Kết quả Leeds United vs Middlesbrough, 03h00 ngày 11/12
Kết quả Leeds United vs Middlesbrough Nhận định, Soi kèo Leeds United vs Middlesbrough, 3h ngày 11/12 Đối đầu Leeds United vs Middlesbrough Phong độ Leeds United gần đây Phong độ Middlesbrough gần đây
- Thứ tư, Ngày 11/12/202403:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.04+0.75
0.86O 2.5
0.84U 2.5
1.041
1.80X
3.702
4.20Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.98O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leeds United vs Middlesbrough
-
Sân vận động: Elland Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Leeds United vs Middlesbrough: Diễn biến chính
- 14'Degnand Wilfried Gnonto1-0
- 54'1-1Maximilian Wober(OW)
- 69'Manor Solomon
Mateo Joseph1-1 - 69'Joel Piroe
Degnand Wilfried Gnonto1-1 - 71'1-1George Edmundson
- 74'Daniel James (Assist:Joel Piroe)2-1
- 80'2-1Anfernee Dijksteel
- 81'2-1Delano Burgzorg
Riley Mcgree - 82'2-1Tommy Conway
Finn Azaz - 85'Ethan Ampadu
Sam Byram2-1 - 89'Maximilian Wober2-1
- 90'Josua Guilavogui
Joe Rothwell2-1 - 90'Isaac Schmidt
Daniel James2-1 - 90'Brenden Aaronson (Assist:Ao Tanaka)3-1
-
Leeds United vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
- Leeds United4-2-3-11Illan Meslier39Maximilian Wober5Pascal Struijk6Joe Rodon25Sam Byram8Joe Rothwell22Ao Tanaka29Degnand Wilfried Gnonto11Brenden Aaronson7Daniel James19Mateo Joseph9Emmanuel Latte Lath50Ben Doak20Finn Azaz8Riley Mcgree4Daniel Barlaser7Hayden Hackney15Anfernee Dijksteel25George Edmundson5Matthew Clarke30Neto Borges1Seny Timothy Dieng
- Đội hình dự bị
- 23Josua Guilavogui14Manor Solomon10Joel Piroe4Ethan Ampadu33Isaac Schmidt17Largie Ramazani26Karl Darlow9Patrick Bamford50Charlie CrewTommy Conway 22Delano Burgzorg 10Alex Gilbert 14Jonathan Howson 16Luke Ayling 12Isaiah Jones 11Solomon Brynn 31Micah Hamilton 17George McCormick 37
- Huấn luyện viên (HLV)
- Daniel FarkeMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leeds United vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
- Leeds UnitedMiddlesbrough
- 7Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút6
-
- 5Sút trúng cầu môn2
-
- 12Sút ra ngoài4
-
- 6Cản sút2
-
- 17Sút Phạt11
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 476Số đường chuyền485
-
- 85%Chuyền chính xác83%
-
- 11Phạm lỗi17
-
- 4Việt vị1
-
- 23Đánh đầu17
-
- 8Đánh đầu thành công12
-
- 1Cứu thua2
-
- 16Rê bóng thành công17
-
- 9Đánh chặn6
-
- 17Ném biên27
-
- 16Cản phá thành công16
-
- 13Thử thách15
-
- 2Kiến tạo thành bàn0
-
- 12Long pass14
-
- 117Pha tấn công91
-
- 54Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 41 | 24 | 13 | 4 | 80 | 28 | 52 | 85 | B T H H H T |
2 | Burnley | 41 | 23 | 16 | 2 | 55 | 12 | 43 | 85 | T H T T T H |
3 | Sheffield United | 41 | 26 | 7 | 8 | 56 | 31 | 25 | 83 | T H T T B B |
4 | Sunderland A.F.C | 41 | 21 | 13 | 7 | 57 | 37 | 20 | 76 | T H B T T H |
5 | Bristol City | 41 | 16 | 15 | 10 | 53 | 44 | 9 | 63 | H H T B T T |
6 | Middlesbrough | 41 | 17 | 9 | 15 | 61 | 50 | 11 | 60 | B T H T T B |
7 | Coventry City | 40 | 17 | 8 | 15 | 57 | 53 | 4 | 59 | T T B T B B |
8 | West Bromwich(WBA) | 41 | 13 | 18 | 10 | 49 | 38 | 11 | 57 | T H H B B B |
9 | Millwall | 41 | 15 | 12 | 14 | 40 | 41 | -1 | 57 | T B T B T T |
10 | Watford | 41 | 16 | 8 | 17 | 49 | 53 | -4 | 56 | B T B H B T |
11 | Norwich City | 41 | 13 | 14 | 14 | 62 | 56 | 6 | 53 | H B B T B H |
12 | Blackburn Rovers | 41 | 15 | 8 | 18 | 44 | 45 | -1 | 53 | B B B B B H |
13 | Sheffield Wednesday | 41 | 14 | 11 | 16 | 56 | 63 | -7 | 53 | T T B H B H |
14 | Preston North End | 41 | 10 | 19 | 12 | 42 | 49 | -7 | 49 | B H T B H H |
15 | Swansea City | 40 | 13 | 9 | 18 | 41 | 51 | -10 | 48 | H T B B H T |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 40 | 11 | 13 | 16 | 45 | 53 | -8 | 46 | B B B H B H |
17 | Portsmouth | 40 | 12 | 9 | 19 | 48 | 63 | -15 | 45 | B T B B T B |
18 | Oxford United | 40 | 11 | 12 | 17 | 41 | 57 | -16 | 45 | B H B T B T |
19 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
20 | Stoke City | 41 | 10 | 14 | 17 | 42 | 54 | -12 | 44 | B T B T H H |
21 | Derby County | 41 | 11 | 9 | 21 | 42 | 52 | -10 | 42 | T T T T B H |
22 | Cardiff City | 41 | 9 | 15 | 17 | 45 | 65 | -20 | 42 | B B T H H H |
23 | Luton Town | 41 | 10 | 10 | 21 | 37 | 62 | -25 | 40 | B T H T H H |
24 | Plymouth Argyle | 40 | 8 | 13 | 19 | 42 | 78 | -36 | 37 | B B T B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh