Kết quả Cardiff City vs Bristol City, 19h30 ngày 15/02
Kết quả Cardiff City vs Bristol City Đối đầu Cardiff City vs Bristol City Phong độ Cardiff City gần đây Phong độ Bristol City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/02/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.88O 2.25
1.03U 2.25
0.831
2.63X
3.252
2.50Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cardiff City vs Bristol City
-
Sân vận động: Cardiff City Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Cardiff City vs Bristol City: Diễn biến chính
- 22'0-0Scott Twine
- 35'0-0Ross McCrorie
- 36'Sivert Heggheim Mannsverk0-0
- 42'Dimitrios Goutas0-0
- 46'0-0Sam Bell
Mark Sykes - 46'0-0Yu Hirakawa
Scott Twine - 57'0-0George Tanner
Ross McCrorie - 60'0-1
Jason Knight (Assist:Yu Hirakawa)
- 63'Aaron Ramsey
Andy Rinomhota0-1 - 71'Yousef Salech
Callum Robinson0-1 - 71'Chris Willock
Anwar El-Ghazi0-1 - 72'0-1Nahki Wells
Sinclair Armstrong - 81'Cian Ashford
Sivert Heggheim Mannsverk0-1 - 82'0-1George Earthy
Anis Mehmeti - 90'Yousef Salech (Assist:Cian Ashford)1-1
-
Cardiff City vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị
- Cardiff City4-2-3-121Jak Alnwick11Callum ODowda23Joel Bagan4Dimitrios Goutas38Perry Ng15Sivert Heggheim Mannsverk35Andy Rinomhota29Will Alves27Rubin Colwill20Anwar El-Ghazi47Callum Robinson11Anis Mehmeti30Sinclair Armstrong10Scott Twine2Ross McCrorie6Max Bird12Jason Knight17Mark Sykes14Zak Vyner16Robert Dickie24Haydon Roberts1Max OLeary
- Đội hình dự bị
- 22Yousef Salech16Chris Willock45Cian Ashford10Aaron Ramsey31Roko Simic1Ethan Horvath2Will Fish49Luey Giles19Yakou MeiteNahki Wells 21Yu Hirakawa 7George Tanner 19Sam Bell 20George Earthy 40Stefan Bajic 23Harry Cornick 27Marcus McGuane 29Elijah Morrison 31
- Huấn luyện viên (HLV)
- Erol BulutNigel Pearson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cardiff City vs Bristol City: Số liệu thống kê
- Cardiff CityBristol City
- 4Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút11
-
- 5Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài8
-
- 9Sút Phạt12
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 459Số đường chuyền347
-
- 82%Chuyền chính xác72%
-
- 12Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị4
-
- 31Đánh đầu39
-
- 16Đánh đầu thành công19
-
- 3Cứu thua5
-
- 16Rê bóng thành công16
-
- 8Đánh chặn6
-
- 30Ném biên22
-
- 16Cản phá thành công16
-
- 5Thử thách4
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 19Long pass22
-
- 100Pha tấn công103
-
- 57Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 41 | 24 | 13 | 4 | 80 | 28 | 52 | 85 | B T H H H T |
2 | Burnley | 41 | 23 | 16 | 2 | 55 | 12 | 43 | 85 | T H T T T H |
3 | Sheffield United | 41 | 26 | 7 | 8 | 56 | 31 | 25 | 83 | T H T T B B |
4 | Sunderland A.F.C | 41 | 21 | 13 | 7 | 57 | 37 | 20 | 76 | T H B T T H |
5 | Bristol City | 41 | 16 | 15 | 10 | 53 | 44 | 9 | 63 | H H T B T T |
6 | Middlesbrough | 41 | 17 | 9 | 15 | 61 | 50 | 11 | 60 | B T H T T B |
7 | Coventry City | 40 | 17 | 8 | 15 | 57 | 53 | 4 | 59 | T T B T B B |
8 | West Bromwich(WBA) | 41 | 13 | 18 | 10 | 49 | 38 | 11 | 57 | T H H B B B |
9 | Millwall | 41 | 15 | 12 | 14 | 40 | 41 | -1 | 57 | T B T B T T |
10 | Watford | 41 | 16 | 8 | 17 | 49 | 53 | -4 | 56 | B T B H B T |
11 | Norwich City | 41 | 13 | 14 | 14 | 62 | 56 | 6 | 53 | H B B T B H |
12 | Blackburn Rovers | 41 | 15 | 8 | 18 | 44 | 45 | -1 | 53 | B B B B B H |
13 | Sheffield Wednesday | 41 | 14 | 11 | 16 | 56 | 63 | -7 | 53 | T T B H B H |
14 | Preston North End | 41 | 10 | 19 | 12 | 42 | 49 | -7 | 49 | B H T B H H |
15 | Swansea City | 40 | 13 | 9 | 18 | 41 | 51 | -10 | 48 | H T B B H T |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 40 | 11 | 13 | 16 | 45 | 53 | -8 | 46 | B B B H B H |
17 | Portsmouth | 40 | 12 | 9 | 19 | 48 | 63 | -15 | 45 | B T B B T B |
18 | Oxford United | 40 | 11 | 12 | 17 | 41 | 57 | -16 | 45 | B H B T B T |
19 | Hull City | 41 | 11 | 11 | 19 | 40 | 49 | -9 | 44 | H T H B T B |
20 | Stoke City | 41 | 10 | 14 | 17 | 42 | 54 | -12 | 44 | B T B T H H |
21 | Derby County | 41 | 11 | 9 | 21 | 42 | 52 | -10 | 42 | T T T T B H |
22 | Cardiff City | 41 | 9 | 15 | 17 | 45 | 65 | -20 | 42 | B B T H H H |
23 | Luton Town | 41 | 10 | 10 | 21 | 37 | 62 | -25 | 40 | B T H T H H |
24 | Plymouth Argyle | 40 | 8 | 13 | 19 | 42 | 78 | -36 | 37 | B B T B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh