Kết quả Derby County vs Stoke City, 18h30 ngày 03/05

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 46

  • Derby County vs Stoke City: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Ali Al-Hamadi
  • 60'
    Adams Ebrima
    0-0
  • 67'
    Nathaniel Mendez Laing  
    Marcus Anthony Myers-Harness  
    0-0
  • 79'
    Liam Thompson
    0-0
  • 88'
    Kemar Roofe  
    Jerry Yates  
    0-0
  • 88'
    0-0
     Nathan Lowe
     Ali Al-Hamadi
  • 88'
    0-0
     Andy Moran
     Bae Jun Ho
  • 88'
    Kayden Jackson  
    Liam Thompson  
    0-0
  • 90'
    Erik Pieters  
    Craig Forsyth  
    0-0
  • Derby County vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị

  • Derby County3-5-2
    31
    Josh Vickers
    25
    Matthew Clarke
    12
    Nathaniel Phillips
    6
    Sondre Klingen Langas
    3
    Craig Forsyth
    32
    Adams Ebrima
    28
    Harrison Armstrong
    16
    Liam Thompson
    2
    Kane Wilson
    10
    Jerry Yates
    18
    Marcus Anthony Myers-Harness
    9
    Ali Al-Hamadi
    20
    Sam Gallagher
    8
    Lewis Baker
    6
    Wouter Burger
    10
    Bae Jun Ho
    18
    Bosun Lawal
    26
    Ashley Phillips
    16
    Ben Wilmot
    23
    Ben Gibson
    2
    Lynden Gooch
    1
    Viktor Johansson
    Stoke City5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Kemar Roofe
    33Erik Pieters
    11Nathaniel Mendez Laing
    19Kayden Jackson
    17Kenzo Goudmijn
    13Rohan Luthra
    7Tom Barkhuizen
    8Ben Osborne
    27Corey Josiah Paul Blackett-Taylor
    Andy Moran 24
    Nathan Lowe 35
    Tatsuki Seko 12
    Million Manhoef 42
    Ben Pearson 4
    Jack Bonham 13
    Louie Koumas 11
    Jake Griffin 57
    Favour Fawunmi 56
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Warne
    Alex Neil
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Derby County vs Stoke City: Số liệu thống kê

  • Derby County
    Stoke City
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 333
    Số đường chuyền
    314
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 55
    Đánh đầu
    47
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    33
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 40
    Long pass
    17
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 46 29 13 4 95 30 65 100 T T T T T T
2 Burnley 46 28 16 2 69 16 53 100 H T T T T T
3 Sheffield United 46 28 8 10 63 36 27 90 B B T B T H
4 Sunderland A.F.C 46 21 13 12 58 44 14 76 H B B B B B
5 Coventry City 46 20 9 17 64 58 6 69 T H T B B T
6 Bristol City 46 17 17 12 59 55 4 68 T H T B B H
7 Blackburn Rovers 46 19 9 18 53 48 5 66 H T T T T H
8 Millwall 46 18 12 16 47 49 -2 66 T T B T T B
9 West Bromwich(WBA) 46 15 19 12 57 47 10 64 B T B B H T
10 Middlesbrough 46 18 10 18 64 56 8 64 B B T B H B
11 Swansea City 46 17 10 19 51 56 -5 61 T T T T B H
12 Sheffield Wednesday 46 15 13 18 60 69 -9 58 H B B T H H
13 Norwich City 46 14 15 17 71 68 3 57 H B B B H T
14 Watford 46 16 9 21 53 61 -8 57 T B B B B H
15 Queens Park Rangers (QPR) 46 14 14 18 53 63 -10 56 T H T B B T
16 Portsmouth 46 14 12 20 58 71 -13 54 B H T T H H
17 Oxford United 46 13 14 19 49 65 -16 53 B T B H T H
18 Stoke City 46 12 15 19 45 62 -17 51 H T T B B H
19 Derby County 46 13 11 22 48 56 -8 50 H H B T T H
20 Preston North End 46 10 20 16 48 59 -11 50 H B B B B H
21 Hull City 46 12 13 21 44 54 -10 49 B H B T B H
22 Luton Town 46 13 10 23 45 69 -24 49 H B T T T B
23 Plymouth Argyle 46 11 13 22 51 88 -37 46 B T B T T B
24 Cardiff City 46 9 17 20 48 73 -25 44 H B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation