Kết quả AFC vs Katwijk, 21h15 ngày 18/01
- Thứ bảy, Ngày 18/01/202521:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.02O 3
0.73U 3
0.911
1.72X
3.952
3.50Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.63O 2
1.12U 2
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC vs Katwijk
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Hà Lan 2024-2025 » vòng 19
-
AFC vs Katwijk: Diễn biến chính
- 6'0-1Julian van der Greft(OW)
- 22'0-1Robin Schulte
- 51'0-2
Finn Janmaat
- 53'0-3
Finn Janmaat (Assist:Sietse Brandsma)
- 69'Wessel Been1-3
- 79'Guus van Weerdenburg1-3
- 81'1-4
Sietse Brandsma (Assist:Bart Sinteur)
- BXH Hạng 3 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
AFC vs Katwijk: Số liệu thống kê
- AFCKatwijk
- 3Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 13Tổng cú sút13
-
- 6Sút trúng cầu môn10
-
- 7Sút ra ngoài3
-
- 34%Kiểm soát bóng66%
-
- 68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
- 154Pha tấn công93
-
- 91Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 3 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quick Boys | 28 | 20 | 4 | 4 | 70 | 30 | 40 | 64 | T T T T T B |
2 | Rijnsburgse Boys | 28 | 17 | 6 | 5 | 63 | 29 | 34 | 57 | T B T B T T |
3 | AFC | 28 | 17 | 4 | 7 | 58 | 33 | 25 | 55 | T T B T T T |
4 | Katwijk | 28 | 15 | 7 | 6 | 48 | 36 | 12 | 52 | H T T B H B |
5 | Spakenburg | 28 | 14 | 6 | 8 | 58 | 35 | 23 | 48 | T B T H B T |
6 | Almere City Youth | 28 | 13 | 7 | 8 | 71 | 45 | 26 | 46 | T T T T T T |
7 | GVVV Veenendaal | 28 | 13 | 5 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | B H B H T B |
8 | HHC Hardenberg | 28 | 12 | 4 | 12 | 38 | 41 | -3 | 40 | B T B H B H |
9 | De Treffers | 28 | 11 | 7 | 10 | 50 | 57 | -7 | 40 | H B T T B H |
10 | Barendrecht | 28 | 11 | 6 | 11 | 47 | 49 | -2 | 39 | B H T H B B |
11 | Koninklijke HFC | 28 | 9 | 10 | 9 | 28 | 32 | -4 | 37 | B H B T B T |
12 | ACV Assen | 28 | 10 | 5 | 13 | 32 | 46 | -14 | 35 | B T B B B T |
13 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 28 | 11 | 1 | 16 | 48 | 60 | -12 | 34 | H T T B T B |
14 | RKAV Volendam | 28 | 9 | 5 | 14 | 49 | 60 | -11 | 32 | B B T B T B |
15 | Noordwijk | 28 | 7 | 8 | 13 | 51 | 56 | -5 | 29 | T B H T H T |
16 | Excelsior Maassluis | 28 | 7 | 6 | 15 | 22 | 42 | -20 | 27 | B B H B B T |
17 | Scheveningen | 28 | 4 | 3 | 21 | 20 | 57 | -37 | 15 | T B B B B B |
18 | ADO '20 | 28 | 3 | 4 | 21 | 23 | 75 | -52 | 13 | B B B T B B |