Kết quả Stevenage Borough vs Peterborough United, 22h00 ngày 15/02
Kết quả Stevenage Borough vs Peterborough United Phong độ Stevenage Borough gần đây Phong độ Peterborough United gần đây
- Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.80O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.83X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stevenage Borough vs Peterborough United
-
Sân vận động: The Lamex Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Stevenage Borough vs Peterborough United: Diễn biến chính
- 33'0-0Hector Kyprianou
- 49'Lewis Freestone0-0
- 55'Daniel Kemp (Assist:Eli King)1-0
- 62'1-0Cian Hayes
Chris Conn-Clarke - 65'1-0Mahamadou Susoho
Archie Collins - 67'1-1
Cian Hayes (Assist:Malik Mothersille)
- 70'Elliott List
Jordan Roberts1-1 - 70'Nicholas Freeman
Kyle Edwards1-1 - 71'1-1Tayo Edun
- 86'Harvey White
Eli King1-1 - 86'Jamie Reid
Brandon Hanlan1-1 - 86'Daniel Philips
Louis Thompson1-1
-
Stevenage Borough vs Peterborough United: Đội hình chính và dự bị
- Stevenage Borough4-2-3-113Murphy Mahoney16Lewis Freestone5Carl Piergianni15Charlie Goode14Kane Smith26Eli King23Louis Thompson29Kyle Edwards10Daniel Kemp11Jordan Roberts27Brandon Hanlan17Ricky-Jade Jones10Abraham Odoh9Chris Conn-Clarke7Malik Mothersille22Hector Kyprianou4Archie Collins2Carl Johnston5Oscar Wallin25Sam Hughes14Tayo Edun31Jed Steer
- Đội hình dự bị
- 17Elliott List7Nicholas Freeman18Harvey White22Daniel Philips19Jamie Reid1Taye Ashby-Hammond6Daniel SweeneyCian Hayes 18Mahamadou Susoho 20Nicholas Bilokapic 1James Dornelly 33George Nevett 15Ryan De Havilland 8Donay OBrien Brady 35
- Huấn luyện viên (HLV)
- Steve EvansDarren Ferguson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stevenage Borough vs Peterborough United: Số liệu thống kê
- Stevenage BoroughPeterborough United
- 3Phạt góc3
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 11Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 7Sút ra ngoài6
-
- 11Sút Phạt12
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
- 322Số đường chuyền451
-
- 70%Chuyền chính xác81%
-
- 12Phạm lỗi10
-
- 6Việt vị4
-
- 44Đánh đầu23
-
- 17Đánh đầu thành công17
-
- 1Cứu thua2
-
- 23Rê bóng thành công10
-
- 7Đánh chặn7
-
- 20Ném biên35
-
- 21Cản phá thành công9
-
- 12Thử thách6
-
- 1Kiến tạo thành bàn1
-
- 20Long pass10
-
- 94Pha tấn công80
-
- 37Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh