Kết quả Stevenage Borough vs Burton Albion, 02h45 ngày 19/02
Kết quả Stevenage Borough vs Burton Albion Đối đầu Stevenage Borough vs Burton Albion Phong độ Stevenage Borough gần đây Phong độ Burton Albion gần đây
- Thứ tư, Ngày 19/02/202502:45
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.02O 2.25
0.85U 2.25
0.951
1.70X
3.302
4.40Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stevenage Borough vs Burton Albion
-
Sân vận động: The Lamex Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Stevenage Borough vs Burton Albion: Diễn biến chính
- 45'0-1
Charlie Webster (Assist:Rumarn Burrell)
- 56'Jamie Reid0-1
- 57'0-1Terence Vancooten
- 63'Louis Thompson
Daniel Philips0-1 - 63'Elliott List
Eli King0-1 - 65'0-1Tomas Kalinauskas
Rumarn Burrell - 69'Nicholas Freeman
Jordan Roberts0-1 - 74'Kyle Edwards
Kane Smith0-1 - 75'Jake Young
Jamie Reid0-1 - 79'0-1Owen Dodgson
- 84'0-1Mason Bennett
Jon Bodvarsson - 90'0-1Udoka Godwin-Malife
- 90'0-1Max Crocombe
-
Stevenage Borough vs Burton Albion: Đội hình chính và dự bị
- Stevenage Borough4-2-3-113Murphy Mahoney16Lewis Freestone5Carl Piergianni15Charlie Goode14Kane Smith26Eli King22Daniel Philips19Jamie Reid10Daniel Kemp11Jordan Roberts27Brandon Hanlan10Jon Bodvarsson18Rumarn Burrell2Udoka Godwin-Malife8Charlie Webster36Kyran Lofthouse24JJ McKiernan3Owen Dodgson15Terence Vancooten6Ryan Sweeney17Jack Armer1Max Crocombe
- Đội hình dự bị
- 17Elliott List23Louis Thompson7Nicholas Freeman29Kyle Edwards30Jake Young1Taye Ashby-Hammond6Daniel SweeneyTomas Kalinauskas 7Mason Bennett 32Harry Isted 13Finn Delap 26Dylan Williams 19Julian Larsson 22
- Huấn luyện viên (HLV)
- Steve EvansDino Maamria
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stevenage Borough vs Burton Albion: Số liệu thống kê
- Stevenage BoroughBurton Albion
- 11Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 0Thẻ vàng3
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 15Tổng cú sút8
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 13Sút ra ngoài5
-
- 11Sút Phạt10
-
- 67%Kiểm soát bóng33%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 486Số đường chuyền236
-
- 80%Chuyền chính xác60%
-
- 10Phạm lỗi11
-
- 2Việt vị1
-
- 72Đánh đầu53
-
- 36Đánh đầu thành công27
-
- 2Cứu thua2
-
- 12Rê bóng thành công18
-
- 4Đánh chặn3
-
- 24Ném biên14
-
- 0Woodwork2
-
- 12Cản phá thành công18
-
- 2Thử thách6
-
- 0Kiến tạo thành bàn1
-
- 38Long pass18
-
- 113Pha tấn công78
-
- 83Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh