Kết quả Cardiff City vs Queens Park Rangers (QPR), 02h45 ngày 28/11
Kết quả Cardiff City vs Queens Park Rangers (QPR) Nhận định, Soi kèo Cardiff vs QPR, 02h45 ngày 28/11 Đối đầu Cardiff City vs Queens Park Rangers (QPR) Phong độ Cardiff City gần đây Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
- Thứ năm, Ngày 28/11/202402:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2.5
1.05U 2.5
0.671
2.00X
3.402
3.75Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cardiff City vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Sân vận động: Cardiff City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Cardiff City vs Queens Park Rangers (QPR): Diễn biến chính
- 40'0-1
Zan Celar (Assist:Jimmy Dunne)
- 62'Chris Willock
Ollie Tanner0-1 - 67'0-1Kenneth Paal
Paul Smyth - 76'David Turnbull
Joe Ralls0-1 - 81'0-1Lucas Qvistorff Andersen
Nicolas Madsen - 81'0-1Morgan Fox
Liam Morrison - 82'Yakou Meite
Dimitrios Goutas0-1 - 85'0-1Jimmy Dunne
- 90'0-1Kieran Morgan
Koki Saito - 90'0-1Rayan Kolli
Zan Celar - 90'0-2
Zan Celar
-
Cardiff City vs Queens Park Rangers (QPR): Đội hình chính và dự bị
- Cardiff City4-2-3-121Jak Alnwick23Joel Bagan12Calum Chambers4Dimitrios Goutas38Perry Ng8Joe Ralls18Alex Robertson11Callum ODowda27Rubin Colwill32Ollie Tanner47Callum Robinson18Zan Celar11Paul Smyth24Nicolas Madsen14Koki Saito40Jonathan Varane8Sam Field3Jimmy Dunne5Steve Cook16Liam Morrison20Harrison Ashby1Nardi Paul
- Đội hình dự bị
- 16Chris Willock14David Turnbull19Yakou Meite3Emmanouil Siopis5Jesper Daland1Ethan Horvath2Will Fish46Michael Reindorf35Andy RinomhotaLucas Qvistorff Andersen 25Kenneth Paal 22Morgan Fox 15Rayan Kolli 26Kieran Morgan 21Daniel Bennie 27Hevertton 23Joe Walsh 13Elijah Dixon-Bonner 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- Erol BulutGareth Ainsworth
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cardiff City vs Queens Park Rangers (QPR): Số liệu thống kê
- Cardiff CityQueens Park Rangers (QPR)
- 14Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 24Tổng cú sút10
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 12Cản sút2
-
- 5Sút Phạt12
-
- 67%Kiểm soát bóng33%
-
- 64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
- 581Số đường chuyền283
-
- 87%Chuyền chính xác75%
-
- 12Phạm lỗi5
-
- 4Việt vị0
-
- 36Đánh đầu18
-
- 18Đánh đầu thành công9
-
- 3Cứu thua7
-
- 21Rê bóng thành công20
-
- 7Đánh chặn5
-
- 28Ném biên13
-
- 21Cản phá thành công20
-
- 5Thử thách11
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 27Long pass19
-
- 138Pha tấn công57
-
- 101Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burnley | 40 | 23 | 15 | 2 | 55 | 12 | 43 | 84 | T T H T T T |
2 | Sheffield United | 40 | 26 | 7 | 7 | 56 | 30 | 26 | 83 | T T H T T B |
3 | Leeds United | 40 | 23 | 13 | 4 | 79 | 28 | 51 | 82 | H B T H H H |
4 | Sunderland A.F.C | 40 | 21 | 12 | 7 | 57 | 37 | 20 | 75 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 40 | 17 | 9 | 14 | 61 | 49 | 12 | 60 | T B T H T T |
6 | Bristol City | 40 | 15 | 15 | 10 | 51 | 43 | 8 | 60 | T H H T B T |
7 | Coventry City | 40 | 17 | 8 | 15 | 57 | 53 | 4 | 59 | T T B T B B |
8 | West Bromwich(WBA) | 40 | 13 | 18 | 9 | 48 | 36 | 12 | 57 | H T H H B B |
9 | Millwall | 40 | 14 | 12 | 14 | 39 | 41 | -2 | 54 | B T B T B T |
10 | Watford | 40 | 15 | 8 | 17 | 48 | 53 | -5 | 53 | H B T B H B |
11 | Norwich City | 40 | 13 | 13 | 14 | 62 | 56 | 6 | 52 | H H B B T B |
12 | Blackburn Rovers | 40 | 15 | 7 | 18 | 42 | 43 | -1 | 52 | H B B B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 40 | 14 | 10 | 16 | 54 | 61 | -7 | 52 | B T T B H B |
14 | Preston North End | 40 | 10 | 18 | 12 | 40 | 47 | -7 | 48 | H B H T B H |
15 | Swansea City | 40 | 13 | 9 | 18 | 41 | 51 | -10 | 48 | H T B B H T |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 40 | 11 | 13 | 16 | 45 | 53 | -8 | 46 | B B B H B H |
17 | Portsmouth | 40 | 12 | 9 | 19 | 48 | 63 | -15 | 45 | B T B B T B |
18 | Oxford United | 40 | 11 | 12 | 17 | 41 | 57 | -16 | 45 | B H B T B T |
19 | Hull City | 40 | 11 | 11 | 18 | 40 | 48 | -8 | 44 | T H T H B T |
20 | Stoke City | 40 | 10 | 13 | 17 | 41 | 53 | -12 | 43 | H B T B T H |
21 | Derby County | 40 | 11 | 8 | 21 | 42 | 52 | -10 | 41 | B T T T T B |
22 | Cardiff City | 40 | 9 | 14 | 17 | 43 | 63 | -20 | 41 | B B B T H H |
23 | Luton Town | 40 | 10 | 9 | 21 | 36 | 61 | -25 | 39 | T B T H T H |
24 | Plymouth Argyle | 40 | 8 | 13 | 19 | 42 | 78 | -36 | 37 | B B T B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh