Kết quả Bristol City vs Middlesbrough, 02h45 ngày 22/02

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 34

  • Bristol City vs Middlesbrough: Diễn biến chính

  • 37'
    0-1
    goal Tommy Conway
  • 57'
    0-1
    Anfernee Dijksteel
  • 63'
    Yu Hirakawa  
    Mark Sykes  
    0-1
  • 63'
    Cameron Pring  
    Haydon Roberts  
    0-1
  • 63'
    George Earthy  
    Anis Mehmeti  
    0-1
  • 69'
    Nahki Wells  
    Sinclair Armstrong  
    0-1
  • 72'
    George Earthy (Assist:Cameron Pring) goal 
    1-1
  • 78'
    1-1
    Hayden Hackney
  • 82'
    George Earthy goal 
    2-1
  • 83'
    2-1
     Finn Azaz
     Kelechi Iheanacho
  • 88'
    2-1
     Marcus Forss
     Morgan Whittaker
  • 90'
    Joe Williams  
    Scott Twine  
    2-1
  • Bristol City vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị

  • Bristol City3-4-3
    1
    Max OLeary
    14
    Zak Vyner
    16
    Robert Dickie
    19
    George Tanner
    24
    Haydon Roberts
    12
    Jason Knight
    6
    Max Bird
    17
    Mark Sykes
    11
    Anis Mehmeti
    30
    Sinclair Armstrong
    10
    Scott Twine
    9
    Kelechi Iheanacho
    22
    Tommy Conway
    11
    Morgan Whittaker
    18
    Aidan Morris
    7
    Hayden Hackney
    10
    Delano Burgzorg
    15
    Anfernee Dijksteel
    6
    Dael Fry
    3
    Ricky van den Bergh
    30
    Neto Borges
    32
    Mark Travers
    Middlesbrough4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Nahki Wells
    7Yu Hirakawa
    8Joe Williams
    3Cameron Pring
    40George Earthy
    23Stefan Bajic
    27Harry Cornick
    29Marcus McGuane
    20Sam Bell
    Marcus Forss 21
    Finn Azaz 20
    Tom Glover 23
    Daniel Barlaser 4
    George Edmundson 25
    Luke Ayling 12
    Samuel Iling 29
    Law McCabe 49
    Isaac Greenup 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nigel Pearson
    Michael Carrick
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Bristol City vs Middlesbrough: Số liệu thống kê

  • Bristol City
    Middlesbrough
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 551
    Số đường chuyền
    346
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 31
    Long pass
    23
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Burnley 40 23 15 2 55 12 43 84 T T H T T T
2 Sheffield United 40 26 7 7 56 30 26 83 T T H T T B
3 Leeds United 40 23 13 4 79 28 51 82 H B T H H H
4 Sunderland A.F.C 40 21 12 7 57 37 20 75 T T H B T T
5 Middlesbrough 40 17 9 14 61 49 12 60 T B T H T T
6 Bristol City 40 15 15 10 51 43 8 60 T H H T B T
7 Coventry City 40 17 8 15 57 53 4 59 T T B T B B
8 West Bromwich(WBA) 40 13 18 9 48 36 12 57 H T H H B B
9 Millwall 40 14 12 14 39 41 -2 54 B T B T B T
10 Watford 40 15 8 17 48 53 -5 53 H B T B H B
11 Norwich City 40 13 13 14 62 56 6 52 H H B B T B
12 Blackburn Rovers 40 15 7 18 42 43 -1 52 H B B B B B
13 Sheffield Wednesday 40 14 10 16 54 61 -7 52 B T T B H B
14 Preston North End 40 10 18 12 40 47 -7 48 H B H T B H
15 Swansea City 40 13 9 18 41 51 -10 48 H T B B H T
16 Queens Park Rangers (QPR) 40 11 13 16 45 53 -8 46 B B B H B H
17 Portsmouth 40 12 9 19 48 63 -15 45 B T B B T B
18 Oxford United 40 11 12 17 41 57 -16 45 B H B T B T
19 Hull City 40 11 11 18 40 48 -8 44 T H T H B T
20 Stoke City 40 10 13 17 41 53 -12 43 H B T B T H
21 Derby County 40 11 8 21 42 52 -10 41 B T T T T B
22 Cardiff City 40 9 14 17 43 63 -20 41 B B B T H H
23 Luton Town 40 10 9 21 36 61 -25 39 T B T H T H
24 Plymouth Argyle 40 8 13 19 42 78 -36 37 B B T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation