Kết quả Wrexham vs Leyton Orient, 02h45 ngày 19/02
Kết quả Wrexham vs Leyton Orient Đối đầu Wrexham vs Leyton Orient Phong độ Wrexham gần đây Phong độ Leyton Orient gần đây
- Thứ tư, Ngày 19/02/202502:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.92O 2.25
0.81U 2.25
0.991
2.20X
3.302
3.40Hiệp 1+0
0.67-0
1.17O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wrexham vs Leyton Orient
-
Sân vận động: The Racecourse Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Wrexham vs Leyton Orient: Diễn biến chính
- 15'Oliver Rathbone (Assist:James McClean)1-0
- 30'1-1
Charlie Kelman (Assist:Darren Pratley)
- 45'George Dobson1-1
- 50'1-2
Jamie Donley
- 62'1-2Rarmani Edmonds-Green
Jack Simpson - 65'Andy Cannon
George Dobson1-2 - 65'Steven Fletcher
Jay Rodriguez1-2 - 71'1-2Azeem Abdulai
Randell Williams - 71'1-2Daniel Agyei
Sonny Perkins - 75'Ryan James Longman
James McClean1-2 - 78'1-2Azeem Abdulai
- 79'1-2Darren Pratley
- 82'Jack Marriott
Eoghan OConnell1-2 - 82'1-2Dominic Ball
Charlie Kelman - 87'1-2Darren Pratley
- 90'1-2Jayden Sweeney
-
Wrexham vs Leyton Orient: Đội hình chính và dự bị
- Wrexham3-5-221Mark Howard3Lewis Brunt5Eoghan OConnell4Max Cleworth7James McClean20Oliver Rathbone37Matthew James15George Dobson29Ryan Barnett28Sam Smith16Jay Rodriguez23Charlie Kelman20Sonny Perkins17Jamie Donley9Randell Williams18Darren Pratley8Jordan Brown22Ethan Galbraith4Jack Simpson5Daniel Happe3Jayden Sweeney24Josh Keeley
- Đội hình dự bị
- 8Andy Cannon26Steven Fletcher47Ryan James Longman11Jack Marriott1Arthur Okonkwo24Dan Scarr23Sebastian RevanRarmani Edmonds-Green 45Azeem Abdulai 47Daniel Agyei 7Dominic Ball 15Noah Phillips 26Diallang Jaiyesimi 27Dilan Markanday 44
- Huấn luyện viên (HLV)
- Phil ParkinsonRichie Wellens
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wrexham vs Leyton Orient: Số liệu thống kê
- WrexhamLeyton Orient
- 7Phạt góc5
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 16Tổng cú sút11
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 12Sút ra ngoài6
-
- 14Sút Phạt4
-
- 47%Kiểm soát bóng53%
-
- 42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
- 384Số đường chuyền433
-
- 61%Chuyền chính xác70%
-
- 4Phạm lỗi14
-
- 3Việt vị1
-
- 90Đánh đầu75
-
- 51Đánh đầu thành công32
-
- 3Cứu thua3
-
- 19Rê bóng thành công24
-
- 3Đánh chặn3
-
- 45Ném biên23
-
- 19Cản phá thành công24
-
- 5Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 34Long pass22
-
- 125Pha tấn công119
-
- 53Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh