Kết quả Sporting CP vs Vitoria Guimaraes, 00h00 ngày 18/05
Kết quả Sporting CP vs Vitoria Guimaraes Nhận định, Soi kèo Sporting Lisbon vs Vitoria Guimaraes 0h00 ngày 18/5: Thắng để lên ngôi Đối đầu Sporting CP vs Vitoria Guimaraes Phong độ Sporting CP gần đây Phong độ Vitoria Guimaraes gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.00+1.5
0.90O 2.75
0.89U 2.75
0.971
1.30X
4.602
9.00Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
1.04O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting CP vs Vitoria Guimaraes
-
Sân vận động: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 34
-
Sporting CP vs Vitoria Guimaraes: Diễn biến chính
- 9'0-0Toni Borevkovic
- 10'Zeno Debast0-0
- 17'0-0Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
- 25'Jeremiah St. Juste
Ousmane Diomande0-0 - 45'0-0Nelson Miguel Castro Oliveira
- 46'0-0Nuno Santos.
Gustavo Silva - 55'Pedro Goncalves (Assist:Maximiliano Araujo)1-0
- 57'Geny Catamo1-0
- 67'1-0Vando Felix
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva - 71'1-0Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
- 73'1-0Jesus Ramirez
Nelson Miguel Castro Oliveira - 77'Geovany Quenda
Hidemasa Morita1-0 - 82'Viktor Gyokeres2-0
- 84'2-0Bruno Gaspar
Miguel Magalhes - 84'2-0Marco Cruz
Benedito Mambuene Mukendi - 84'Viktor Gyokeres2-0
- 88'Conrad Harder Weibel Schandorf
Pedro Goncalves2-0 - 88'Matheus Reis de Lima
Geny Catamo2-0 - 88'Ivan Fresneda Corraliza
Francisco Trincao2-0
-
Sporting CP vs Vitoria Guimaraes: Đội hình chính và dự bị
- Sporting CP3-4-2-124Rui Silva25Goncalo Inacio26Ousmane Diomande72Eduardo Quaresma20Maximiliano Araujo5Hidemasa Morita6Zeno Debast21Geny Catamo8Pedro Goncalves17Francisco Trincao9Viktor Gyokeres7Nelson Miguel Castro Oliveira18Telmo Emanuel Gomes Arcanjo17Joao Sabino Mendes Neto Saraiva71Gustavo Silva16Benedito Mambuene Mukendi10Tiago Rafael Maia Silva2Miguel Magalhes24Toni Borevkovic3Mikel Villanueva Alvarez13Joao Mendes14Bruno Varela
- Đội hình dự bị
- 2Matheus Reis de Lima3Jeremiah St. Juste57Geovany Quenda22Ivan Fresneda Corraliza19Conrad Harder Weibel Schandorf30Gabriel Teixeira Aragao99Silva F.73Eduardo Felicissimo1Franco IsraelVando Felix 21Bruno Gaspar 76Nuno Santos. 77Marco Cruz 5Jesus Ramirez 9Charles 27Hevertton 22Diogo Sousa 92Rika 93
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ruben Filipe Marques AmorimPaulo Turra
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Sporting CP vs Vitoria Guimaraes: Số liệu thống kê
- Sporting CPVitoria Guimaraes
- 7Phạt góc1
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 18Tổng cú sút2
-
- 7Sút trúng cầu môn0
-
- 8Sút ra ngoài2
-
- 3Cản sút0
-
- 17Sút Phạt14
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
- 455Số đường chuyền396
-
- 86%Chuyền chính xác85%
-
- 14Phạm lỗi17
-
- 1Việt vị2
-
- 12Đánh đầu12
-
- 6Đánh đầu thành công6
-
- 0Cứu thua5
-
- 16Rê bóng thành công13
-
- 8Đánh chặn5
-
- 12Ném biên12
-
- 2Woodwork0
-
- 16Cản phá thành công13
-
- 15Thử thách11
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 14Long pass30
-
- 105Pha tấn công63
-
- 53Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 25 | 7 | 2 | 88 | 27 | 61 | 82 | T T T T H T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 84 | 28 | 56 | 80 | H T T T H H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 5 | 7 | 65 | 30 | 35 | 71 | T T B T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 19 | 9 | 6 | 55 | 30 | 25 | 66 | T T H H B H |
5 | Santa Clara | 34 | 17 | 6 | 11 | 36 | 32 | 4 | 57 | B H T H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 34 | 14 | 12 | 8 | 47 | 37 | 10 | 54 | T B T T B B |
7 | FC Famalicao | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 39 | 5 | 47 | T B H B B T |
8 | Estoril | 34 | 12 | 10 | 12 | 48 | 53 | -5 | 46 | B B T B H T |
9 | Casa Pia AC | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | B H B H T B |
10 | Moreirense | 34 | 10 | 10 | 14 | 42 | 50 | -8 | 40 | B B H B H T |
11 | Rio Ave | 34 | 9 | 11 | 14 | 39 | 55 | -16 | 38 | T H B T H H |
12 | FC Arouca | 34 | 9 | 11 | 14 | 35 | 49 | -14 | 38 | H T B H H T |
13 | Gil Vicente | 34 | 8 | 10 | 16 | 34 | 47 | -13 | 34 | B T T B H H |
14 | Nacional da Madeira | 34 | 9 | 7 | 18 | 32 | 50 | -18 | 34 | T B H B H B |
15 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 29 | B B T B B B |
16 | AVS Futebol SAD | 34 | 5 | 12 | 17 | 25 | 60 | -35 | 27 | B H B B T B |
17 | SC Farense | 34 | 6 | 9 | 19 | 25 | 46 | -21 | 27 | T B B T T B |
18 | Boavista FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 24 | 59 | -35 | 24 | B T B T B B |
UEFA CL qualifying UEFA qualifying UEFA EL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation