Kết quả Reading vs Birmingham City, 19h30 ngày 22/02
Kết quả Reading vs Birmingham City Đối đầu Reading vs Birmingham City Phong độ Reading gần đây Phong độ Birmingham City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 22/02/202519:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.83-1.25
0.97O 2.75
0.97U 2.75
0.831
5.75X
3.902
1.45Hiệp 1+0.5
0.85-0.5
0.97O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reading vs Birmingham City
-
Sân vận động: Madejski Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Reading vs Birmingham City: Diễn biến chính
- 9'0-0Willum Thor Willumsson
Scott Wright - 23'0-0Paik Seung Ho
- 45'Charlie Savage0-0
- 61'0-0Alfie May
Lyndon Dykes - 72'Jayden Wareham
Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan0-0 - 90'Billy Bodin
Mamadi Camara0-0 - 90'0-0Taylor Gardner-Hickman
Kieran Dowell - 90'0-0Grant Hanley
Keshi Anderson
-
Reading vs Birmingham City: Đội hình chính và dự bị
- Reading4-3-322Joel Castro Pereira30Andre Garcia24Tyler Bindon27Amadou Salif Mbengue5Michael Craig7Harvey Knibbs29Lewis Wing8Charlie Savage28Mamadi Camara9Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan20Chem Campbell17Lyndon Dykes11Scott Wright30Kieran Dowell14Keshi Anderson24Tomoki Iwata13Paik Seung Ho2Ethan Laird4Christoph Klarer25Ben Davies20Alex Cochrane21Ryan Allsopp
- Đội hình dự bị
- 19Jayden Wareham10Billy Bodin1David Button2Kelvin Abrefa34Louie Holzman14Tivonge Rushesha37Adrian Moyosoreoluwa Ameer AkandeWillum Thor Willumsson 18Alfie May 9Grant Hanley 31Taylor Gardner-Hickman 19Bailey Peacock-Farrell 45Krystian Bielik 6Emil Hansson 7
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ruben SellesJohn Eustace
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Reading vs Birmingham City: Số liệu thống kê
- ReadingBirmingham City
- 4Phạt góc7
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút11
-
- 4Sút trúng cầu môn3
-
- 4Sút ra ngoài8
-
- 12Sút Phạt11
-
- 49%Kiểm soát bóng51%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 398Số đường chuyền410
-
- 69%Chuyền chính xác73%
-
- 11Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị3
-
- 48Đánh đầu55
-
- 18Đánh đầu thành công33
-
- 3Cứu thua4
-
- 20Rê bóng thành công9
-
- 13Đánh chặn8
-
- 18Ném biên29
-
- 20Cản phá thành công9
-
- 6Thử thách6
-
- 28Long pass23
-
- 106Pha tấn công107
-
- 37Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 40 | 29 | 8 | 3 | 73 | 29 | 44 | 95 | T H T T T T |
2 | Wrexham | 42 | 24 | 10 | 8 | 59 | 32 | 27 | 82 | T T T H T H |
3 | Wycombe Wanderers | 42 | 23 | 12 | 7 | 67 | 37 | 30 | 81 | T T H B T T |
4 | Stockport County | 42 | 22 | 11 | 9 | 63 | 37 | 26 | 77 | T B T T T T |
5 | Charlton Athletic | 42 | 22 | 10 | 10 | 58 | 38 | 20 | 76 | T B T T H T |
6 | Reading | 42 | 19 | 12 | 11 | 59 | 51 | 8 | 69 | H T B T T H |
7 | Leyton Orient | 42 | 20 | 6 | 16 | 61 | 43 | 18 | 66 | T T B H T T |
8 | Bolton Wanderers | 42 | 20 | 6 | 16 | 63 | 62 | 1 | 66 | B B T T B B |
9 | Huddersfield Town | 42 | 19 | 7 | 16 | 54 | 44 | 10 | 64 | T B B T B B |
10 | Blackpool | 41 | 15 | 15 | 11 | 63 | 53 | 10 | 60 | T B T T T B |
11 | Barnsley | 42 | 16 | 9 | 17 | 60 | 64 | -4 | 57 | B H H B B T |
12 | Lincoln City | 42 | 14 | 13 | 15 | 57 | 49 | 8 | 55 | T H B T H H |
13 | Rotherham United | 42 | 15 | 9 | 18 | 48 | 53 | -5 | 54 | B B T T T B |
14 | Stevenage Borough | 41 | 14 | 10 | 17 | 38 | 44 | -6 | 52 | B H B B T B |
15 | Exeter City | 42 | 14 | 10 | 18 | 45 | 58 | -13 | 52 | H B T B H T |
16 | Peterborough United | 41 | 13 | 9 | 19 | 62 | 72 | -10 | 48 | T T B T B B |
17 | Wigan Athletic | 41 | 11 | 14 | 16 | 35 | 39 | -4 | 47 | B H B H H H |
18 | Mansfield Town | 41 | 13 | 8 | 20 | 49 | 59 | -10 | 47 | B T T B B B |
19 | Northampton Town | 42 | 11 | 14 | 17 | 42 | 59 | -17 | 47 | H B H B T H |
20 | Burton Albion | 41 | 10 | 12 | 19 | 44 | 59 | -15 | 42 | B T B T B T |
21 | Bristol Rovers | 42 | 12 | 6 | 24 | 42 | 68 | -26 | 42 | B B B B B B |
22 | Crawley Town | 42 | 9 | 9 | 24 | 49 | 81 | -32 | 36 | B T T B B B |
23 | Cambridge United | 42 | 8 | 11 | 23 | 40 | 66 | -26 | 35 | B H H H T B |
24 | Shrewsbury Town | 42 | 7 | 9 | 26 | 37 | 71 | -34 | 30 | B B H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh