Kết quả Bristol City vs Hull City, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Bristol City vs Hull City Đối đầu Bristol City vs Hull City Phong độ Bristol City gần đây Phong độ Hull City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.25
0.93U 2.25
0.951
2.00X
3.132
3.55Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.79O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol City vs Hull City
-
Sân vận động: Ashton Gate
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Bristol City vs Hull City: Diễn biến chính
- 13'0-1
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao (Assist:Abu Kamara)
- 14'0-1Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
- 53'0-1Alfie Jones
- 54'Anis Mehmeti1-1
- 58'Cameron Pring1-1
- 59'1-1John Egan
Abu Kamara - 60'Sam Bell
George Tanner1-1 - 60'1-1Regan Slater
Joe Gelhardt - 60'1-1Matty Crooks
Kyle Joseph - 61'Haydon Roberts
Cameron Pring1-1 - 70'George Earthy
Anis Mehmeti1-1 - 70'Yu Hirakawa
Mark Sykes1-1 - 74'1-1Cody Drameh
Lewie Coyle - 79'Harry Cornick
Sinclair Armstrong1-1 - 79'1-1Steven Alzate
- 83'1-1Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Gustavo Puerta - 90'1-1Cody Drameh
-
Bristol City vs Hull City: Đội hình chính và dự bị
- Bristol City3-4-31Max OLeary14Zak Vyner16Robert Dickie19George Tanner3Cameron Pring6Max Bird12Jason Knight17Mark Sykes11Anis Mehmeti30Sinclair Armstrong10Scott Twine12Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao44Abu Kamara30Joe Gelhardt28Kyle Joseph20Gustavo Puerta19Steven Alzate2Lewie Coyle5Alfie Jones4Charlie Hughes6Sean McLoughlin1Ivor Pandur
- Đội hình dự bị
- 7Yu Hirakawa24Haydon Roberts27Harry Cornick40George Earthy20Sam Bell23Stefan Bajic8Joe Williams29Marcus McGuane31Elijah MorrisonLincoln Henrique Oliveira dos Santos 16John Egan 15Matty Crooks 24Regan Slater 27Cody Drameh 23Thimothee Lo-Tutala 32Kasey Palmer 45Finley Burns 17Mason Burstow 48
- Huấn luyện viên (HLV)
- Nigel PearsonLiam Rosenior
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol City vs Hull City: Số liệu thống kê
- Bristol CityHull City
- 14Phạt góc1
-
- 8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 25Tổng cú sút5
-
- 9Sút trúng cầu môn1
-
- 10Sút ra ngoài2
-
- 6Cản sút2
-
- 5Sút Phạt9
-
- 78%Kiểm soát bóng22%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 712Số đường chuyền202
-
- 90%Chuyền chính xác65%
-
- 9Phạm lỗi5
-
- 1Việt vị2
-
- 51Đánh đầu43
-
- 25Đánh đầu thành công22
-
- 0Cứu thua9
-
- 13Rê bóng thành công23
-
- 6Đánh chặn3
-
- 22Ném biên21
-
- 13Cản phá thành công23
-
- 3Thử thách5
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 23Long pass13
-
- 161Pha tấn công46
-
- 138Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Burnley | 40 | 23 | 15 | 2 | 55 | 12 | 43 | 84 | T T H T T T |
2 | Sheffield United | 40 | 26 | 7 | 7 | 56 | 30 | 26 | 83 | T T H T T B |
3 | Leeds United | 40 | 23 | 13 | 4 | 79 | 28 | 51 | 82 | H B T H H H |
4 | Sunderland A.F.C | 40 | 21 | 12 | 7 | 57 | 37 | 20 | 75 | T T H B T T |
5 | Middlesbrough | 40 | 17 | 9 | 14 | 61 | 49 | 12 | 60 | T B T H T T |
6 | Bristol City | 40 | 15 | 15 | 10 | 51 | 43 | 8 | 60 | T H H T B T |
7 | Coventry City | 40 | 17 | 8 | 15 | 57 | 53 | 4 | 59 | T T B T B B |
8 | West Bromwich(WBA) | 40 | 13 | 18 | 9 | 48 | 36 | 12 | 57 | H T H H B B |
9 | Millwall | 40 | 14 | 12 | 14 | 39 | 41 | -2 | 54 | B T B T B T |
10 | Watford | 40 | 15 | 8 | 17 | 48 | 53 | -5 | 53 | H B T B H B |
11 | Norwich City | 40 | 13 | 13 | 14 | 62 | 56 | 6 | 52 | H H B B T B |
12 | Blackburn Rovers | 40 | 15 | 7 | 18 | 42 | 43 | -1 | 52 | H B B B B B |
13 | Sheffield Wednesday | 40 | 14 | 10 | 16 | 54 | 61 | -7 | 52 | B T T B H B |
14 | Preston North End | 40 | 10 | 18 | 12 | 40 | 47 | -7 | 48 | H B H T B H |
15 | Swansea City | 40 | 13 | 9 | 18 | 41 | 51 | -10 | 48 | H T B B H T |
16 | Queens Park Rangers (QPR) | 40 | 11 | 13 | 16 | 45 | 53 | -8 | 46 | B B B H B H |
17 | Portsmouth | 40 | 12 | 9 | 19 | 48 | 63 | -15 | 45 | B T B B T B |
18 | Oxford United | 40 | 11 | 12 | 17 | 41 | 57 | -16 | 45 | B H B T B T |
19 | Hull City | 40 | 11 | 11 | 18 | 40 | 48 | -8 | 44 | T H T H B T |
20 | Stoke City | 40 | 10 | 13 | 17 | 41 | 53 | -12 | 43 | H B T B T H |
21 | Derby County | 40 | 11 | 8 | 21 | 42 | 52 | -10 | 41 | B T T T T B |
22 | Cardiff City | 40 | 9 | 14 | 17 | 43 | 63 | -20 | 41 | B B B T H H |
23 | Luton Town | 40 | 10 | 9 | 21 | 36 | 61 | -25 | 39 | T B T H T H |
24 | Plymouth Argyle | 40 | 8 | 13 | 19 | 42 | 78 | -36 | 37 | B B T B H T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh