Kết quả Reading vs Wrexham, 03h00 ngày 12/03
Kết quả Reading vs Wrexham Đối đầu Reading vs Wrexham Phong độ Reading gần đây Phong độ Wrexham gần đây
- Thứ tư, Ngày 12/03/202503:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.02O 2.5
1.00U 2.5
0.801
3.50X
3.402
2.05Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reading vs Wrexham
-
Sân vận động: Madejski Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Reading vs Wrexham: Diễn biến chính
- 48'Michael Stickland0-0
- 51'Harvey Knibbs1-0
- 55'Lewis Wing (Assist:Harvey Knibbs)2-0
- 59'2-0Elliott Lee
Sebastian Revan - 68'Joel Castro Pereira2-0
- 70'2-0Steven Fletcher
Jay Rodriguez - 71'2-0Ryan James Longman
James McClean - 75'Michael Stickland2-0
- 78'Harlee Dean
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan2-0 - 83'2-0Mo Faal
Oliver Rathbone - 83'2-0George Evans
Eoghan OConnell - 85'Andy Yiadom
Jayden Wareham2-0 - 90'Mamadi Camara
Chem Campbell2-0 - 90'Charlie Savage2-0
-
Reading vs Wrexham: Đội hình chính và dự bị
- Reading4-3-322Joel Castro Pereira30Andre Garcia24Tyler Bindon38Michael Stickland2Kelvin Abrefa29Lewis Wing8Charlie Savage7Harvey Knibbs9Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan19Jayden Wareham20Chem Campbell28Sam Smith16Jay Rodriguez29Ryan Barnett20Oliver Rathbone37Matthew James7James McClean23Sebastian Revan4Max Cleworth5Eoghan OConnell6Thomas James OConnor1Arthur Okonkwo
- Đội hình dự bị
- 6Harlee Dean17Andy Yiadom28Mamadi Camara1David Button14Tivonge Rushesha11Thomas Carroll37Adrian Moyosoreoluwa Ameer AkandeElliott Lee 38Steven Fletcher 26Ryan James Longman 47George Evans 12Mo Faal 22Mark Howard 21Dan Scarr 24
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ruben SellesPhil Parkinson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Reading vs Wrexham: Số liệu thống kê
- ReadingWrexham
- 2Phạt góc3
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 12Tổng cú sút15
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài12
-
- 17Sút Phạt5
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
- 464Số đường chuyền343
-
- 80%Chuyền chính xác74%
-
- 4Phạm lỗi17
-
- 4Việt vị2
-
- 34Đánh đầu46
-
- 13Đánh đầu thành công26
-
- 3Cứu thua2
-
- 14Rê bóng thành công13
-
- 8Đánh chặn0
-
- 16Ném biên29
-
- 14Cản phá thành công13
-
- 5Thử thách5
-
- 1Kiến tạo thành bàn0
-
- 35Long pass12
-
- 122Pha tấn công81
-
- 50Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 41 | 24 | 9 | 8 | 59 | 32 | 27 | 81 | B T T T H T |
3 | Wycombe Wanderers | 41 | 22 | 12 | 7 | 66 | 37 | 29 | 78 | B T T H B T |
4 | Stockport County | 41 | 21 | 11 | 9 | 60 | 36 | 24 | 74 | H T B T T T |
5 | Charlton Athletic | 41 | 21 | 10 | 10 | 57 | 38 | 19 | 73 | T T B T T H |
6 | Reading | 41 | 19 | 11 | 11 | 59 | 51 | 8 | 68 | T H T B T T |
7 | Bolton Wanderers | 41 | 20 | 6 | 15 | 62 | 58 | 4 | 66 | B B B T T B |
8 | Huddersfield Town | 41 | 19 | 7 | 15 | 54 | 41 | 13 | 64 | B T B B T B |
9 | Leyton Orient | 41 | 19 | 6 | 16 | 58 | 42 | 16 | 63 | B T T B H T |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Lincoln City | 41 | 14 | 12 | 15 | 56 | 48 | 8 | 54 | B T H B T H |
12 | Rotherham United | 41 | 15 | 9 | 17 | 47 | 50 | -3 | 54 | H B B T T T |
13 | Barnsley | 41 | 15 | 9 | 17 | 56 | 63 | -7 | 54 | B B H H B B |
14 | Stevenage Borough | 40 | 14 | 10 | 16 | 38 | 43 | -5 | 52 | H B H B B T |
15 | Exeter City | 41 | 13 | 10 | 18 | 43 | 57 | -14 | 49 | H H B T B H |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
18 | Wigan Athletic | 40 | 11 | 13 | 16 | 35 | 39 | -4 | 46 | T B H B H H |
19 | Northampton Town | 41 | 11 | 13 | 17 | 42 | 59 | -17 | 46 | T H B H B T |
20 | Bristol Rovers | 41 | 12 | 6 | 23 | 41 | 66 | -25 | 42 | T B B B B B |
21 | Burton Albion | 40 | 9 | 12 | 19 | 41 | 59 | -18 | 39 | B B T B T B |
22 | Crawley Town | 41 | 9 | 9 | 23 | 48 | 78 | -30 | 36 | B B T T B B |
23 | Cambridge United | 41 | 8 | 11 | 22 | 40 | 65 | -25 | 35 | B B H H H T |
24 | Shrewsbury Town | 41 | 7 | 8 | 26 | 36 | 70 | -34 | 29 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh