 60 -17 48 B T B T B T
18 Stoke City 42 11 14 17 43 54 -11 47 T B T H H T
19 Portsmouth 42 12 10 20 50 66 -16 46 B B T B B H
20 Hull City 42 11 12 19 41 50 -9 45 T H B T B H
21 Derby County 42 11 10 21 44 54 -10 43 T T T B H H
22 Cardiff City 42 9 15 18 45 66 -21 42 B T H H H B
23 Luton Town 42 10 10 22 37 63 -26 40 T H T H H B
24 Plymouth Argyle 42 9 13 20 44 82 -38 40 T B H T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation