Kết quả Rijnsburgse Boys vs GVVV Veenendaal, 21h00 ngày 18/01
Kết quả Rijnsburgse Boys vs GVVV Veenendaal Đối đầu Rijnsburgse Boys vs GVVV Veenendaal Phong độ Rijnsburgse Boys gần đây Phong độ GVVV Veenendaal gần đây
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.93O 3.25
0.90U 3.25
0.901
1.83X
4.502
2.90Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.62O 1.5
0.87U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rijnsburgse Boys vs GVVV Veenendaal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 19
-
Rijnsburgse Boys vs GVVV Veenendaal: Diễn biến chính
- 18'0-1
Joep van den Berk (Assist:Quincy Veenhof)
- 20'Delano Asante0-1
- 44'Mark van der Weijden (Assist:Ilias Kariouh)1-1
- 69'Jeroen Spruijt (Assist:Ilias Kariouh)2-1
- 72'2-1Quiermo Dumay
- 89'Simoes J. (Assist:Tom Bijen)3-1
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Rijnsburgse Boys vs GVVV Veenendaal: Số liệu thống kê
- Rijnsburgse BoysGVVV Veenendaal
- 9Phạt góc5
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 12Tổng cú sút4
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 71%Kiểm soát bóng29%
-
- 48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
- 89Pha tấn công74
-
- 65Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 29 | 21 | 4 | 4 | 71 | 30 | 41 | 67 | T T T T B T |
2 | Rijnsburgse Boys | 29 | 18 | 6 | 5 | 67 | 30 | 37 | 60 | B T B T T T |
3 | AFC | 29 | 17 | 4 | 8 | 60 | 36 | 24 | 55 | T B T T T B |
4 | Katwijk | 29 | 16 | 7 | 6 | 51 | 36 | 15 | 55 | T T B H B T |
5 | Almere City Youth | 29 | 14 | 7 | 8 | 76 | 45 | 31 | 49 | T T T T T T |
6 | Spakenburg | 29 | 14 | 6 | 9 | 59 | 39 | 20 | 48 | B T H B T B |
7 | GVVV Veenendaal | 29 | 13 | 5 | 11 | 50 | 47 | 3 | 44 | H B H T B B |
8 | De Treffers | 29 | 12 | 7 | 10 | 52 | 58 | -6 | 43 | B T T B H T |
9 | Barendrecht | 29 | 12 | 6 | 11 | 48 | 49 | -1 | 42 | H T H B B T |
10 | HHC Hardenberg | 29 | 12 | 5 | 12 | 39 | 42 | -3 | 41 | T B H B H H |
11 | Koninklijke HFC | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 33 | -5 | 37 | H B T B T B |
12 | RKAV Volendam | 29 | 10 | 5 | 14 | 52 | 62 | -10 | 35 | B T B T B T |
13 | ACV Assen | 29 | 10 | 5 | 14 | 35 | 49 | -14 | 35 | T B B B T B |
14 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 29 | 11 | 1 | 17 | 49 | 62 | -13 | 34 | T T B T B B |
15 | Noordwijk | 29 | 8 | 8 | 13 | 54 | 58 | -4 | 32 | B H T H T T |
16 | Excelsior Maassluis | 29 | 7 | 7 | 15 | 23 | 43 | -20 | 28 | B H B B T H |
17 | Scheveningen | 29 | 4 | 3 | 22 | 20 | 58 | -38 | 15 | B B B B B B |
18 | ADO '20 | 29 | 3 | 4 | 22 | 23 | 80 | -57 | 13 | B B T B B B |