Kết quả Coventry City vs Plymouth Argyle, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Coventry City vs Plymouth Argyle Nhận định, Soi kèo Coventry vs Plymouth, 22h00 ngày 26/12 Đối đầu Coventry City vs Plymouth Argyle Phong độ Coventry City gần đây Phong độ Plymouth Argyle gần đây
- Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.92+1.5
0.96O 3
0.88U 3
0.981
1.33X
5.002
9.00Hiệp 1-0.75
1.19+0.75
0.72O 1.25
0.96U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coventry City vs Plymouth Argyle
-
Sân vận động: Coventry Building Society Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Coventry City vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính
- 5'Tatsuhiro Sakamoto (Assist:Ben Sheaf)1-0
- 20'Josh Eccles (Assist:Ephron Mason-Clarke)2-0
- 37'2-0Callum Wright
Mustapha Bundu - 39'Ephron Mason-Clarke (Assist:Josh Eccles)3-0
- 45'Josh Eccles (Assist:Jack Rudoni)4-0
- 46'4-0Freddie Issaka
Andre Gray - 46'Victor Torp
Ephron Mason-Clarke4-0 - 55'4-0Adam Forshaw
Rami Hajal - 62'Brandon Thomas-Asante
Tatsuhiro Sakamoto4-0 - 62'Ellis Simms
Norman Bassette4-0 - 71'4-0Jordan Houghton
Darko Gyabi - 71'4-0Matthew Sorinola
Brendan Galloway - 74'Liam Kitching
Milan van Ewijk4-0 - 74'Jamie Allen
Jack Rudoni4-0 - 85'4-0Kornel Szucs
- 87'4-0Callum Wright
-
Coventry City vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị
- Coventry City4-2-3-11Oliver Dovin21Jake Bidwell22Joel Latibeaudiere4Bobby Thomas27Milan van Ewijk14Ben Sheaf28Josh Eccles10Ephron Mason-Clarke5Jack Rudoni7Tatsuhiro Sakamoto37Norman Bassette19Andre Gray15Mustapha Bundu18Darko Gyabi28Rami Hajal39Tegan Finn20Adam Randell2Bali Mumba6Kornel Szucs17Lewis Gibson22Brendan Galloway31Daniel Grimshaw
- Đội hình dự bị
- 29Victor Torp15Liam Kitching9Ellis Simms8Jamie Allen23Brandon Thomas-Asante17Raphael Borges Rodrigues2Luis Binks3Jay Dasilva40Bradley CollinsJordan Houghton 4Adam Forshaw 27Matthew Sorinola 29Callum Wright 11Freddie Issaka 35Gudlaugur Victor Palsson 44Julio Pleguezuelo 5Nathanael Ogbeta 3Conor Hazard 21
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mark RobinsSteven Schumacher
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Coventry City vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê
- Coventry CityPlymouth Argyle
- 4Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 19Tổng cú sút5
-
- 9Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 4Cản sút2
-
- 11Sút Phạt7
-
- 65%Kiểm soát bóng35%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 677Số đường chuyền357
-
- 90%Chuyền chính xác84%
-
- 7Phạm lỗi11
-
- 3Việt vị2
-
- 17Đánh đầu11
-
- 9Đánh đầu thành công5
-
- 1Cứu thua5
-
- 20Rê bóng thành công15
-
- 1Đánh chặn3
-
- 19Ném biên18
-
- 20Cản phá thành công15
-
- 7Thử thách9
-
- 4Kiến tạo thành bàn0
-
- 21Long pass16
-
- 118Pha tấn công51
-
- 52Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burnley | 40 | 23 | 15 | 2 | 55 | 12 | 43 | 84 | T T H T T T |
2 | Sheffield United | 40 | 26 | 7 | 7 | 56 | 30 | 26 | 83 | T T H T T B |
3 | Leeds United | 40 | 23 | 13 | 4 | 79 | 28 | 51 | 82 | H B T H H H |
4 | Sunderland A.F.C | 40 | 21 | 12 | 7 | 57 | 37 | 20 | 75 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 40 | 17 | 9 | 14 | 61 | 49 | 12 | 60 | T B T H T T |
6 | Bristol City | 40 | 15 | 15 | 10 | 51 | 43 | 8 | 60 | T H H T B T |
7 | Coventry City | 40 | 17 | 8 | 15 | 57 | 53 | 4 | 59 | T T B T B B |
8 | West Bromwich(WBA) | 40 | 13 | 18 | 9 | 48 | 36 | 12 | 57 | H T H H B B |
9 | Millwall | 40 | 14 | 12 | 14 | 39 | 41 | -2 | 54 | B T B T B T |
10 | Watford | 40 | 15 | 8 | 17 | 48 | 53 | -5 | 53 | H B T B H B |
11 | Norwich City | 40 | 13 | 13 | 14 | 62 | 56 | 6 | 52 | H H B B T B |
12 | Blackburn Rovers | 40 | 15 | 7 | 18 | 42 | 43 | -1 | 52 | H B B B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 40 | 14 | 10 | 16 | 54 | 61 | -7 | 52 | B T T B H B |
14 | Preston North End | 40 | 10 | 18 | 12 | 40 | 47 | -7 | 48 | H B H T B H |
15 | Swansea City | 40 | 13 | 9 | 18 | 41 | 51 | -10 | 48 | H T B B H T |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 40 | 11 | 13 | 16 | 45 | 53 | -8 | 46 | B B B H B H |
17 | Portsmouth | 40 | 12 | 9 | 19 | 48 | 63 | -15 | 45 | B T B B T B |
18 | Oxford United | 40 | 11 | 12 | 17 | 41 | 57 | -16 | 45 | B H B T B T |
19 | Hull City | 40 | 11 | 11 | 18 | 40 | 48 | -8 | 44 | T H T H B T |
20 | Stoke City | 40 | 10 | 13 | 17 | 41 | 53 | -12 | 43 | H B T B T H |
21 | Derby County | 40 | 11 | 8 | 21 | 42 | 52 | -10 | 41 | B T T T T B |
22 | Cardiff City | 40 | 9 | 14 | 17 | 43 | 63 | -20 | 41 | B B B T H H |
23 | Luton Town | 40 | 10 | 9 | 21 | 36 | 61 | -25 | 39 | T B T H T H |
24 | Plymouth Argyle | 40 | 8 | 13 | 19 | 42 | 78 | -36 | 37 | B B T B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh