Kết quả Hull City vs Norwich City, 22h00 ngày 15/02

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 33

  • Hull City vs Norwich City: Diễn biến chính

  • 14'
    Matty Crooks (Assist:Lewie Coyle) goal 
    1-0
  • 47'
    1-1
    goal Joshua Sargent (Assist:Kellen Fisher)
  • 56'
    1-1
    Callum Doyle
  • 58'
    Mason Burstow  
    Louie Barry  
    1-1
  • 65'
    1-1
     Lewis Dobbin
     Matej Jurasek
  • 70'
    Kyle Joseph  
    Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao  
    1-1
  • 76'
    1-1
     Jack Stacey
     Kellen Fisher
  • 77'
    1-1
     Ante Crnac
     Joshua Sargent
  • 78'
    1-1
    Jacob Wright
  • 79'
    Abu Kamara  
    Matty Crooks  
    1-1
  • 79'
    Eliot Matazo  
    Steven Alzate  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Benjamin Chrisene
     Lucien Mahovo
  • 82'
    1-1
     Oscar Schwartau
     Jacob Wright
  • 82'
    Sean McLoughlin
    1-1
  • Hull City vs Norwich City: Đội hình chính và dự bị

  • Hull City4-2-3-1
    1
    Ivor Pandur
    6
    Sean McLoughlin
    5
    Alfie Jones
    15
    John Egan
    2
    Lewie Coyle
    27
    Regan Slater
    19
    Steven Alzate
    22
    Louie Barry
    24
    Matty Crooks
    30
    Joe Gelhardt
    12
    Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
    10
    Matej Jurasek
    9
    Joshua Sargent
    7
    Borja Sainz Eguskiza
    16
    Jacob Wright
    19
    Jacob Lungi Sorensen
    20
    Anis Ben Slimane
    35
    Kellen Fisher
    4
    Shane Duffy
    6
    Callum Doyle
    47
    Lucien Mahovo
    1
    Angus Gunn
    Norwich City4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 36Eliot Matazo
    48Mason Burstow
    44Abu Kamara
    28Kyle Joseph
    20Gustavo Puerta
    32Thimothee Lo-Tutala
    37Nordin Amrabat
    23Cody Drameh
    29Matty Jacob
    Ante Crnac 17
    Oscar Schwartau 29
    Jack Stacey 3
    Lewis Dobbin 22
    Benjamin Chrisene 14
    Onel Hernandez 25
    Jose Cordoba 33
    George Long 12
    Ruairi McConville 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    DAVID WAGNER
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Hull City vs Norwich City: Số liệu thống kê

  • Hull City
    Norwich City
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 377
    Số đường chuyền
    556
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 31
    Long pass
    20
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Burnley 40 23 15 2 55 12 43 84 T T H T T T
2 Sheffield United 40 26 7 7 56 30 26 83 T T H T T B
3 Leeds United 40 23 13 4 79 28 51 82 H B T H H H
4 Sunderland A.F.C 40 21 12 7 57 37 20 75 T T H B T T
5 Middlesbrough 40 17 9 14 61 49 12 60 T B T H T T
6 Bristol City 40 15 15 10 51 43 8 60 T H H T B T
7 Coventry City 40 17 8 15 57 53 4 59 T T B T B B
8 West Bromwich(WBA) 40 13 18 9 48 36 12 57 H T H H B B
9 Millwall 40 14 12 14 39 41 -2 54 B T B T B T
10 Watford 40 15 8 17 48 53 -5 53 H B T B H B
11 Norwich City 40 13 13 14 62 56 6 52 H H B B T B
12 Blackburn Rovers 40 15 7 18 42 43 -1 52 H B B B B B
13 Sheffield Wednesday 40 14 10 16 54 61 -7 52 B T T B H B
14 Preston North End 40 10 18 12 40 47 -7 48 H B H T B H
15 Swansea City 40 13 9 18 41 51 -10 48 H T B B H T
16 Queens Park Rangers (QPR) 40 11 13 16 45 53 -8 46 B B B H B H
17 Portsmouth 40 12 9 19 48 63 -15 45 B T B B T B
18 Oxford United 40 11 12 17 41 57 -16 45 B H B T B T
19 Hull City 40 11 11 18 40 48 -8 44 T H T H B T
20 Stoke City 40 10 13 17 41 53 -12 43 H B T B T H
21 Derby County 40 11 8 21 42 52 -10 41 B T T T T B
22 Cardiff City 40 9 14 17 43 63 -20 41 B B B T H H
23 Luton Town 40 10 9 21 36 61 -25 39 T B T H T H
24 Plymouth Argyle 40 8 13 19 42 78 -36 37 B B T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation